1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
46,365,069,651 |
40,242,083,234 |
26,537,073,988 |
36,961,227,426 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
46,365,069,651 |
40,242,083,234 |
26,537,073,988 |
36,961,227,426 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
10,961,063,228 |
13,469,723,123 |
10,676,567,888 |
10,746,926,471 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
35,404,006,423 |
26,772,360,111 |
15,860,506,100 |
26,214,300,955 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
28,637,321 |
33,540,009 |
22,823,269 |
7,861,360 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
75,360,790 |
|
31,089,885 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,770,470,088 |
1,272,318,058 |
1,018,025 |
1,920,746,026 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,752,989,356 |
6,064,416,085 |
3,851,311,784 |
7,543,992,805 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
29,909,184,300 |
19,393,805,187 |
12,030,999,560 |
16,726,333,599 |
|
12. Thu nhập khác |
1,885 |
2,152,143 |
1,065,000 |
1,065,960 |
|
13. Chi phí khác |
3,488 |
84,613,862 |
22,015,547 |
12,762,858 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,603 |
-82,461,719 |
-20,950,547 |
-11,696,898 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
29,909,182,697 |
19,311,343,468 |
12,010,049,013 |
16,714,636,701 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
5,981,836,539 |
4,228,298,652 |
2,402,009,803 |
3,468,196,944 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
23,927,346,158 |
15,083,044,816 |
9,608,039,210 |
13,246,439,757 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
23,927,346,158 |
15,083,044,816 |
9,608,039,210 |
13,246,439,757 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,027 |
1,278 |
814 |
1,122 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|