TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,619,922,532,894 |
1,388,996,452,097 |
1,301,595,435,852 |
1,345,114,470,685 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
21,963,750,714 |
15,214,416,077 |
25,901,681,098 |
6,242,775,876 |
|
1. Tiền |
21,963,750,714 |
15,214,416,077 |
25,901,681,098 |
6,242,775,876 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
62,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
62,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
513,702,947,094 |
407,288,602,300 |
380,489,480,852 |
379,082,498,602 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
478,899,934,303 |
416,642,707,182 |
430,413,531,906 |
444,950,737,012 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
28,011,715,145 |
6,591,542,230 |
8,472,312,504 |
6,521,589,812 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
32,772,588,113 |
10,807,523,248 |
9,336,378,107 |
2,677,409,344 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
70,323,000,831 |
65,919,693,516 |
21,434,653,418 |
14,100,157,517 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-96,304,291,298 |
-92,760,261,848 |
-89,167,395,083 |
-89,167,395,083 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
87,397,972 |
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,028,127,471,027 |
930,837,751,362 |
861,298,902,160 |
871,538,323,386 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,028,526,060,912 |
931,236,341,247 |
874,609,231,895 |
884,848,653,121 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-398,589,885 |
-398,589,885 |
-13,310,329,735 |
-13,310,329,735 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
56,128,364,059 |
35,655,682,358 |
33,905,371,742 |
26,250,872,821 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
18,023,070,844 |
13,629,771,571 |
9,845,717,118 |
7,126,429,988 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
38,105,293,215 |
22,025,910,787 |
24,059,654,624 |
19,124,442,833 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,086,239,761,391 |
1,172,186,038,285 |
1,389,138,335,945 |
1,675,128,649,401 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
258,571,591,260 |
255,990,853,220 |
255,808,151,421 |
243,856,460,778 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
246,750,000,000 |
246,750,000,000 |
246,750,000,000 |
237,750,000,000 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
30,000,000 |
26,000,000 |
20,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
12,910,591,260 |
10,299,853,220 |
10,121,151,421 |
7,175,460,778 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-1,089,000,000 |
-1,089,000,000 |
-1,089,000,000 |
-1,089,000,000 |
|
II.Tài sản cố định |
475,290,782,437 |
479,382,022,422 |
518,591,662,283 |
567,894,709,575 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
185,120,916,931 |
189,132,969,824 |
197,284,981,385 |
223,878,210,608 |
|
- Nguyên giá |
915,541,389,729 |
964,326,091,684 |
986,815,165,173 |
1,039,120,175,287 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-730,420,472,798 |
-775,193,121,860 |
-789,530,183,788 |
-815,241,964,679 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
81,705,979,169 |
83,806,920,796 |
78,041,134,502 |
61,619,866,626 |
|
- Nguyên giá |
134,670,930,165 |
111,225,264,852 |
108,366,446,670 |
84,484,648,311 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-52,964,950,996 |
-27,418,344,056 |
-30,325,312,168 |
-22,864,781,685 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
208,463,886,337 |
206,442,131,802 |
243,265,546,396 |
282,396,632,341 |
|
- Nguyên giá |
214,478,841,421 |
213,068,558,442 |
250,503,910,452 |
290,247,865,533 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,014,955,084 |
-6,626,426,640 |
-7,238,364,056 |
-7,851,233,192 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
128,118,830,170 |
118,864,776,379 |
66,176,144,368 |
26,120,260,067 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
128,118,830,170 |
118,864,776,379 |
66,176,144,368 |
26,120,260,067 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
151,114,589,650 |
245,114,947,202 |
477,905,690,150 |
769,305,690,150 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
3,222,961,479 |
3,223,319,031 |
2,041,276,183 |
2,041,276,183 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
166,304,000,000 |
166,304,000,000 |
166,304,000,000 |
166,304,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-18,412,371,829 |
-18,412,371,829 |
-18,739,586,033 |
-18,739,586,033 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
94,000,000,000 |
328,300,000,000 |
619,700,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
73,143,967,874 |
72,833,439,062 |
70,656,687,723 |
67,951,528,831 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
71,670,217,874 |
71,359,689,062 |
69,182,937,723 |
67,456,528,831 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,473,750,000 |
1,473,750,000 |
1,473,750,000 |
495,000,000 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,706,162,294,285 |
2,561,182,490,382 |
2,690,733,771,797 |
3,020,243,120,086 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,402,731,575,101 |
1,224,207,861,991 |
1,308,310,601,888 |
1,550,662,284,879 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,247,864,403,424 |
1,132,190,690,314 |
1,232,232,541,363 |
1,495,059,224,354 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
112,455,523,468 |
125,586,437,187 |
99,773,110,619 |
259,290,909,128 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
10,968,194,884 |
16,786,207,107 |
16,163,545,710 |
12,281,086,666 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
12,570,118,788 |
14,563,556,514 |
24,136,751,169 |
13,535,021,919 |
|
4. Phải trả người lao động |
16,987,645,548 |
12,847,919,708 |
29,981,226,561 |
36,362,795,597 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
7,612,899,563 |
3,491,133,082 |
7,375,465,170 |
4,133,888,423 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
86,416,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
59,401,425,730 |
41,110,779,158 |
8,979,495,672 |
9,720,066,462 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,027,211,616,138 |
917,180,678,253 |
1,025,231,967,157 |
1,159,041,060,854 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
20,000,000,000 |
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
656,979,305 |
623,979,305 |
590,979,305 |
607,979,305 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
154,867,171,677 |
92,017,171,677 |
76,078,060,525 |
55,603,060,525 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
154,867,171,677 |
92,017,171,677 |
76,078,060,525 |
55,603,060,525 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,303,430,719,184 |
1,336,974,628,391 |
1,382,423,169,909 |
1,469,580,835,207 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,303,430,719,184 |
1,336,974,628,391 |
1,382,423,169,909 |
1,469,580,835,207 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
660,000,000,000 |
1,250,446,250,000 |
1,250,446,250,000 |
1,250,446,250,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
660,000,000,000 |
1,250,446,250,000 |
1,250,446,250,000 |
1,250,446,250,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
611,965,459,100 |
21,519,209,100 |
21,519,209,100 |
21,519,209,100 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-27,417,629,848 |
-27,417,629,848 |
-27,417,629,848 |
-27,417,629,848 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
63,468,108,547 |
96,662,579,271 |
141,775,026,317 |
228,905,052,370 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
52,520,658,374 |
85,715,129,098 |
130,827,576,144 |
75,891,040,665 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
10,947,450,173 |
10,947,450,173 |
10,947,450,173 |
153,014,011,705 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
-4,585,218,615 |
-4,235,780,132 |
-3,899,685,660 |
-3,872,046,415 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,706,162,294,285 |
2,561,182,490,382 |
2,690,733,771,797 |
3,020,243,120,086 |
|