1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,080,731,742,346 |
656,115,814,848 |
1,060,255,737,260 |
1,219,478,753,489 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
6,363,731,565 |
316,091,318 |
2,356,234,815 |
311,032,327 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,074,368,010,781 |
655,799,723,530 |
1,057,899,502,445 |
1,219,167,721,162 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
936,210,796,006 |
586,791,196,775 |
854,049,642,369 |
860,306,359,468 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
138,157,214,775 |
69,008,526,755 |
203,849,860,076 |
358,861,361,694 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
7,198,730,484 |
11,936,836,497 |
14,446,836,484 |
11,298,773,346 |
|
7. Chi phí tài chính |
31,376,113,680 |
21,310,502,936 |
39,200,472,429 |
24,068,290,680 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
28,939,223,970 |
18,036,176,168 |
34,745,448,073 |
21,904,877,982 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-178,533,769 |
|
286,875,516 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
86,075,731,664 |
65,687,005,897 |
86,036,531,960 |
97,147,082,058 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,801,065,297 |
13,862,224,592 |
24,602,525,173 |
13,689,839,595 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
20,924,500,849 |
-19,914,370,173 |
68,744,042,514 |
235,254,922,707 |
|
12. Thu nhập khác |
3,828,279,168 |
1,534,559,375 |
2,093,786,636 |
3,104,056,296 |
|
13. Chi phí khác |
24,531,348 |
299,807,100 |
77,544,686 |
46,829 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
3,803,747,820 |
1,234,752,275 |
2,016,241,950 |
3,104,009,467 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
24,728,248,669 |
-18,679,617,898 |
70,760,284,464 |
238,358,932,174 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,525,414,247 |
-6,951,925,404 |
13,118,060,178 |
30,153,481,065 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-3,538,922,802 |
1,441,550,001 |
4,133,760,393 |
1,575,500,000 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
23,741,757,224 |
-13,169,242,495 |
53,508,463,893 |
206,629,951,109 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
23,741,757,224 |
-13,169,242,495 |
53,508,463,893 |
206,629,951,109 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
187 |
-104 |
421 |
1,625 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
187 |
-104 |
421 |
1,625 |
|