TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,033,259,899,264 |
2,090,063,522,506 |
2,132,963,284,253 |
2,500,196,060,073 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
73,181,919,878 |
69,153,027,332 |
6,655,977,542 |
10,042,797,897 |
|
1. Tiền |
73,181,919,878 |
32,153,027,332 |
6,655,977,542 |
10,042,797,897 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
37,000,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
530,600,000,000 |
449,800,000,000 |
532,830,000,000 |
624,917,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
530,600,000,000 |
449,800,000,000 |
532,830,000,000 |
624,917,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
420,616,358,516 |
570,967,598,874 |
529,637,801,507 |
455,748,977,791 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
394,585,587,866 |
567,364,514,009 |
460,769,540,773 |
434,155,223,620 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
7,066,916,331 |
5,148,455,484 |
34,100,949,931 |
27,177,674,195 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
2,651,214,938 |
1,474,674,900 |
19,314,574,900 |
15,250,242,708 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
58,331,391,576 |
39,034,100,940 |
57,506,882,362 |
21,737,775,345 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-42,018,752,195 |
-42,054,146,459 |
-42,054,146,459 |
-42,571,938,077 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
971,733,101,047 |
962,142,374,932 |
1,035,106,382,952 |
1,372,061,384,743 |
|
1. Hàng tồn kho |
985,043,430,782 |
969,179,675,742 |
1,042,143,683,762 |
1,375,228,049,826 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-13,310,329,735 |
-7,037,300,810 |
-7,037,300,810 |
-3,166,665,083 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
37,128,519,823 |
38,000,521,368 |
28,733,122,252 |
37,425,899,642 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
5,882,587,550 |
7,124,497,387 |
5,394,989,500 |
5,880,779,355 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
31,245,932,273 |
30,876,023,981 |
23,338,132,752 |
31,545,120,287 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,146,749,698,178 |
1,334,956,606,216 |
1,253,047,546,530 |
1,348,804,127,139 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
4,572,202,058 |
4,699,216,376 |
3,954,122,058 |
3,883,722,058 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
58,000,000 |
184,400,000 |
120,400,000 |
50,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
4,514,202,058 |
4,514,816,376 |
3,833,722,058 |
3,833,722,058 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
557,314,436,531 |
548,862,194,044 |
531,459,463,131 |
543,382,038,817 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
215,395,416,985 |
209,960,804,297 |
196,089,036,511 |
223,370,458,831 |
|
- Nguyên giá |
1,071,061,465,958 |
1,079,663,726,573 |
1,083,043,822,763 |
1,130,420,132,155 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-855,666,048,973 |
-869,702,922,276 |
-886,954,786,252 |
-907,049,673,324 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
44,067,048,712 |
41,802,062,279 |
39,023,742,518 |
24,417,539,249 |
|
- Nguyên giá |
61,524,816,469 |
61,524,816,469 |
59,844,816,469 |
41,021,465,939 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-17,457,767,757 |
-19,722,754,190 |
-20,821,073,951 |
-16,603,926,690 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
297,851,970,834 |
297,099,327,468 |
296,346,684,102 |
295,594,040,737 |
|
- Nguyên giá |
307,057,868,452 |
307,057,868,452 |
307,016,115,952 |
307,016,115,952 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-9,205,897,618 |
-9,958,540,984 |
-10,669,431,850 |
-11,422,075,215 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
17,065,849,190 |
392,882,356,500 |
497,258,979,359 |
594,716,164,901 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
17,065,849,190 |
392,882,356,500 |
497,258,979,359 |
594,716,164,901 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
503,154,686,526 |
325,561,271,441 |
158,361,271,441 |
144,817,580,356 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,850,968,010 |
9,695,489 |
9,695,489 |
9,695,489 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
155,304,000,000 |
155,304,000,000 |
155,304,000,000 |
155,304,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-8,300,281,484 |
-8,652,424,048 |
-8,652,424,048 |
-10,496,115,133 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
354,300,000,000 |
178,900,000,000 |
11,700,000,000 |
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
64,642,523,873 |
62,951,567,855 |
62,013,710,541 |
62,004,621,007 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
64,147,523,873 |
62,719,067,855 |
61,413,710,541 |
60,962,121,007 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
495,000,000 |
232,500,000 |
600,000,000 |
1,042,500,000 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,180,009,597,442 |
3,425,020,128,722 |
3,386,010,830,783 |
3,849,000,187,212 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,628,630,331,189 |
1,576,995,661,566 |
1,312,789,337,685 |
1,813,800,844,650 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,613,879,093,107 |
1,567,471,298,711 |
1,306,359,423,140 |
1,811,076,316,157 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
106,549,128,863 |
118,890,359,054 |
131,883,197,402 |
324,589,465,989 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
50,803,043,737 |
14,213,183,620 |
15,696,148,524 |
10,403,448,734 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
40,627,146,113 |
85,183,972,134 |
44,892,007,868 |
61,335,996,484 |
|
4. Phải trả người lao động |
26,863,097,248 |
62,684,030,700 |
56,810,495,022 |
42,112,822,851 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
13,719,365,264 |
20,324,243,178 |
13,239,793,073 |
8,634,177,604 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
65,304,122 |
488,244,634 |
488,244,634 |
180,327,287 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
11,538,593,903 |
13,999,006,461 |
16,708,319,241 |
125,401,148,373 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,363,141,434,552 |
1,251,131,279,625 |
1,026,099,238,071 |
1,237,891,949,530 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
571,979,305 |
556,979,305 |
541,979,305 |
526,979,305 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
14,751,238,082 |
9,524,362,855 |
6,429,914,545 |
2,724,528,493 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
14,751,238,082 |
9,524,362,855 |
6,429,914,545 |
2,724,528,493 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,551,379,266,253 |
1,848,024,467,156 |
2,073,221,493,098 |
2,035,199,342,562 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,551,379,266,253 |
1,848,024,467,156 |
2,073,221,493,098 |
2,035,199,342,562 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,250,446,250,000 |
1,250,446,250,000 |
1,275,396,250,000 |
1,275,396,250,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,250,446,250,000 |
1,250,446,250,000 |
1,275,396,250,000 |
1,275,396,250,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
21,519,209,100 |
21,519,209,100 |
21,489,209,100 |
21,489,209,100 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-27,417,629,848 |
-27,417,629,848 |
-27,417,629,848 |
-27,417,629,848 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
306,831,437,001 |
603,476,637,904 |
803,753,663,846 |
765,731,513,310 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
303,397,275,296 |
600,042,476,199 |
200,318,792,341 |
353,013,954,305 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
3,434,161,705 |
3,434,161,705 |
603,434,871,505 |
412,717,559,005 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,180,009,597,442 |
3,425,020,128,722 |
3,386,010,830,783 |
3,849,000,187,212 |
|