TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,478,675,301,619 |
2,654,376,080,837 |
2,783,810,065,611 |
2,870,277,427,144 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
108,602,803,175 |
38,051,449,503 |
43,798,851,185 |
63,509,761,278 |
|
1. Tiền |
28,102,803,175 |
38,051,449,503 |
43,798,851,185 |
30,909,761,278 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
80,500,000,000 |
|
|
32,600,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
313,600,000,000 |
405,300,000,000 |
321,370,000,000 |
360,314,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
313,600,000,000 |
405,300,000,000 |
321,370,000,000 |
360,314,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
321,929,498,641 |
303,765,820,574 |
431,621,691,451 |
371,320,086,097 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
284,735,353,396 |
275,017,770,537 |
334,320,441,326 |
286,158,399,840 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
33,318,021,186 |
17,384,645,131 |
74,683,585,139 |
68,973,893,794 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
1,395,774,900 |
1,387,774,900 |
504,000,000 |
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
14,290,388,508 |
21,785,669,355 |
36,791,129,867 |
29,638,102,132 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-11,810,039,349 |
-11,810,039,349 |
-14,677,464,881 |
-13,450,309,669 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,692,314,879,047 |
1,838,315,872,492 |
1,900,267,458,623 |
1,988,418,748,152 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,698,052,067,575 |
1,844,053,061,020 |
1,904,336,768,761 |
1,992,488,058,290 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-5,737,188,528 |
-5,737,188,528 |
-4,069,310,138 |
-4,069,310,138 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
42,228,120,756 |
68,942,938,268 |
86,752,064,352 |
86,714,831,617 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,355,541,768 |
6,864,561,322 |
8,863,679,179 |
7,193,778,120 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
37,869,578,988 |
62,075,376,946 |
77,888,385,173 |
79,521,053,497 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
3,000,000 |
3,000,000 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,512,570,220,863 |
1,685,759,456,823 |
2,050,269,593,712 |
1,953,452,270,905 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,438,855,215 |
2,438,855,215 |
10,697,730,352 |
10,697,730,352 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,438,855,215 |
2,438,855,215 |
10,697,730,352 |
10,697,730,352 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
549,821,449,291 |
652,726,003,443 |
1,019,112,911,015 |
1,101,734,420,029 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
268,842,848,861 |
340,895,842,349 |
590,793,439,988 |
679,394,018,510 |
|
- Nguyên giá |
1,186,725,879,597 |
1,276,194,940,801 |
1,543,954,041,612 |
1,651,430,247,341 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-917,883,030,736 |
-935,299,098,452 |
-953,160,601,624 |
-972,036,228,831 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
32,044,716,718 |
63,872,940,881 |
181,114,894,180 |
175,888,468,038 |
|
- Nguyên giá |
44,349,007,036 |
78,889,894,288 |
190,695,705,337 |
190,695,705,337 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-12,304,290,318 |
-15,016,953,407 |
-9,580,811,157 |
-14,807,237,299 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
248,933,883,712 |
247,957,220,213 |
247,204,576,847 |
246,451,933,481 |
|
- Nguyên giá |
263,366,532,386 |
263,142,512,253 |
263,142,512,253 |
263,103,257,653 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-14,432,648,674 |
-15,185,292,040 |
-15,937,935,406 |
-16,651,324,172 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
713,533,678,616 |
783,748,703,905 |
783,849,666,384 |
719,134,897,590 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
713,533,678,616 |
783,748,703,905 |
783,849,666,384 |
719,134,897,590 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
166,392,506,223 |
166,392,506,223 |
147,052,066,768 |
30,694,545,228 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
23,217,333,906 |
23,217,333,906 |
22,947,678,199 |
22,947,678,199 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
155,304,000,000 |
155,304,000,000 |
143,904,000,000 |
20,304,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-12,128,827,683 |
-12,128,827,683 |
-19,799,611,431 |
-12,557,132,971 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
80,383,731,518 |
80,453,388,037 |
89,557,219,193 |
91,190,677,706 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
79,035,231,518 |
78,788,388,037 |
84,723,969,193 |
86,422,177,706 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,348,500,000 |
1,665,000,000 |
4,833,250,000 |
4,768,500,000 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,991,245,522,482 |
4,340,135,537,660 |
4,834,079,659,323 |
4,823,729,698,049 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,656,820,009,809 |
1,965,686,915,413 |
2,500,345,776,630 |
2,425,955,711,662 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,629,175,094,513 |
1,938,042,000,117 |
2,339,234,614,244 |
2,250,024,375,276 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
221,478,701,010 |
408,218,005,855 |
431,810,026,056 |
308,945,650,513 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
11,686,819,699 |
13,352,094,339 |
14,176,728,584 |
18,816,362,136 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
39,912,612,190 |
34,282,796,363 |
46,013,927,420 |
14,032,038,896 |
|
4. Phải trả người lao động |
42,444,907,189 |
47,028,615,452 |
49,201,085,069 |
39,820,227,137 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,137,972,061 |
3,163,940,550 |
8,231,951,610 |
13,756,459,673 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
174,473,422 |
174,473,422 |
141,845,950 |
536,403,313 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
53,426,557,472 |
63,707,718,593 |
107,724,693,490 |
105,924,790,802 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,256,455,072,165 |
1,367,656,376,238 |
1,681,501,376,760 |
1,747,779,463,501 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
457,979,305 |
457,979,305 |
432,979,305 |
412,979,305 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
27,644,915,296 |
27,644,915,296 |
161,111,162,386 |
175,931,336,386 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
21,833,434,118 |
21,833,434,118 |
159,001,743,651 |
173,821,917,651 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
5,811,481,178 |
5,811,481,178 |
2,109,418,735 |
2,109,418,735 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,334,425,512,673 |
2,374,448,622,247 |
2,333,733,882,693 |
2,397,773,986,387 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,334,425,512,673 |
2,374,448,622,247 |
2,333,733,882,693 |
2,397,773,986,387 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,275,396,250,000 |
1,275,396,250,000 |
1,275,396,250,000 |
1,275,396,250,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,275,396,250,000 |
1,275,396,250,000 |
1,275,396,250,000 |
1,275,396,250,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
21,489,209,100 |
21,489,209,100 |
21,489,209,100 |
21,489,209,100 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-27,587,629,848 |
-27,587,629,848 |
-27,587,629,848 |
-27,587,629,848 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,065,127,683,421 |
1,105,150,792,995 |
1,064,436,053,441 |
1,128,476,157,135 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
75,493,625,182 |
115,516,734,756 |
201,929,870,202 |
63,799,682,967 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
989,634,058,239 |
989,634,058,239 |
862,506,183,239 |
1,064,676,474,168 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,991,245,522,482 |
4,340,135,537,660 |
4,834,079,659,323 |
4,823,729,698,049 |
|