TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
168,557,814,059 |
173,649,772,083 |
382,228,779,712 |
130,855,820,688 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
33,278,683,056 |
28,745,616,210 |
14,967,814,637 |
24,304,107,791 |
|
1. Tiền |
31,726,261,921 |
27,180,622,824 |
13,402,821,251 |
16,325,934,405 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,552,421,135 |
1,564,993,386 |
1,564,993,386 |
7,978,173,386 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
135,078,228,187 |
144,239,155,953 |
362,544,331,178 |
60,708,767,430 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
29,435,823,568 |
26,772,628,687 |
29,534,452,225 |
30,808,302,204 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
108,455,211,840 |
119,699,255,329 |
338,283,053,169 |
35,002,049,701 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
47,851,592 |
654,315,943 |
137,425,000 |
309,014,741 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,860,658,813 |
-2,887,044,006 |
-5,410,599,216 |
-5,410,599,216 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
80,778,275 |
94,221,665 |
64,128,860 |
222,384,203 |
|
1. Hàng tồn kho |
80,778,275 |
94,221,665 |
64,128,860 |
222,384,203 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
120,124,541 |
570,778,255 |
4,652,505,037 |
45,620,561,264 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
120,124,541 |
39,714,096 |
122,199,759 |
103,648,330 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
531,064,159 |
4,530,305,278 |
45,516,912,934 |
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
201,931,340,647 |
202,047,167,688 |
238,812,711,947 |
696,802,236,585 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
71,550,000 |
71,550,000 |
794,394,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
71,550,000 |
71,550,000 |
794,394,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
97,942,055,299 |
95,304,087,317 |
93,285,848,084 |
90,295,240,665 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
71,094,775,926 |
68,701,011,892 |
66,926,976,607 |
64,180,573,136 |
|
- Nguyên giá |
196,204,159,139 |
196,204,159,139 |
197,563,820,878 |
197,989,472,447 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-125,109,383,213 |
-127,503,147,247 |
-130,636,844,271 |
-133,808,899,311 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
26,847,279,373 |
26,603,075,425 |
26,358,871,477 |
26,114,667,529 |
|
- Nguyên giá |
35,265,686,615 |
35,265,686,615 |
35,265,686,615 |
35,265,686,615 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,418,407,242 |
-8,662,611,190 |
-8,906,815,138 |
-9,151,019,086 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
38,729,892,329 |
43,806,349,419 |
52,622,916,718 |
515,288,481,387 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
38,729,892,329 |
43,806,349,419 |
52,622,916,718 |
515,288,481,387 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
65,259,393,019 |
62,865,180,952 |
92,832,397,145 |
90,424,120,533 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
65,259,393,019 |
62,865,180,952 |
92,832,397,145 |
90,424,120,533 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
370,489,154,706 |
375,696,939,771 |
621,041,491,659 |
827,658,057,273 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
31,024,178,843 |
26,117,531,359 |
258,215,643,490 |
446,424,896,616 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
31,024,178,843 |
26,117,531,359 |
47,260,302,240 |
138,874,939,466 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
6,956,752,013 |
8,413,717,265 |
28,344,849,096 |
36,020,015,682 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
233,511,948 |
971,147,872 |
172,345,631 |
417,387,644 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,892,219,822 |
3,537,727,952 |
4,408,049,098 |
5,540,915,968 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,987,671,004 |
1,575,817,966 |
1,560,710,993 |
1,583,910,272 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,553,658,936 |
837,433,771 |
2,335,718,889 |
1,361,459,352 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,022,293,213 |
691,798,998 |
665,240,998 |
745,510,998 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
83,713,372,015 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
10,378,071,907 |
10,089,887,535 |
9,773,387,535 |
9,492,367,535 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
210,955,341,250 |
307,549,957,150 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
210,955,341,250 |
307,549,957,150 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
339,464,975,863 |
349,579,408,412 |
362,825,848,169 |
381,233,160,657 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
339,464,975,863 |
349,579,408,412 |
362,825,848,169 |
381,233,160,657 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
120,204,000,000 |
120,204,000,000 |
120,204,000,000 |
120,204,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
120,204,000,000 |
120,204,000,000 |
120,204,000,000 |
120,204,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
7,200,000 |
7,200,000 |
7,200,000 |
7,200,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-2,163,700,000 |
-2,163,700,000 |
-2,163,700,000 |
-2,163,700,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
9,269,234,725 |
9,269,234,725 |
9,269,234,725 |
9,269,234,725 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
212,148,241,138 |
222,262,673,687 |
235,509,113,444 |
253,916,425,932 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
68,613,457,995 |
9,608,039,210 |
22,854,478,967 |
41,261,791,455 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
143,534,783,143 |
212,654,634,477 |
212,654,634,477 |
212,654,634,477 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
370,489,154,706 |
375,696,939,771 |
621,041,491,659 |
827,658,057,273 |
|