1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
876,206,980,429 |
1,053,380,730,613 |
1,388,976,804,999 |
914,017,921,907 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
7,690,570,899 |
1,930,440,719 |
5,684,978,759 |
3,751,640,854 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
868,516,409,530 |
1,051,450,289,894 |
1,383,291,826,240 |
910,266,281,053 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
744,631,072,687 |
883,086,569,779 |
951,604,071,071 |
633,008,091,160 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
123,885,336,843 |
168,363,720,115 |
431,687,755,169 |
277,258,189,893 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
31,693,371,349 |
22,740,274,569 |
17,629,244,645 |
7,905,298,001 |
|
7. Chi phí tài chính |
23,372,848,576 |
20,723,559,469 |
21,666,578,654 |
9,521,686,516 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
13,430,647,540 |
11,338,280,607 |
12,287,564,846 |
9,151,787,091 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-190,308,173 |
|
-1,841,272,521 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
45,368,201,357 |
30,272,116,567 |
50,244,519,048 |
41,991,650,739 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
-39,510,657,662 |
8,153,959,943 |
31,624,879,497 |
11,815,267,513 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
126,158,007,748 |
131,954,358,705 |
343,939,750,094 |
221,834,883,126 |
|
12. Thu nhập khác |
1,206,381,060 |
251,281,683 |
18,771,748 |
9,165,477,445 |
|
13. Chi phí khác |
26,317,195 |
1,051,036,237 |
76,969,343 |
309,849,106 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,180,063,865 |
-799,754,554 |
-58,197,595 |
8,855,628,339 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
127,338,071,613 |
131,154,604,151 |
343,881,552,499 |
230,690,511,465 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
9,863,988,481 |
16,983,397,399 |
46,973,851,596 |
30,746,719,124 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
262,500,000 |
-375,000,000 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
117,474,083,132 |
114,171,206,752 |
296,645,200,903 |
200,318,792,341 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
113,335,027,879 |
114,171,206,752 |
296,645,200,903 |
200,318,792,341 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
4,139,055,253 |
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
907 |
916 |
2,380 |
1,579 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
907 |
916 |
2,380 |
1,579 |
|