TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
49,005,497,459 |
35,460,671,065 |
42,674,580,781 |
56,983,093,895 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
10,982,668,394 |
19,319,431,316 |
17,089,641,717 |
41,129,703,504 |
|
1. Tiền |
10,857,668,394 |
19,194,431,316 |
16,964,641,717 |
10,943,703,504 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
125,000,000 |
125,000,000 |
125,000,000 |
30,186,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
37,422,263,320 |
13,362,097,585 |
24,755,793,209 |
15,327,416,496 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
12,657,154,094 |
13,265,703,238 |
17,789,635,835 |
16,074,632,439 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
25,795,114,572 |
1,276,286,308 |
143,911,515 |
338,794,998 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
8,000,000,000 |
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
296,221,571 |
146,334,956 |
38,477,156 |
130,220,356 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,326,226,917 |
-1,326,226,917 |
-1,216,231,297 |
-1,216,231,297 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
256,028,403 |
184,830,195 |
66,363,574 |
72,419,388 |
|
1. Hàng tồn kho |
256,028,403 |
184,830,195 |
66,363,574 |
72,419,388 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
344,537,342 |
2,594,311,969 |
762,782,281 |
453,554,507 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
331,127,015 |
683,169,719 |
688,423,749 |
453,554,507 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
13,410,327 |
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
1,911,142,250 |
74,358,532 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
186,425,564,677 |
206,397,273,422 |
202,225,592,367 |
196,367,609,769 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,200,000 |
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,200,000 |
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
115,895,480,119 |
118,811,283,393 |
117,933,443,313 |
112,845,743,063 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
86,688,317,464 |
89,805,650,892 |
89,132,532,356 |
84,289,036,054 |
|
- Nguyên giá |
181,610,986,730 |
186,948,246,810 |
189,244,040,010 |
187,329,918,360 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-94,922,669,266 |
-97,142,595,918 |
-100,111,507,654 |
-103,040,882,306 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
29,207,162,655 |
29,005,632,501 |
28,800,910,957 |
28,556,707,009 |
|
- Nguyên giá |
35,265,686,615 |
35,265,686,615 |
35,265,686,615 |
35,265,686,615 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,058,523,960 |
-6,260,054,114 |
-6,464,775,658 |
-6,708,979,606 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,103,777,644 |
1,103,777,644 |
1,103,777,644 |
1,103,777,644 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,103,777,644 |
1,103,777,644 |
1,103,777,644 |
1,103,777,644 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
69,425,106,914 |
86,482,212,385 |
83,188,371,410 |
82,418,089,062 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
69,425,106,914 |
86,482,212,385 |
83,188,371,410 |
82,418,089,062 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
235,431,062,136 |
241,857,944,487 |
244,900,173,148 |
253,350,703,664 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
37,299,325,131 |
33,424,874,857 |
24,215,532,325 |
25,102,075,543 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
31,479,791,749 |
27,905,341,475 |
16,597,378,743 |
22,512,226,721 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
6,978,137,130 |
12,399,722,180 |
6,220,020,936 |
6,812,453,323 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,652,456,734 |
177,610,562 |
52,989,341 |
427,035,864 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,423,723,276 |
3,790,344,873 |
5,459,218,266 |
3,090,597,415 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,316,639,082 |
1,285,126,008 |
404,268,917 |
1,182,498,705 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,274,792,313 |
|
3,019,225,551 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
692,855,409 |
701,349,951 |
463,540,967 |
687,563,233 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
13,840,073,040 |
8,559,573,136 |
|
6,326,057,330 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,301,114,765 |
991,614,765 |
978,114,765 |
3,986,020,851 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
5,819,533,382 |
5,519,533,382 |
7,618,153,582 |
2,589,848,822 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
5,819,533,382 |
5,519,533,382 |
7,618,153,582 |
2,589,848,822 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
198,131,737,005 |
208,433,069,630 |
220,684,640,823 |
228,248,628,121 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
198,131,737,005 |
208,433,069,630 |
220,684,640,823 |
228,248,628,121 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
120,204,000,000 |
120,204,000,000 |
120,204,000,000 |
120,204,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
120,204,000,000 |
120,204,000,000 |
120,204,000,000 |
120,204,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
7,200,000 |
7,200,000 |
7,200,000 |
7,200,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-2,163,700,000 |
-2,163,700,000 |
-2,163,700,000 |
-2,163,700,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
9,269,234,725 |
9,269,234,725 |
9,269,234,725 |
9,269,234,725 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
70,815,002,280 |
81,116,334,905 |
93,367,906,098 |
100,931,893,396 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
52,400,559,787 |
52,400,559,787 |
52,400,559,787 |
90,464,479,773 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
18,414,442,493 |
28,715,775,118 |
40,967,346,311 |
10,467,413,623 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
235,431,062,136 |
241,857,944,487 |
244,900,173,148 |
253,350,703,664 |
|