MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Nam Việt (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,914,883,347,314 1,719,137,422,413 1,619,922,532,894 1,388,996,452,097
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 21,796,050,462 27,463,495,897 21,963,750,714 15,214,416,077
1. Tiền 17,026,050,462 27,463,495,897 21,963,750,714 15,214,416,077
2. Các khoản tương đương tiền 4,770,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 900,000,000 900,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 900,000,000 900,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 650,120,764,371 595,643,598,676 513,702,947,094 407,288,602,300
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 516,875,410,432 500,064,621,242 478,899,934,303 416,642,707,182
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 84,160,440,541 53,879,966,081 28,011,715,145 6,591,542,230
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 22,122,378,107 18,283,378,107 32,772,588,113 10,807,523,248
6. Phải thu ngắn hạn khác 133,795,560,562 129,159,658,517 70,323,000,831 65,919,693,516
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -106,833,025,271 -105,744,025,271 -96,304,291,298 -92,760,261,848
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 87,397,972
IV. Hàng tồn kho 1,195,089,723,644 1,055,935,939,160 1,028,127,471,027 930,837,751,362
1. Hàng tồn kho 1,195,358,129,153 1,056,204,344,669 1,028,526,060,912 931,236,341,247
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -268,405,509 -268,405,509 -398,589,885 -398,589,885
V.Tài sản ngắn hạn khác 46,976,808,837 39,194,388,680 56,128,364,059 35,655,682,358
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 9,954,472,525 8,074,437,325 18,023,070,844 13,629,771,571
2. Thuế GTGT được khấu trừ 37,022,336,312 31,119,951,355 38,105,293,215 22,025,910,787
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,102,522,677,012 1,100,887,434,626 1,086,239,761,391 1,172,186,038,285
I. Các khoản phải thu dài hạn 265,087,413,348 260,011,709,419 258,571,591,260 255,990,853,220
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 246,750,000,000 246,750,000,000 246,750,000,000 246,750,000,000
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 30,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 18,337,413,348 14,350,709,419 12,910,591,260 10,299,853,220
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -1,089,000,000 -1,089,000,000 -1,089,000,000
II.Tài sản cố định 489,430,373,886 473,934,742,997 475,290,782,437 479,382,022,422
1. Tài sản cố định hữu hình 161,518,100,654 163,141,604,167 185,120,916,931 189,132,969,824
- Nguyên giá 857,047,908,265 874,309,785,786 915,541,389,729 964,326,091,684
- Giá trị hao mòn lũy kế -695,529,807,611 -711,168,181,619 -730,420,472,798 -775,193,121,860
2. Tài sản cố định thuê tài chính 116,987,912,113 100,480,249,267 81,705,979,169 83,806,920,796
- Nguyên giá 174,399,362,908 157,822,061,739 134,670,930,165 111,225,264,852
- Giá trị hao mòn lũy kế -57,411,450,795 -57,341,812,472 -52,964,950,996 -27,418,344,056
3. Tài sản cố định vô hình 210,924,361,119 210,312,889,563 208,463,886,337 206,442,131,802
- Nguyên giá 215,716,373,091 215,716,373,091 214,478,841,421 213,068,558,442
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,792,011,972 -5,403,483,528 -6,014,955,084 -6,626,426,640
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 117,382,658,182 137,784,739,062 128,118,830,170 118,864,776,379
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 117,382,658,182 137,784,739,062 128,118,830,170 118,864,776,379
V. Đầu tư tài chính dài hạn 155,189,591,655 155,190,111,859 151,114,589,650 245,114,947,202
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 6,797,963,484 6,798,483,688 3,222,961,479 3,223,319,031
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 166,304,000,000 166,304,000,000 166,304,000,000 166,304,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -17,912,371,829 -17,912,371,829 -18,412,371,829 -18,412,371,829
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 94,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 75,432,639,941 73,966,131,289 73,143,967,874 72,833,439,062
1. Chi phí trả trước dài hạn 75,432,639,941 73,403,631,289 71,670,217,874 71,359,689,062
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 562,500,000 1,473,750,000 1,473,750,000
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,017,406,024,326 2,820,024,857,039 2,706,162,294,285 2,561,182,490,382
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,708,170,729,838 1,486,178,237,048 1,402,731,575,101 1,224,207,861,991
I. Nợ ngắn hạn 1,486,104,952,242 1,274,226,137,852 1,247,864,403,424 1,132,190,690,314
1. Phải trả người bán ngắn hạn 221,075,655,479 114,880,993,789 112,455,523,468 125,586,437,187
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 10,741,229,924 7,250,129,912 10,968,194,884 16,786,207,107
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 16,077,301,326 7,766,436,168 12,570,118,788 14,563,556,514
4. Phải trả người lao động 32,555,101,320 536,351,451 16,987,645,548 12,847,919,708
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 10,323,747,285 22,256,292,058 7,612,899,563 3,491,133,082
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 32,741,059,513 29,892,192,605 59,401,425,730 41,110,779,158
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,161,786,878,090 1,090,948,762,564 1,027,211,616,138 917,180,678,253
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 803,979,305 694,979,305 656,979,305 623,979,305
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 222,065,777,596 211,952,099,196 154,867,171,677 92,017,171,677
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 222,065,777,596 211,952,099,196 154,867,171,677 92,017,171,677
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,309,235,294,488 1,333,846,619,991 1,303,430,719,184 1,336,974,628,391
I. Vốn chủ sở hữu 1,309,235,294,488 1,333,846,619,991 1,303,430,719,184 1,336,974,628,391
1. Vốn góp của chủ sở hữu 660,000,000,000 660,000,000,000 660,000,000,000 1,250,446,250,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 660,000,000,000 660,000,000,000 660,000,000,000 1,250,446,250,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 611,965,459,100 611,965,459,100 611,965,459,100 21,519,209,100
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -27,417,629,848 -27,417,629,848 -27,417,629,848 -27,417,629,848
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 70,219,761,331 94,881,231,692 63,468,108,547 96,662,579,271
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 21,549,562,556 69,992,175,173 52,520,658,374 85,715,129,098
- LNST chưa phân phối kỳ này 48,670,198,775 24,889,056,519 10,947,450,173 10,947,450,173
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát -5,532,296,095 -5,582,440,953 -4,585,218,615 -4,235,780,132
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,017,406,024,326 2,820,024,857,039 2,706,162,294,285 2,561,182,490,382
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.