TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
3,107,762,231,345 |
3,395,805,829,859 |
3,460,309,496,916 |
3,211,900,959,692 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
29,778,063,884 |
14,381,702,594 |
52,490,531,594 |
31,053,714,794 |
|
1. Tiền |
29,778,063,884 |
14,381,702,594 |
50,490,531,594 |
30,253,714,794 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
2,000,000,000 |
800,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
703,150,000,000 |
845,680,000,000 |
610,030,000,000 |
314,610,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
703,150,000,000 |
845,680,000,000 |
610,030,000,000 |
314,610,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
607,692,391,584 |
486,927,739,831 |
395,373,646,713 |
434,578,670,778 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
478,469,590,841 |
374,417,607,273 |
357,450,967,353 |
412,580,912,652 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
107,319,831,408 |
113,099,420,519 |
34,727,042,500 |
24,600,572,660 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
700,000,000 |
2,600,000,000 |
4,700,000,000 |
3,100,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
35,903,421,207 |
32,660,679,901 |
34,345,604,722 |
27,560,407,248 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-14,700,451,872 |
-35,849,967,862 |
-35,849,967,862 |
-35,961,101,308 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
2,697,879,526 |
|
IV. Hàng tồn kho |
1,698,423,087,611 |
1,962,960,042,986 |
2,305,319,201,317 |
2,333,299,861,772 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,702,278,335,771 |
1,969,358,224,362 |
2,311,717,382,693 |
2,342,074,989,779 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-3,855,248,160 |
-6,398,181,376 |
-6,398,181,376 |
-8,775,128,007 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
68,718,688,266 |
85,856,344,448 |
97,096,117,292 |
98,358,712,348 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
10,192,216,470 |
19,393,576,655 |
27,665,258,420 |
25,912,236,239 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
58,499,035,876 |
66,462,767,793 |
69,430,858,872 |
72,446,476,109 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
27,435,920 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,990,902,959,505 |
2,158,861,413,849 |
2,236,264,795,922 |
2,255,752,178,058 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
20,954,349,302 |
20,016,455,788 |
16,954,580,762 |
22,608,094,440 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
123,893,950 |
775,000,000 |
727,549,974 |
678,082,652 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
20,830,455,352 |
19,241,455,788 |
16,227,030,788 |
21,930,011,788 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,027,227,274,064 |
1,120,897,212,023 |
1,109,428,666,248 |
1,102,095,359,611 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
511,761,429,195 |
529,585,340,569 |
524,891,053,346 |
495,896,129,101 |
|
- Nguyên giá |
1,544,539,647,344 |
1,600,676,280,012 |
1,619,687,187,175 |
1,599,867,178,952 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,032,778,218,149 |
-1,071,090,939,443 |
-1,094,796,133,829 |
-1,103,971,049,851 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
271,927,054,354 |
235,942,235,326 |
230,647,493,311 |
253,960,185,490 |
|
- Nguyên giá |
310,315,343,826 |
264,194,465,292 |
264,194,465,292 |
293,366,167,308 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-38,388,289,472 |
-28,252,229,966 |
-33,546,971,981 |
-39,405,981,818 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
243,538,790,515 |
355,369,636,128 |
353,890,119,591 |
352,239,045,020 |
|
- Nguyên giá |
263,021,971,486 |
375,812,008,190 |
375,812,008,190 |
375,640,450,157 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-19,483,180,971 |
-20,442,372,062 |
-21,921,888,599 |
-23,401,405,137 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
810,926,730,129 |
832,781,363,934 |
893,057,756,823 |
896,238,268,370 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
810,926,730,129 |
832,781,363,934 |
893,057,756,823 |
896,238,268,370 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
30,189,824,516 |
82,383,578,301 |
103,983,578,301 |
119,353,322,937 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
23,056,019,946 |
30,958,651,015 |
52,558,651,015 |
69,001,451,300 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
20,304,000,000 |
20,304,000,000 |
20,304,000,000 |
20,304,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-13,170,195,430 |
-12,079,072,714 |
-12,079,072,714 |
-13,152,128,363 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
43,200,000,000 |
43,200,000,000 |
43,200,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
101,604,781,494 |
102,782,803,803 |
112,840,213,788 |
115,457,132,700 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
98,341,853,017 |
96,774,375,326 |
99,904,554,337 |
99,797,062,338 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
3,262,928,477 |
6,008,428,477 |
12,935,659,451 |
15,660,070,362 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
5,098,665,190,850 |
5,554,667,243,708 |
5,696,574,292,838 |
5,467,653,137,750 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,556,449,613,589 |
2,771,764,162,528 |
2,793,769,467,309 |
2,585,450,152,251 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,367,211,401,447 |
2,606,236,754,641 |
2,626,560,078,448 |
2,419,850,035,225 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
200,781,705,235 |
403,473,367,190 |
361,026,442,442 |
277,086,090,368 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
37,341,246,205 |
23,535,326,033 |
42,597,388,752 |
16,380,109,851 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
35,621,834,189 |
86,223,152,698 |
117,071,976,793 |
119,036,006,074 |
|
4. Phải trả người lao động |
48,719,283,269 |
54,614,119,731 |
60,721,851,691 |
52,069,688,389 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
14,390,660,296 |
18,695,023,612 |
24,693,435,230 |
37,799,347,191 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
139,321,513 |
55,728,607 |
55,728,607 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
151,123,113,230 |
21,093,691,785 |
20,497,034,800 |
148,031,488,696 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,878,768,258,205 |
1,998,262,365,680 |
1,999,654,240,828 |
1,769,247,325,351 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
325,979,305 |
283,979,305 |
241,979,305 |
199,979,305 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
189,238,212,142 |
165,527,407,887 |
167,209,388,861 |
165,600,117,026 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
1,007,142,384 |
9,417,047,255 |
9,417,047,255 |
12,717,851,809 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
184,418,191,908 |
157,686,548,847 |
157,686,548,847 |
152,793,882,814 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
3,812,877,850 |
-1,576,188,215 |
105,792,759 |
88,382,403 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,542,215,577,261 |
2,782,903,081,180 |
2,902,804,825,529 |
2,882,202,985,499 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,542,215,577,261 |
2,782,903,081,180 |
2,902,804,825,529 |
2,882,202,985,499 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,275,396,250,000 |
1,275,396,250,000 |
1,275,396,250,000 |
1,275,396,250,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,275,396,250,000 |
1,275,396,250,000 |
1,275,396,250,000 |
1,275,396,250,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
21,489,209,100 |
21,489,209,100 |
21,489,209,100 |
21,489,209,100 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-27,587,629,848 |
-27,587,629,848 |
-27,587,629,848 |
-27,587,629,848 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,272,917,748,009 |
1,513,605,251,928 |
1,633,506,996,277 |
1,612,905,156,247 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
206,629,951,109 |
447,317,455,028 |
567,219,199,377 |
939,159,921,900 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,066,287,796,900 |
1,066,287,796,900 |
1,066,287,796,900 |
673,745,234,347 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
5,098,665,190,850 |
5,554,667,243,708 |
5,696,574,292,838 |
5,467,653,137,750 |
|