MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Chiếu xạ An Phú (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 152,446,373,288 160,488,078,630 168,557,814,059 173,649,772,083
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 23,298,287,499 29,876,169,400 33,278,683,056 28,745,616,210
1. Tiền 16,598,456,991 28,216,873,297 31,726,261,921 27,180,622,824
2. Các khoản tương đương tiền 6,699,830,508 1,659,296,103 1,552,421,135 1,564,993,386
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 128,839,433,719 129,243,479,686 135,078,228,187 144,239,155,953
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 26,963,232,743 29,356,825,396 29,435,823,568 26,772,628,687
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 104,413,121,697 102,420,314,491 108,455,211,840 119,699,255,329
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 96,002,409 99,262,929 47,851,592 654,315,943
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,632,923,130 -2,632,923,130 -2,860,658,813 -2,887,044,006
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 11,873,780 63,494,245 80,778,275 94,221,665
1. Hàng tồn kho 11,873,780 63,494,245 80,778,275 94,221,665
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 296,778,290 1,304,935,299 120,124,541 570,778,255
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 296,778,290 228,135,993 120,124,541 39,714,096
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ 1,076,799,306 531,064,159
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 176,967,475,872 206,509,658,490 201,931,340,647 202,047,167,688
I. Các khoản phải thu dài hạn 71,550,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 71,550,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 104,879,229,398 102,026,618,862 97,942,055,299 95,304,087,317
1. Tài sản cố định hữu hình 77,543,542,129 74,935,135,541 71,094,775,926 68,701,011,892
- Nguyên giá 195,718,673,139 196,204,159,139 196,204,159,139 196,204,159,139
- Giá trị hao mòn lũy kế -118,175,131,010 -121,269,023,598 -125,109,383,213 -127,503,147,247
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 27,335,687,269 27,091,483,321 26,847,279,373 26,603,075,425
- Nguyên giá 35,265,686,615 35,265,686,615 35,265,686,615 35,265,686,615
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,929,999,346 -8,174,203,294 -8,418,407,242 -8,662,611,190
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,547,274,594 37,210,340,056 38,729,892,329 43,806,349,419
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,547,274,594 37,210,340,056 38,729,892,329 43,806,349,419
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 69,540,971,880 67,272,699,572 65,259,393,019 62,865,180,952
1. Chi phí trả trước dài hạn 69,540,971,880 67,272,699,572 65,259,393,019 62,865,180,952
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 329,413,849,160 366,997,737,120 370,489,154,706 375,696,939,771
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 23,861,292,530 37,517,834,332 31,024,178,843 26,117,531,359
I. Nợ ngắn hạn 23,861,292,530 37,517,834,332 31,024,178,843 26,117,531,359
1. Phải trả người bán ngắn hạn 6,860,387,540 17,919,611,838 6,956,752,013 8,413,717,265
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 365,392,082 2,329,947,217 233,511,948 971,147,872
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,736,939,933 6,567,358,431 4,892,219,822 3,537,727,952
4. Phải trả người lao động 1,405,660,644 1,459,238,000 4,987,671,004 1,575,817,966
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,709,559,622 2,351,531,469 2,553,658,936 837,433,771
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 974,345,962 1,385,340,630 1,022,293,213 691,798,998
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,809,006,747 5,504,806,747 10,378,071,907 10,089,887,535
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 305,552,556,630 329,479,902,788 339,464,975,863 349,579,408,412
I. Vốn chủ sở hữu 305,552,556,630 329,479,902,788 339,464,975,863 349,579,408,412
1. Vốn góp của chủ sở hữu 120,204,000,000 120,204,000,000 120,204,000,000 120,204,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 120,204,000,000 120,204,000,000 120,204,000,000 120,204,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 7,200,000 7,200,000 7,200,000 7,200,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -2,163,700,000 -2,163,700,000 -2,163,700,000 -2,163,700,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 9,269,234,725 9,269,234,725 9,269,234,725 9,269,234,725
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 178,235,821,905 202,163,168,063 212,148,241,138 222,262,673,687
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 34,844,825,600 58,700,278,339 68,613,457,995 9,608,039,210
- LNST chưa phân phối kỳ này 143,390,996,305 143,462,889,724 143,534,783,143 212,654,634,477
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 329,413,849,160 366,997,737,120 370,489,154,706 375,696,939,771
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.