1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,780,079,954,026 |
|
2,847,113,325,051 |
2,962,439,024,515 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
10,336,726,462 |
|
22,587,958,113 |
13,298,465,255 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,769,743,227,564 |
|
2,824,525,366,938 |
2,949,140,559,260 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
2,349,241,515,044 |
|
2,463,126,958,386 |
2,516,690,402,944 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
420,501,712,520 |
|
361,398,408,552 |
432,450,156,316 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
20,895,545,300 |
|
154,496,068,178 |
19,624,551,613 |
|
7. Chi phí tài chính |
65,851,935,203 |
|
89,338,096,955 |
63,841,930,045 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
65,851,935,203 |
|
76,318,357,966 |
56,834,291,215 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
-117,272,700,123 |
-4,757,207,505 |
|
9. Chi phí bán hàng |
192,476,479,686 |
|
135,790,798,077 |
145,839,451,266 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
113,734,619,822 |
|
134,238,562,073 |
39,379,588,561 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
51,847,533,330 |
|
39,254,319,502 |
198,256,530,552 |
|
12. Thu nhập khác |
13,440,285,795 |
|
4,101,208,373 |
2,694,196,930 |
|
13. Chi phí khác |
3,735,567,137 |
|
14,516,961,415 |
34,344,473,534 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
9,704,718,658 |
|
-10,415,753,042 |
-31,650,276,604 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
61,552,251,988 |
|
28,838,566,460 |
166,606,253,948 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
233,265,138 |
|
14,776,154,904 |
23,141,831,981 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
12,750,000 |
|
630,000,000 |
-534,750,000 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
61,306,236,850 |
|
13,432,411,556 |
143,999,171,967 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
61,359,577,134 |
|
19,442,612,617 |
142,366,561,532 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
-6,010,201,061 |
1,632,610,435 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
935 |
|
273 |
1,142 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
273 |
1,142 |
|