1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,140,926,947,404 |
1,396,604,174,653 |
826,045,260,744 |
898,297,235,114 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
13,513,606,476 |
17,910,544,055 |
14,880,565,202 |
14,203,785,577 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,127,413,340,928 |
1,378,693,630,598 |
811,164,695,542 |
884,093,449,537 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
890,807,754,838 |
1,074,555,698,641 |
689,808,534,919 |
794,134,407,471 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
236,605,586,090 |
304,137,931,957 |
121,356,160,623 |
89,959,042,066 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
13,708,596,720 |
12,243,828,117 |
13,058,402,489 |
11,999,663,095 |
|
7. Chi phí tài chính |
16,438,975,712 |
18,949,174,265 |
16,692,449,279 |
22,105,745,549 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
13,794,125,096 |
14,979,573,262 |
13,754,138,276 |
16,573,468,546 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
-22,666,094 |
|
9. Chi phí bán hàng |
46,855,356,899 |
55,915,834,395 |
55,221,933,916 |
36,339,674,998 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
10,073,711,824 |
17,603,698,275 |
12,644,313,609 |
11,660,677,497 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
176,946,138,375 |
223,913,053,139 |
49,855,866,308 |
31,829,941,023 |
|
12. Thu nhập khác |
1,283,466,344 |
23,686,869,035 |
1,973,201,293 |
6,398,011,536 |
|
13. Chi phí khác |
4,068,012,479 |
177,638,460 |
68,416,792 |
394,914,628 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-2,784,546,135 |
23,509,230,575 |
1,904,784,501 |
6,003,096,908 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
174,161,592,240 |
247,422,283,714 |
51,760,650,809 |
37,833,037,931 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
20,310,081,815 |
50,852,588,286 |
8,929,636,693 |
-417,554,313 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
1,042,500,000 |
-1,125,000,000 |
-528,500,000 |
6,116,481,178 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
152,809,010,425 |
197,694,695,428 |
43,359,514,116 |
32,134,111,066 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
152,809,010,425 |
197,694,695,428 |
43,359,514,116 |
32,134,111,066 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,203 |
1,556 |
341 |
253 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
1,203 |
1,556 |
341 |
253 |
|