MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Chiếu xạ An Phú (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 217,260,993,427 207,503,242,920 219,810,086,573 225,874,794,663
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 78,568,576,915 24,940,290,841 18,971,112,990 20,754,287,725
1. Tiền 10,245,757,051 14,640,690,412 8,567,670,014 10,245,955,242
2. Các khoản tương đương tiền 68,322,819,864 10,299,600,429 10,403,442,976 10,508,332,483
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 99,011,942,750 94,943,168,957 107,090,272,672 108,699,855,918
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 99,011,942,750 94,943,168,957 107,090,272,672 108,699,855,918
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 37,060,870,224 85,160,862,397 89,546,532,366 92,459,602,489
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 24,717,769,486 20,748,521,031 24,827,439,608 24,296,926,906
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 18,341,416,879 71,519,896,613 72,347,861,750 75,650,378,130
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,700,558,498 591,319,392 1,537,104,744 1,678,171,189
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -7,698,874,639 -7,698,874,639 -9,165,873,736 -9,165,873,736
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 19,787,223 235,864,815 63,628,680 35,658,514
1. Hàng tồn kho 19,787,223 235,864,815 63,628,680 35,658,514
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,599,816,315 2,223,055,910 4,138,539,865 3,925,390,017
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,473,100,793 1,084,463,541 656,146,669 559,846,734
2. Thuế GTGT được khấu trừ 40,000 77,000 967,885,749 851,035,836
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,126,675,522 1,138,515,369 2,514,507,447 2,514,507,447
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 792,243,571,230 795,739,069,583 780,039,861,019 766,359,161,325
I. Các khoản phải thu dài hạn 10,348,350,000 10,348,350,000 10,348,350,000 10,348,350,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 10,348,350,000 10,348,350,000 10,348,350,000 10,348,350,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 700,370,310,956 705,079,097,500 693,782,086,770 681,777,089,295
1. Tài sản cố định hữu hình 671,517,896,927 676,752,810,694 665,981,927,187 654,503,056,935
- Nguyên giá 836,274,788,115 853,848,486,759 854,557,406,771 854,557,406,771
- Giá trị hao mòn lũy kế -164,756,891,188 -177,095,676,065 -188,575,479,584 -200,054,349,836
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 28,852,414,029 28,326,286,806 27,800,159,583 27,274,032,360
- Nguyên giá 40,565,943,633 40,565,943,633 40,565,943,633 40,565,943,633
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,713,529,604 -12,239,656,827 -12,765,784,050 -13,291,911,273
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,382,057,990 2,294,770,733 202,895,000 202,895,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,382,057,990 2,294,770,733 202,895,000 202,895,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 80,142,852,284 78,016,851,350 75,706,529,249 74,030,827,030
1. Chi phí trả trước dài hạn 80,142,852,284 78,016,851,350 75,706,529,249 74,030,827,030
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,009,504,564,657 1,003,242,312,503 999,849,947,592 992,233,955,988
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 363,714,680,055 363,758,923,397 364,592,879,073 359,419,866,464
I. Nợ ngắn hạn 27,137,571,173 57,779,733,504 43,215,770,191 38,042,757,582
1. Phải trả người bán ngắn hạn 7,162,992,857 8,216,260,056 7,261,026,782 7,152,260,977
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 340,861,392 426,473,347 353,829,680 380,542,530
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 737,284,518 637,776,470 882,317,817 815,137,360
4. Phải trả người lao động 2,210,963,967 1,936,352,482 3,373,162,937 2,018,737,690
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,755,236,894 1,354,881,871 1,861,027,768 1,978,225,580
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 813,938,865 892,777,609 979,612,527 999,060,765
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 30,597,918,989 15,200,000,000 11,400,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 14,116,292,680 13,717,292,680 13,304,792,680 13,298,792,680
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 336,577,108,882 305,979,189,893 321,377,108,882 321,377,108,882
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 336,577,108,882 305,979,189,893 321,377,108,882 321,377,108,882
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 645,789,884,602 639,483,389,106 635,257,068,519 632,814,089,524
I. Vốn chủ sở hữu 645,789,884,602 639,483,389,106 635,257,068,519 632,814,089,524
1. Vốn góp của chủ sở hữu 201,213,950,000 201,213,950,000 201,213,950,000 201,213,950,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 201,213,950,000 201,213,950,000 201,213,950,000 201,213,950,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 121,440,570,454 121,440,570,454 121,440,570,454 121,440,570,454
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -2,163,700,000 -2,163,700,000 -2,163,700,000 -2,163,700,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 9,269,234,725 9,269,234,725 9,269,234,725 9,269,234,725
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 316,029,829,423 309,723,333,927 305,497,013,340 303,054,034,345
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 8,937,545,868 2,631,050,372 -1,595,270,215 -2,442,978,995
- LNST chưa phân phối kỳ này 307,092,283,555 307,092,283,555 307,092,283,555 305,497,013,340
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,009,504,564,657 1,003,242,312,503 999,849,947,592 992,233,955,988
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.