MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Nam Việt (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,388,996,452,097 1,301,595,435,852 1,345,114,470,685 2,156,436,803,639
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 15,214,416,077 25,901,681,098 6,242,775,876 23,426,786,523
1. Tiền 15,214,416,077 25,901,681,098 6,242,775,876 8,726,786,523
2. Các khoản tương đương tiền 14,700,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 62,000,000,000 617,400,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 62,000,000,000 617,400,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 407,288,602,300 380,489,480,852 379,082,498,602 468,943,110,154
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 416,642,707,182 430,413,531,906 444,950,737,012 466,765,713,294
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 6,591,542,230 8,472,312,504 6,521,589,812 7,697,495,090
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 10,807,523,248 9,336,378,107 2,677,409,344 2,636,504,133
6. Phải thu ngắn hạn khác 65,919,693,516 21,434,653,418 14,100,157,517 33,862,149,832
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -92,760,261,848 -89,167,395,083 -89,167,395,083 -42,018,752,195
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 87,397,972
IV. Hàng tồn kho 930,837,751,362 861,298,902,160 871,538,323,386 1,021,796,520,077
1. Hàng tồn kho 931,236,341,247 874,609,231,895 884,848,653,121 1,035,106,849,812
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -398,589,885 -13,310,329,735 -13,310,329,735 -13,310,329,735
V.Tài sản ngắn hạn khác 35,655,682,358 33,905,371,742 26,250,872,821 24,870,386,885
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 13,629,771,571 9,845,717,118 7,126,429,988 3,990,426,091
2. Thuế GTGT được khấu trừ 22,025,910,787 24,059,654,624 19,124,442,833 20,879,960,794
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,172,186,038,285 1,389,138,335,945 1,675,128,649,401 1,093,213,810,700
I. Các khoản phải thu dài hạn 255,990,853,220 255,808,151,421 243,856,460,778 6,167,422,618
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 246,750,000,000 246,750,000,000 237,750,000,000
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 30,000,000 26,000,000 20,000,000 64,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 10,299,853,220 10,121,151,421 7,175,460,778 6,103,422,618
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -1,089,000,000 -1,089,000,000 -1,089,000,000
II.Tài sản cố định 479,382,022,422 518,591,662,283 567,894,709,575 568,579,914,661
1. Tài sản cố định hữu hình 189,132,969,824 197,284,981,385 223,878,210,608 213,646,169,393
- Nguyên giá 964,326,091,684 986,815,165,173 1,039,120,175,287 1,043,378,907,678
- Giá trị hao mòn lũy kế -775,193,121,860 -789,530,183,788 -815,241,964,679 -829,732,738,285
2. Tài sản cố định thuê tài chính 83,806,920,796 78,041,134,502 61,619,866,626 58,239,023,260
- Nguyên giá 111,225,264,852 108,366,446,670 84,484,648,311 84,484,648,311
- Giá trị hao mòn lũy kế -27,418,344,056 -30,325,312,168 -22,864,781,685 -26,245,625,051
3. Tài sản cố định vô hình 206,442,131,802 243,265,546,396 282,396,632,341 296,694,722,008
- Nguyên giá 213,068,558,442 250,503,910,452 290,247,865,533 305,176,696,003
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,626,426,640 -7,238,364,056 -7,851,233,192 -8,481,973,995
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 118,864,776,379 66,176,144,368 26,120,260,067 11,927,611,773
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 118,864,776,379 66,176,144,368 26,120,260,067 11,927,611,773
V. Đầu tư tài chính dài hạn 245,114,947,202 477,905,690,150 769,305,690,150 440,254,686,526
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 3,223,319,031 2,041,276,183 2,041,276,183 1,850,968,010
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 166,304,000,000 166,304,000,000 166,304,000,000 155,304,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -18,412,371,829 -18,739,586,033 -18,739,586,033 -8,300,281,484
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 94,000,000,000 328,300,000,000 619,700,000,000 291,400,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 72,833,439,062 70,656,687,723 67,951,528,831 66,284,175,122
1. Chi phí trả trước dài hạn 71,359,689,062 69,182,937,723 67,456,528,831 65,789,175,122
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,473,750,000 1,473,750,000 495,000,000 495,000,000
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,561,182,490,382 2,690,733,771,797 3,020,243,120,086 3,249,650,614,339
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,224,207,861,991 1,308,310,601,888 1,550,662,284,879 1,812,442,554,838
I. Nợ ngắn hạn 1,132,190,690,314 1,232,232,541,363 1,495,059,224,354 1,795,382,234,971
1. Phải trả người bán ngắn hạn 125,586,437,187 99,773,110,619 259,290,909,128 120,226,269,040
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 16,786,207,107 16,163,545,710 12,281,086,666 14,591,078,186
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 14,563,556,514 24,136,751,169 13,535,021,919 28,519,637,559
4. Phải trả người lao động 12,847,919,708 29,981,226,561 36,362,795,597 18,860,560,349
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,491,133,082 7,375,465,170 4,133,888,423 14,760,799,403
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 86,416,000 65,304,122
9. Phải trả ngắn hạn khác 41,110,779,158 8,979,495,672 9,720,066,462 9,977,748,865
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 917,180,678,253 1,025,231,967,157 1,159,041,060,854 1,587,793,858,142
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 20,000,000,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 623,979,305 590,979,305 607,979,305 586,979,305
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 92,017,171,677 76,078,060,525 55,603,060,525 17,060,319,867
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 92,017,171,677 76,078,060,525 55,603,060,525 17,060,319,867
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,336,974,628,391 1,382,423,169,909 1,469,580,835,207 1,437,208,059,501
I. Vốn chủ sở hữu 1,336,974,628,391 1,382,423,169,909 1,469,580,835,207 1,437,208,059,501
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,250,446,250,000 1,250,446,250,000 1,250,446,250,000 1,250,446,250,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,250,446,250,000 1,250,446,250,000 1,250,446,250,000 1,250,446,250,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 21,519,209,100 21,519,209,100 21,519,209,100 21,519,209,100
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -27,417,629,848 -27,417,629,848 -27,417,629,848 -27,417,629,848
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 96,662,579,271 141,775,026,317 228,905,052,370 192,660,230,249
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 85,715,129,098 130,827,576,144 75,891,040,665 189,226,068,544
- LNST chưa phân phối kỳ này 10,947,450,173 10,947,450,173 153,014,011,705 3,434,161,705
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát -4,235,780,132 -3,899,685,660 -3,872,046,415
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,561,182,490,382 2,690,733,771,797 3,020,243,120,086 3,249,650,614,339
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.