1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,053,380,730,613 |
1,388,976,804,999 |
914,017,921,907 |
1,067,603,733,185 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,930,440,719 |
5,684,978,759 |
3,751,640,854 |
3,110,519,139 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,051,450,289,894 |
1,383,291,826,240 |
910,266,281,053 |
1,064,493,214,046 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
883,086,569,779 |
951,604,071,071 |
633,008,091,160 |
839,922,597,110 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
168,363,720,115 |
431,687,755,169 |
277,258,189,893 |
224,570,616,936 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
22,740,274,569 |
17,629,244,645 |
7,905,298,001 |
18,570,103,870 |
|
7. Chi phí tài chính |
20,723,559,469 |
21,666,578,654 |
9,521,686,516 |
15,733,494,893 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
11,338,280,607 |
12,287,564,846 |
9,151,787,091 |
11,430,374,978 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
-1,841,272,521 |
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
30,272,116,567 |
50,244,519,048 |
41,991,650,739 |
45,946,208,037 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,153,959,943 |
31,624,879,497 |
11,815,267,513 |
7,063,383,086 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
131,954,358,705 |
343,939,750,094 |
221,834,883,126 |
174,397,634,790 |
|
12. Thu nhập khác |
251,281,683 |
18,771,748 |
9,165,477,445 |
3,413,455,963 |
|
13. Chi phí khác |
1,051,036,237 |
76,969,343 |
309,849,106 |
108,165,156 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-799,754,554 |
-58,197,595 |
8,855,628,339 |
3,305,290,807 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
131,154,604,151 |
343,881,552,499 |
230,690,511,465 |
177,702,925,597 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
16,983,397,399 |
46,973,851,596 |
30,746,719,124 |
25,450,263,633 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
262,500,000 |
-375,000,000 |
-442,500,000 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
114,171,206,752 |
296,645,200,903 |
200,318,792,341 |
152,695,161,964 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
114,171,206,752 |
296,645,200,903 |
200,318,792,341 |
152,695,161,964 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
916 |
2,380 |
1,579 |
1,202 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
916 |
2,380 |
1,579 |
1,202 |
|