TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
152,446,373,288 |
160,488,078,630 |
168,557,814,059 |
173,649,772,083 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
23,298,287,499 |
29,876,169,400 |
33,278,683,056 |
28,745,616,210 |
|
1. Tiền |
16,598,456,991 |
28,216,873,297 |
31,726,261,921 |
27,180,622,824 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
6,699,830,508 |
1,659,296,103 |
1,552,421,135 |
1,564,993,386 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
128,839,433,719 |
129,243,479,686 |
135,078,228,187 |
144,239,155,953 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
26,963,232,743 |
29,356,825,396 |
29,435,823,568 |
26,772,628,687 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
104,413,121,697 |
102,420,314,491 |
108,455,211,840 |
119,699,255,329 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
96,002,409 |
99,262,929 |
47,851,592 |
654,315,943 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,632,923,130 |
-2,632,923,130 |
-2,860,658,813 |
-2,887,044,006 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
11,873,780 |
63,494,245 |
80,778,275 |
94,221,665 |
|
1. Hàng tồn kho |
11,873,780 |
63,494,245 |
80,778,275 |
94,221,665 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
296,778,290 |
1,304,935,299 |
120,124,541 |
570,778,255 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
296,778,290 |
228,135,993 |
120,124,541 |
39,714,096 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
1,076,799,306 |
|
531,064,159 |
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
176,967,475,872 |
206,509,658,490 |
201,931,340,647 |
202,047,167,688 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
71,550,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
71,550,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
104,879,229,398 |
102,026,618,862 |
97,942,055,299 |
95,304,087,317 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
77,543,542,129 |
74,935,135,541 |
71,094,775,926 |
68,701,011,892 |
|
- Nguyên giá |
195,718,673,139 |
196,204,159,139 |
196,204,159,139 |
196,204,159,139 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-118,175,131,010 |
-121,269,023,598 |
-125,109,383,213 |
-127,503,147,247 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
27,335,687,269 |
27,091,483,321 |
26,847,279,373 |
26,603,075,425 |
|
- Nguyên giá |
35,265,686,615 |
35,265,686,615 |
35,265,686,615 |
35,265,686,615 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,929,999,346 |
-8,174,203,294 |
-8,418,407,242 |
-8,662,611,190 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,547,274,594 |
37,210,340,056 |
38,729,892,329 |
43,806,349,419 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,547,274,594 |
37,210,340,056 |
38,729,892,329 |
43,806,349,419 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
69,540,971,880 |
67,272,699,572 |
65,259,393,019 |
62,865,180,952 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
69,540,971,880 |
67,272,699,572 |
65,259,393,019 |
62,865,180,952 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
329,413,849,160 |
366,997,737,120 |
370,489,154,706 |
375,696,939,771 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
23,861,292,530 |
37,517,834,332 |
31,024,178,843 |
26,117,531,359 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
23,861,292,530 |
37,517,834,332 |
31,024,178,843 |
26,117,531,359 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
6,860,387,540 |
17,919,611,838 |
6,956,752,013 |
8,413,717,265 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
365,392,082 |
2,329,947,217 |
233,511,948 |
971,147,872 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,736,939,933 |
6,567,358,431 |
4,892,219,822 |
3,537,727,952 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,405,660,644 |
1,459,238,000 |
4,987,671,004 |
1,575,817,966 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,709,559,622 |
2,351,531,469 |
2,553,658,936 |
837,433,771 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
974,345,962 |
1,385,340,630 |
1,022,293,213 |
691,798,998 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,809,006,747 |
5,504,806,747 |
10,378,071,907 |
10,089,887,535 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
305,552,556,630 |
329,479,902,788 |
339,464,975,863 |
349,579,408,412 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
305,552,556,630 |
329,479,902,788 |
339,464,975,863 |
349,579,408,412 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
120,204,000,000 |
120,204,000,000 |
120,204,000,000 |
120,204,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
120,204,000,000 |
120,204,000,000 |
120,204,000,000 |
120,204,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
7,200,000 |
7,200,000 |
7,200,000 |
7,200,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-2,163,700,000 |
-2,163,700,000 |
-2,163,700,000 |
-2,163,700,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
9,269,234,725 |
9,269,234,725 |
9,269,234,725 |
9,269,234,725 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
178,235,821,905 |
202,163,168,063 |
212,148,241,138 |
222,262,673,687 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
34,844,825,600 |
58,700,278,339 |
68,613,457,995 |
9,608,039,210 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
143,390,996,305 |
143,462,889,724 |
143,534,783,143 |
212,654,634,477 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
329,413,849,160 |
366,997,737,120 |
370,489,154,706 |
375,696,939,771 |
|