TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
217,260,993,427 |
207,503,242,920 |
219,810,086,573 |
225,874,794,663 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
78,568,576,915 |
24,940,290,841 |
18,971,112,990 |
20,754,287,725 |
|
1. Tiền |
10,245,757,051 |
14,640,690,412 |
8,567,670,014 |
10,245,955,242 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
68,322,819,864 |
10,299,600,429 |
10,403,442,976 |
10,508,332,483 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
99,011,942,750 |
94,943,168,957 |
107,090,272,672 |
108,699,855,918 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
99,011,942,750 |
94,943,168,957 |
107,090,272,672 |
108,699,855,918 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
37,060,870,224 |
85,160,862,397 |
89,546,532,366 |
92,459,602,489 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
24,717,769,486 |
20,748,521,031 |
24,827,439,608 |
24,296,926,906 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
18,341,416,879 |
71,519,896,613 |
72,347,861,750 |
75,650,378,130 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,700,558,498 |
591,319,392 |
1,537,104,744 |
1,678,171,189 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-7,698,874,639 |
-7,698,874,639 |
-9,165,873,736 |
-9,165,873,736 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
19,787,223 |
235,864,815 |
63,628,680 |
35,658,514 |
|
1. Hàng tồn kho |
19,787,223 |
235,864,815 |
63,628,680 |
35,658,514 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,599,816,315 |
2,223,055,910 |
4,138,539,865 |
3,925,390,017 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,473,100,793 |
1,084,463,541 |
656,146,669 |
559,846,734 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
40,000 |
77,000 |
967,885,749 |
851,035,836 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,126,675,522 |
1,138,515,369 |
2,514,507,447 |
2,514,507,447 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
792,243,571,230 |
795,739,069,583 |
780,039,861,019 |
766,359,161,325 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
10,348,350,000 |
10,348,350,000 |
10,348,350,000 |
10,348,350,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
10,348,350,000 |
10,348,350,000 |
10,348,350,000 |
10,348,350,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
700,370,310,956 |
705,079,097,500 |
693,782,086,770 |
681,777,089,295 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
671,517,896,927 |
676,752,810,694 |
665,981,927,187 |
654,503,056,935 |
|
- Nguyên giá |
836,274,788,115 |
853,848,486,759 |
854,557,406,771 |
854,557,406,771 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-164,756,891,188 |
-177,095,676,065 |
-188,575,479,584 |
-200,054,349,836 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
28,852,414,029 |
28,326,286,806 |
27,800,159,583 |
27,274,032,360 |
|
- Nguyên giá |
40,565,943,633 |
40,565,943,633 |
40,565,943,633 |
40,565,943,633 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-11,713,529,604 |
-12,239,656,827 |
-12,765,784,050 |
-13,291,911,273 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,382,057,990 |
2,294,770,733 |
202,895,000 |
202,895,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,382,057,990 |
2,294,770,733 |
202,895,000 |
202,895,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
80,142,852,284 |
78,016,851,350 |
75,706,529,249 |
74,030,827,030 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
80,142,852,284 |
78,016,851,350 |
75,706,529,249 |
74,030,827,030 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,009,504,564,657 |
1,003,242,312,503 |
999,849,947,592 |
992,233,955,988 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
363,714,680,055 |
363,758,923,397 |
364,592,879,073 |
359,419,866,464 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
27,137,571,173 |
57,779,733,504 |
43,215,770,191 |
38,042,757,582 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
7,162,992,857 |
8,216,260,056 |
7,261,026,782 |
7,152,260,977 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
340,861,392 |
426,473,347 |
353,829,680 |
380,542,530 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
737,284,518 |
637,776,470 |
882,317,817 |
815,137,360 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,210,963,967 |
1,936,352,482 |
3,373,162,937 |
2,018,737,690 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,755,236,894 |
1,354,881,871 |
1,861,027,768 |
1,978,225,580 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
813,938,865 |
892,777,609 |
979,612,527 |
999,060,765 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
30,597,918,989 |
15,200,000,000 |
11,400,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
14,116,292,680 |
13,717,292,680 |
13,304,792,680 |
13,298,792,680 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
336,577,108,882 |
305,979,189,893 |
321,377,108,882 |
321,377,108,882 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
336,577,108,882 |
305,979,189,893 |
321,377,108,882 |
321,377,108,882 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
645,789,884,602 |
639,483,389,106 |
635,257,068,519 |
632,814,089,524 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
645,789,884,602 |
639,483,389,106 |
635,257,068,519 |
632,814,089,524 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
201,213,950,000 |
201,213,950,000 |
201,213,950,000 |
201,213,950,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
201,213,950,000 |
201,213,950,000 |
201,213,950,000 |
201,213,950,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
121,440,570,454 |
121,440,570,454 |
121,440,570,454 |
121,440,570,454 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-2,163,700,000 |
-2,163,700,000 |
-2,163,700,000 |
-2,163,700,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
9,269,234,725 |
9,269,234,725 |
9,269,234,725 |
9,269,234,725 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
316,029,829,423 |
309,723,333,927 |
305,497,013,340 |
303,054,034,345 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
8,937,545,868 |
2,631,050,372 |
-1,595,270,215 |
-2,442,978,995 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
307,092,283,555 |
307,092,283,555 |
307,092,283,555 |
305,497,013,340 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,009,504,564,657 |
1,003,242,312,503 |
999,849,947,592 |
992,233,955,988 |
|