MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Nam Việt (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 3,107,762,231,345 3,395,805,829,859 3,460,309,496,916 3,211,900,959,692
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 29,778,063,884 14,381,702,594 52,490,531,594 31,053,714,794
1. Tiền 29,778,063,884 14,381,702,594 50,490,531,594 30,253,714,794
2. Các khoản tương đương tiền 2,000,000,000 800,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 703,150,000,000 845,680,000,000 610,030,000,000 314,610,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 703,150,000,000 845,680,000,000 610,030,000,000 314,610,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 607,692,391,584 486,927,739,831 395,373,646,713 434,578,670,778
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 478,469,590,841 374,417,607,273 357,450,967,353 412,580,912,652
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 107,319,831,408 113,099,420,519 34,727,042,500 24,600,572,660
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 700,000,000 2,600,000,000 4,700,000,000 3,100,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 35,903,421,207 32,660,679,901 34,345,604,722 27,560,407,248
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -14,700,451,872 -35,849,967,862 -35,849,967,862 -35,961,101,308
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 2,697,879,526
IV. Hàng tồn kho 1,698,423,087,611 1,962,960,042,986 2,305,319,201,317 2,333,299,861,772
1. Hàng tồn kho 1,702,278,335,771 1,969,358,224,362 2,311,717,382,693 2,342,074,989,779
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3,855,248,160 -6,398,181,376 -6,398,181,376 -8,775,128,007
V.Tài sản ngắn hạn khác 68,718,688,266 85,856,344,448 97,096,117,292 98,358,712,348
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 10,192,216,470 19,393,576,655 27,665,258,420 25,912,236,239
2. Thuế GTGT được khấu trừ 58,499,035,876 66,462,767,793 69,430,858,872 72,446,476,109
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 27,435,920
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,990,902,959,505 2,158,861,413,849 2,236,264,795,922 2,255,752,178,058
I. Các khoản phải thu dài hạn 20,954,349,302 20,016,455,788 16,954,580,762 22,608,094,440
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 123,893,950 775,000,000 727,549,974 678,082,652
6. Phải thu dài hạn khác 20,830,455,352 19,241,455,788 16,227,030,788 21,930,011,788
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,027,227,274,064 1,120,897,212,023 1,109,428,666,248 1,102,095,359,611
1. Tài sản cố định hữu hình 511,761,429,195 529,585,340,569 524,891,053,346 495,896,129,101
- Nguyên giá 1,544,539,647,344 1,600,676,280,012 1,619,687,187,175 1,599,867,178,952
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,032,778,218,149 -1,071,090,939,443 -1,094,796,133,829 -1,103,971,049,851
2. Tài sản cố định thuê tài chính 271,927,054,354 235,942,235,326 230,647,493,311 253,960,185,490
- Nguyên giá 310,315,343,826 264,194,465,292 264,194,465,292 293,366,167,308
- Giá trị hao mòn lũy kế -38,388,289,472 -28,252,229,966 -33,546,971,981 -39,405,981,818
3. Tài sản cố định vô hình 243,538,790,515 355,369,636,128 353,890,119,591 352,239,045,020
- Nguyên giá 263,021,971,486 375,812,008,190 375,812,008,190 375,640,450,157
- Giá trị hao mòn lũy kế -19,483,180,971 -20,442,372,062 -21,921,888,599 -23,401,405,137
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 810,926,730,129 832,781,363,934 893,057,756,823 896,238,268,370
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 810,926,730,129 832,781,363,934 893,057,756,823 896,238,268,370
V. Đầu tư tài chính dài hạn 30,189,824,516 82,383,578,301 103,983,578,301 119,353,322,937
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 23,056,019,946 30,958,651,015 52,558,651,015 69,001,451,300
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 20,304,000,000 20,304,000,000 20,304,000,000 20,304,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -13,170,195,430 -12,079,072,714 -12,079,072,714 -13,152,128,363
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 43,200,000,000 43,200,000,000 43,200,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 101,604,781,494 102,782,803,803 112,840,213,788 115,457,132,700
1. Chi phí trả trước dài hạn 98,341,853,017 96,774,375,326 99,904,554,337 99,797,062,338
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 3,262,928,477 6,008,428,477 12,935,659,451 15,660,070,362
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 5,098,665,190,850 5,554,667,243,708 5,696,574,292,838 5,467,653,137,750
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,556,449,613,589 2,771,764,162,528 2,793,769,467,309 2,585,450,152,251
I. Nợ ngắn hạn 2,367,211,401,447 2,606,236,754,641 2,626,560,078,448 2,419,850,035,225
1. Phải trả người bán ngắn hạn 200,781,705,235 403,473,367,190 361,026,442,442 277,086,090,368
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 37,341,246,205 23,535,326,033 42,597,388,752 16,380,109,851
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 35,621,834,189 86,223,152,698 117,071,976,793 119,036,006,074
4. Phải trả người lao động 48,719,283,269 54,614,119,731 60,721,851,691 52,069,688,389
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 14,390,660,296 18,695,023,612 24,693,435,230 37,799,347,191
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 139,321,513 55,728,607 55,728,607
9. Phải trả ngắn hạn khác 151,123,113,230 21,093,691,785 20,497,034,800 148,031,488,696
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,878,768,258,205 1,998,262,365,680 1,999,654,240,828 1,769,247,325,351
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 325,979,305 283,979,305 241,979,305 199,979,305
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 189,238,212,142 165,527,407,887 167,209,388,861 165,600,117,026
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 1,007,142,384 9,417,047,255 9,417,047,255 12,717,851,809
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 184,418,191,908 157,686,548,847 157,686,548,847 152,793,882,814
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 3,812,877,850 -1,576,188,215 105,792,759 88,382,403
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,542,215,577,261 2,782,903,081,180 2,902,804,825,529 2,882,202,985,499
I. Vốn chủ sở hữu 2,542,215,577,261 2,782,903,081,180 2,902,804,825,529 2,882,202,985,499
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,275,396,250,000 1,275,396,250,000 1,275,396,250,000 1,275,396,250,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,275,396,250,000 1,275,396,250,000 1,275,396,250,000 1,275,396,250,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 21,489,209,100 21,489,209,100 21,489,209,100 21,489,209,100
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -27,587,629,848 -27,587,629,848 -27,587,629,848 -27,587,629,848
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,272,917,748,009 1,513,605,251,928 1,633,506,996,277 1,612,905,156,247
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 206,629,951,109 447,317,455,028 567,219,199,377 939,159,921,900
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,066,287,796,900 1,066,287,796,900 1,066,287,796,900 673,745,234,347
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 5,098,665,190,850 5,554,667,243,708 5,696,574,292,838 5,467,653,137,750
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.