1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
740,407,586,642 |
855,778,677,007 |
817,634,535,287 |
876,206,980,429 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
2,894,706,049 |
5,127,079,707 |
2,903,667,746 |
7,690,570,899 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
737,512,880,593 |
850,651,597,300 |
814,730,867,541 |
868,516,409,530 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
646,980,644,409 |
709,959,004,594 |
676,345,003,175 |
744,631,072,687 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
90,532,236,184 |
140,692,592,706 |
138,385,864,366 |
123,885,336,843 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,823,264,534 |
5,848,521,122 |
1,716,939,799 |
31,693,371,349 |
|
7. Chi phí tài chính |
12,622,360,601 |
12,262,104,601 |
9,321,568,275 |
23,372,848,576 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
12,407,783,877 |
11,754,647,154 |
8,861,893,761 |
13,430,647,540 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
-1,182,042,848 |
|
-190,308,173 |
|
9. Chi phí bán hàng |
30,828,566,066 |
50,461,904,753 |
34,951,134,193 |
45,368,201,357 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,743,989,335 |
26,291,041,561 |
8,235,841,292 |
-39,510,657,662 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
45,160,584,716 |
56,344,020,065 |
87,594,260,405 |
126,158,007,748 |
|
12. Thu nhập khác |
181,933,195 |
1,933,372,429 |
271,458,984 |
1,206,381,060 |
|
13. Chi phí khác |
7,371,540,226 |
3,756,944,598 |
35,382,198 |
26,317,195 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-7,189,607,031 |
-1,823,572,169 |
236,076,786 |
1,180,063,865 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
37,970,977,685 |
54,520,447,896 |
87,830,337,191 |
127,338,071,613 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,427,426,030 |
9,071,906,378 |
11,871,907,281 |
9,863,988,481 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
39,750,000 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
33,543,551,655 |
45,448,541,518 |
75,918,679,910 |
117,474,083,132 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
33,194,113,172 |
45,112,447,046 |
75,891,040,665 |
113,335,027,879 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
349,438,483 |
336,094,472 |
27,639,245 |
4,139,055,253 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
460 |
549 |
606 |
907 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
460 |
549 |
606 |
907 |
|