TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
42,674,580,781 |
56,983,093,895 |
76,108,343,831 |
91,206,142,360 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
17,089,641,717 |
41,129,703,504 |
55,274,566,869 |
67,142,423,278 |
|
1. Tiền |
16,964,641,717 |
10,943,703,504 |
14,458,566,869 |
8,524,423,278 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
125,000,000 |
30,186,000,000 |
40,816,000,000 |
58,618,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
24,755,793,209 |
15,327,416,496 |
20,472,638,797 |
23,846,498,501 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
17,789,635,835 |
16,074,632,439 |
20,642,232,716 |
24,112,946,814 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
143,911,515 |
338,794,998 |
1,574,706,645 |
1,332,652,725 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
8,000,000,000 |
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
38,477,156 |
130,220,356 |
103,140,392 |
151,745,609 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,216,231,297 |
-1,216,231,297 |
-1,847,440,956 |
-1,750,846,647 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
66,363,574 |
72,419,388 |
82,137,238 |
70,684,416 |
|
1. Hàng tồn kho |
66,363,574 |
72,419,388 |
82,137,238 |
70,684,416 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
762,782,281 |
453,554,507 |
279,000,927 |
146,536,165 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
688,423,749 |
453,554,507 |
279,000,927 |
103,431,760 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
43,104,405 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
74,358,532 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
202,225,592,367 |
196,367,609,769 |
190,377,975,363 |
188,249,044,916 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
117,933,443,313 |
112,845,743,063 |
109,705,344,250 |
109,933,629,163 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
89,132,532,356 |
84,289,036,054 |
81,392,841,189 |
81,865,330,050 |
|
- Nguyên giá |
189,244,040,010 |
187,329,918,360 |
187,368,918,360 |
190,118,086,936 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-100,111,507,654 |
-103,040,882,306 |
-105,976,077,171 |
-108,252,756,886 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
28,800,910,957 |
28,556,707,009 |
28,312,503,061 |
28,068,299,113 |
|
- Nguyên giá |
35,265,686,615 |
35,265,686,615 |
35,265,686,615 |
35,265,686,615 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,464,775,658 |
-6,708,979,606 |
-6,953,183,554 |
-7,197,387,502 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,103,777,644 |
1,103,777,644 |
1,103,777,644 |
1,103,777,644 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,103,777,644 |
1,103,777,644 |
1,103,777,644 |
1,103,777,644 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
83,188,371,410 |
82,418,089,062 |
79,568,853,469 |
77,211,638,109 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
83,188,371,410 |
82,418,089,062 |
79,568,853,469 |
77,211,638,109 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
244,900,173,148 |
253,350,703,664 |
266,486,319,194 |
279,455,187,276 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
24,215,532,325 |
25,102,075,543 |
24,061,343,269 |
23,442,156,356 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
16,597,378,743 |
22,512,226,721 |
20,171,390,887 |
20,752,203,974 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
6,220,020,936 |
6,812,453,323 |
6,813,709,949 |
7,087,161,665 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
52,989,341 |
427,035,864 |
277,848,994 |
204,114,405 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,459,218,266 |
3,090,597,415 |
5,317,476,130 |
6,273,597,791 |
|
4. Phải trả người lao động |
404,268,917 |
1,182,498,705 |
1,181,804,987 |
1,217,983,519 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,019,225,551 |
|
15,759,674 |
503,303,625 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
463,540,967 |
687,563,233 |
545,926,478 |
893,822,118 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
6,326,057,330 |
2,344,643,824 |
1,200,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
978,114,765 |
3,986,020,851 |
3,674,220,851 |
3,372,220,851 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
7,618,153,582 |
2,589,848,822 |
3,889,952,382 |
2,689,952,382 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
7,618,153,582 |
2,589,848,822 |
3,889,952,382 |
2,689,952,382 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
220,684,640,823 |
228,248,628,121 |
242,424,975,925 |
256,013,030,920 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
220,684,640,823 |
228,248,628,121 |
242,424,975,925 |
256,013,030,920 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
120,204,000,000 |
120,204,000,000 |
120,204,000,000 |
120,204,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
120,204,000,000 |
120,204,000,000 |
120,204,000,000 |
120,204,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
7,200,000 |
7,200,000 |
7,200,000 |
7,200,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-2,163,700,000 |
-2,163,700,000 |
-2,163,700,000 |
-2,163,700,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
9,269,234,725 |
9,269,234,725 |
9,269,234,725 |
9,269,234,725 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
93,367,906,098 |
100,931,893,396 |
115,108,241,200 |
128,696,296,195 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
52,400,559,787 |
90,464,479,773 |
27,520,302,949 |
46,936,612,067 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
40,967,346,311 |
10,467,413,623 |
87,587,938,251 |
81,759,684,128 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
244,900,173,148 |
253,350,703,664 |
266,486,319,194 |
279,455,187,276 |
|