1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,442,448,091,883 |
1,769,393,138,077 |
1,764,551,558,025 |
2,575,618,832,112 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
10,317,410,259 |
14,173,039,171 |
18,388,758,930 |
16,408,811,360 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,432,130,681,624 |
1,755,220,098,906 |
1,746,162,799,095 |
2,559,210,020,752 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,218,538,982,851 |
1,575,125,239,040 |
1,519,805,778,321 |
2,210,432,591,800 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
213,591,698,773 |
180,094,859,866 |
226,357,020,774 |
348,777,428,952 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
99,668,649,016 |
92,450,464,545 |
23,389,102,496 |
24,700,646,744 |
|
7. Chi phí tài chính |
32,385,919,544 |
48,272,633,552 |
63,938,156,586 |
68,503,212,771 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
32,385,919,544 |
48,272,633,552 |
63,938,156,586 |
68,503,212,771 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
141,255,372,734 |
96,024,547,827 |
117,498,011,517 |
199,000,036,451 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
58,786,138,731 |
54,346,929,166 |
44,156,190,780 |
94,082,706,866 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
70,812,522,556 |
56,063,182,775 |
21,999,609,147 |
5,068,916,477 |
|
12. Thu nhập khác |
3,093,281,435 |
12,768,106,617 |
16,190,106,780 |
5,437,096,329 |
|
13. Chi phí khác |
5,485,962,360 |
22,341,064,266 |
12,781,734,874 |
3,698,487,498 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-2,392,680,925 |
-9,572,957,649 |
3,408,371,906 |
1,738,608,831 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
68,419,841,631 |
46,490,225,126 |
25,407,981,053 |
6,807,525,308 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
50,940,929 |
742,764,818 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
2,945,901,555 |
142,672,235 |
314,549,234 |
-237,750,000 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
65,473,940,076 |
46,347,552,891 |
25,042,490,890 |
6,302,510,490 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
70,608,530,841 |
73,426,429,804 |
34,213,065,784 |
6,742,573,761 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,076 |
1,119 |
521 |
103 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|