1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,219,478,753,489 |
1,305,830,174,794 |
1,247,978,424,052 |
1,161,218,492,134 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
311,032,327 |
11,312,062,857 |
9,296,349,764 |
16,939,359,083 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,219,167,721,162 |
1,294,518,111,937 |
1,238,682,074,288 |
1,144,279,133,051 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
860,306,359,468 |
839,825,105,428 |
951,858,384,309 |
909,114,878,733 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
358,861,361,694 |
454,693,006,509 |
286,823,689,979 |
235,164,254,318 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
11,298,773,346 |
16,591,231,477 |
15,757,773,274 |
36,023,954,719 |
|
7. Chi phí tài chính |
24,068,290,680 |
45,130,634,729 |
49,513,736,666 |
69,445,744,526 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
21,904,877,982 |
24,311,534,118 |
25,778,737,202 |
33,152,241,631 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
-97,368,931 |
|
42,800,285 |
|
9. Chi phí bán hàng |
97,147,082,058 |
113,203,829,899 |
97,363,648,627 |
70,483,909,981 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
13,689,839,595 |
41,363,027,277 |
21,115,408,576 |
18,047,485,065 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
235,254,922,707 |
271,489,377,150 |
134,588,669,384 |
113,253,869,750 |
|
12. Thu nhập khác |
3,104,056,296 |
1,407,655,501 |
3,086,728,286 |
13,947,994,171 |
|
13. Chi phí khác |
46,829 |
1,348,417,818 |
102,861,055 |
966,007,318 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
3,104,009,467 |
59,237,683 |
2,983,867,231 |
12,981,986,853 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
238,358,932,174 |
271,548,614,833 |
137,572,536,615 |
126,235,856,603 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
30,153,481,065 |
38,995,676,979 |
22,916,042,266 |
22,451,642,900 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
1,575,500,000 |
-8,134,566,065 |
-5,245,250,000 |
-2,741,821,267 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
206,629,951,109 |
240,687,503,919 |
119,901,744,349 |
106,526,034,970 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
206,629,951,109 |
240,687,503,919 |
119,901,744,349 |
106,526,034,970 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,625 |
1,893 |
943 |
838 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
1,625 |
1,893 |
943 |
838 |
|