1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
761,012,711,294 |
701,300,942,857 |
670,072,183,496 |
740,407,586,642 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
4,069,166,457 |
3,302,471,524 |
1,974,207,975 |
2,894,706,049 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
756,943,544,837 |
697,998,471,333 |
668,097,975,521 |
737,512,880,593 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
668,068,324,888 |
610,509,458,161 |
566,881,661,267 |
646,980,644,409 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
88,875,219,949 |
87,489,013,172 |
101,216,314,254 |
90,532,236,184 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
7,525,912,028 |
7,034,669,599 |
4,918,096,358 |
1,823,264,534 |
|
7. Chi phí tài chính |
27,694,306,638 |
19,241,402,366 |
19,716,062,477 |
12,622,360,601 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
19,058,984,233 |
16,428,220,399 |
16,243,639,785 |
12,407,783,877 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-2,747,439,565 |
|
-3,575,522,209 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
40,522,426,726 |
30,819,045,009 |
34,914,770,184 |
30,828,566,066 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
23,540,158,958 |
10,866,346,570 |
-1,521,788,905 |
3,743,989,335 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,896,800,090 |
33,596,888,826 |
49,449,844,647 |
45,160,584,716 |
|
12. Thu nhập khác |
1,080,010,263 |
417,634,298 |
476,513,464 |
181,933,195 |
|
13. Chi phí khác |
-372,588,626 |
3,675,317,149 |
18,671,093,271 |
7,371,540,226 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,452,598,889 |
-3,257,682,851 |
-18,194,579,807 |
-7,189,607,031 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,349,398,979 |
30,339,205,975 |
31,255,264,840 |
37,970,977,685 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
677,573,288 |
6,062,794,314 |
3,537,690,647 |
4,427,426,030 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-105,000,000 |
-562,500,000 |
-911,250,000 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,776,825,691 |
24,838,911,661 |
28,628,824,193 |
33,543,551,655 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,869,056,015 |
24,889,056,519 |
27,631,601,855 |
33,194,113,172 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-92,230,324 |
-50,144,858 |
997,222,338 |
349,438,483 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
44 |
379 |
421 |
460 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
44 |
379 |
421 |
460 |
|