MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Nam Việt (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,619,922,532,894 1,388,996,452,097 1,301,595,435,852 1,345,114,470,685
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 21,963,750,714 15,214,416,077 25,901,681,098 6,242,775,876
1. Tiền 21,963,750,714 15,214,416,077 25,901,681,098 6,242,775,876
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 62,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 62,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 513,702,947,094 407,288,602,300 380,489,480,852 379,082,498,602
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 478,899,934,303 416,642,707,182 430,413,531,906 444,950,737,012
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 28,011,715,145 6,591,542,230 8,472,312,504 6,521,589,812
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 32,772,588,113 10,807,523,248 9,336,378,107 2,677,409,344
6. Phải thu ngắn hạn khác 70,323,000,831 65,919,693,516 21,434,653,418 14,100,157,517
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -96,304,291,298 -92,760,261,848 -89,167,395,083 -89,167,395,083
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 87,397,972
IV. Hàng tồn kho 1,028,127,471,027 930,837,751,362 861,298,902,160 871,538,323,386
1. Hàng tồn kho 1,028,526,060,912 931,236,341,247 874,609,231,895 884,848,653,121
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -398,589,885 -398,589,885 -13,310,329,735 -13,310,329,735
V.Tài sản ngắn hạn khác 56,128,364,059 35,655,682,358 33,905,371,742 26,250,872,821
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 18,023,070,844 13,629,771,571 9,845,717,118 7,126,429,988
2. Thuế GTGT được khấu trừ 38,105,293,215 22,025,910,787 24,059,654,624 19,124,442,833
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,086,239,761,391 1,172,186,038,285 1,389,138,335,945 1,675,128,649,401
I. Các khoản phải thu dài hạn 258,571,591,260 255,990,853,220 255,808,151,421 243,856,460,778
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 246,750,000,000 246,750,000,000 246,750,000,000 237,750,000,000
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 30,000,000 26,000,000 20,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 12,910,591,260 10,299,853,220 10,121,151,421 7,175,460,778
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -1,089,000,000 -1,089,000,000 -1,089,000,000 -1,089,000,000
II.Tài sản cố định 475,290,782,437 479,382,022,422 518,591,662,283 567,894,709,575
1. Tài sản cố định hữu hình 185,120,916,931 189,132,969,824 197,284,981,385 223,878,210,608
- Nguyên giá 915,541,389,729 964,326,091,684 986,815,165,173 1,039,120,175,287
- Giá trị hao mòn lũy kế -730,420,472,798 -775,193,121,860 -789,530,183,788 -815,241,964,679
2. Tài sản cố định thuê tài chính 81,705,979,169 83,806,920,796 78,041,134,502 61,619,866,626
- Nguyên giá 134,670,930,165 111,225,264,852 108,366,446,670 84,484,648,311
- Giá trị hao mòn lũy kế -52,964,950,996 -27,418,344,056 -30,325,312,168 -22,864,781,685
3. Tài sản cố định vô hình 208,463,886,337 206,442,131,802 243,265,546,396 282,396,632,341
- Nguyên giá 214,478,841,421 213,068,558,442 250,503,910,452 290,247,865,533
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,014,955,084 -6,626,426,640 -7,238,364,056 -7,851,233,192
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 128,118,830,170 118,864,776,379 66,176,144,368 26,120,260,067
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 128,118,830,170 118,864,776,379 66,176,144,368 26,120,260,067
V. Đầu tư tài chính dài hạn 151,114,589,650 245,114,947,202 477,905,690,150 769,305,690,150
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 3,222,961,479 3,223,319,031 2,041,276,183 2,041,276,183
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 166,304,000,000 166,304,000,000 166,304,000,000 166,304,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -18,412,371,829 -18,412,371,829 -18,739,586,033 -18,739,586,033
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 94,000,000,000 328,300,000,000 619,700,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 73,143,967,874 72,833,439,062 70,656,687,723 67,951,528,831
1. Chi phí trả trước dài hạn 71,670,217,874 71,359,689,062 69,182,937,723 67,456,528,831
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,473,750,000 1,473,750,000 1,473,750,000 495,000,000
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,706,162,294,285 2,561,182,490,382 2,690,733,771,797 3,020,243,120,086
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,402,731,575,101 1,224,207,861,991 1,308,310,601,888 1,550,662,284,879
I. Nợ ngắn hạn 1,247,864,403,424 1,132,190,690,314 1,232,232,541,363 1,495,059,224,354
1. Phải trả người bán ngắn hạn 112,455,523,468 125,586,437,187 99,773,110,619 259,290,909,128
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 10,968,194,884 16,786,207,107 16,163,545,710 12,281,086,666
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 12,570,118,788 14,563,556,514 24,136,751,169 13,535,021,919
4. Phải trả người lao động 16,987,645,548 12,847,919,708 29,981,226,561 36,362,795,597
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 7,612,899,563 3,491,133,082 7,375,465,170 4,133,888,423
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 86,416,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 59,401,425,730 41,110,779,158 8,979,495,672 9,720,066,462
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,027,211,616,138 917,180,678,253 1,025,231,967,157 1,159,041,060,854
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 20,000,000,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 656,979,305 623,979,305 590,979,305 607,979,305
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 154,867,171,677 92,017,171,677 76,078,060,525 55,603,060,525
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 154,867,171,677 92,017,171,677 76,078,060,525 55,603,060,525
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,303,430,719,184 1,336,974,628,391 1,382,423,169,909 1,469,580,835,207
I. Vốn chủ sở hữu 1,303,430,719,184 1,336,974,628,391 1,382,423,169,909 1,469,580,835,207
1. Vốn góp của chủ sở hữu 660,000,000,000 1,250,446,250,000 1,250,446,250,000 1,250,446,250,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 660,000,000,000 1,250,446,250,000 1,250,446,250,000 1,250,446,250,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 611,965,459,100 21,519,209,100 21,519,209,100 21,519,209,100
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -27,417,629,848 -27,417,629,848 -27,417,629,848 -27,417,629,848
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 63,468,108,547 96,662,579,271 141,775,026,317 228,905,052,370
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 52,520,658,374 85,715,129,098 130,827,576,144 75,891,040,665
- LNST chưa phân phối kỳ này 10,947,450,173 10,947,450,173 10,947,450,173 153,014,011,705
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát -4,585,218,615 -4,235,780,132 -3,899,685,660 -3,872,046,415
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,706,162,294,285 2,561,182,490,382 2,690,733,771,797 3,020,243,120,086
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.