TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,914,883,347,314 |
1,719,137,422,413 |
1,619,922,532,894 |
1,388,996,452,097 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
21,796,050,462 |
27,463,495,897 |
21,963,750,714 |
15,214,416,077 |
|
1. Tiền |
17,026,050,462 |
27,463,495,897 |
21,963,750,714 |
15,214,416,077 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
4,770,000,000 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
900,000,000 |
900,000,000 |
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
900,000,000 |
900,000,000 |
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
650,120,764,371 |
595,643,598,676 |
513,702,947,094 |
407,288,602,300 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
516,875,410,432 |
500,064,621,242 |
478,899,934,303 |
416,642,707,182 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
84,160,440,541 |
53,879,966,081 |
28,011,715,145 |
6,591,542,230 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
22,122,378,107 |
18,283,378,107 |
32,772,588,113 |
10,807,523,248 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
133,795,560,562 |
129,159,658,517 |
70,323,000,831 |
65,919,693,516 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-106,833,025,271 |
-105,744,025,271 |
-96,304,291,298 |
-92,760,261,848 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
87,397,972 |
|
IV. Hàng tồn kho |
1,195,089,723,644 |
1,055,935,939,160 |
1,028,127,471,027 |
930,837,751,362 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,195,358,129,153 |
1,056,204,344,669 |
1,028,526,060,912 |
931,236,341,247 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-268,405,509 |
-268,405,509 |
-398,589,885 |
-398,589,885 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
46,976,808,837 |
39,194,388,680 |
56,128,364,059 |
35,655,682,358 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
9,954,472,525 |
8,074,437,325 |
18,023,070,844 |
13,629,771,571 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
37,022,336,312 |
31,119,951,355 |
38,105,293,215 |
22,025,910,787 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,102,522,677,012 |
1,100,887,434,626 |
1,086,239,761,391 |
1,172,186,038,285 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
265,087,413,348 |
260,011,709,419 |
258,571,591,260 |
255,990,853,220 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
246,750,000,000 |
246,750,000,000 |
246,750,000,000 |
246,750,000,000 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
30,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
18,337,413,348 |
14,350,709,419 |
12,910,591,260 |
10,299,853,220 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
-1,089,000,000 |
-1,089,000,000 |
-1,089,000,000 |
|
II.Tài sản cố định |
489,430,373,886 |
473,934,742,997 |
475,290,782,437 |
479,382,022,422 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
161,518,100,654 |
163,141,604,167 |
185,120,916,931 |
189,132,969,824 |
|
- Nguyên giá |
857,047,908,265 |
874,309,785,786 |
915,541,389,729 |
964,326,091,684 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-695,529,807,611 |
-711,168,181,619 |
-730,420,472,798 |
-775,193,121,860 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
116,987,912,113 |
100,480,249,267 |
81,705,979,169 |
83,806,920,796 |
|
- Nguyên giá |
174,399,362,908 |
157,822,061,739 |
134,670,930,165 |
111,225,264,852 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-57,411,450,795 |
-57,341,812,472 |
-52,964,950,996 |
-27,418,344,056 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
210,924,361,119 |
210,312,889,563 |
208,463,886,337 |
206,442,131,802 |
|
- Nguyên giá |
215,716,373,091 |
215,716,373,091 |
214,478,841,421 |
213,068,558,442 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,792,011,972 |
-5,403,483,528 |
-6,014,955,084 |
-6,626,426,640 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
117,382,658,182 |
137,784,739,062 |
128,118,830,170 |
118,864,776,379 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
117,382,658,182 |
137,784,739,062 |
128,118,830,170 |
118,864,776,379 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
155,189,591,655 |
155,190,111,859 |
151,114,589,650 |
245,114,947,202 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
6,797,963,484 |
6,798,483,688 |
3,222,961,479 |
3,223,319,031 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
166,304,000,000 |
166,304,000,000 |
166,304,000,000 |
166,304,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-17,912,371,829 |
-17,912,371,829 |
-18,412,371,829 |
-18,412,371,829 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
94,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
75,432,639,941 |
73,966,131,289 |
73,143,967,874 |
72,833,439,062 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
75,432,639,941 |
73,403,631,289 |
71,670,217,874 |
71,359,689,062 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
562,500,000 |
1,473,750,000 |
1,473,750,000 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,017,406,024,326 |
2,820,024,857,039 |
2,706,162,294,285 |
2,561,182,490,382 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,708,170,729,838 |
1,486,178,237,048 |
1,402,731,575,101 |
1,224,207,861,991 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,486,104,952,242 |
1,274,226,137,852 |
1,247,864,403,424 |
1,132,190,690,314 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
221,075,655,479 |
114,880,993,789 |
112,455,523,468 |
125,586,437,187 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
10,741,229,924 |
7,250,129,912 |
10,968,194,884 |
16,786,207,107 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
16,077,301,326 |
7,766,436,168 |
12,570,118,788 |
14,563,556,514 |
|
4. Phải trả người lao động |
32,555,101,320 |
536,351,451 |
16,987,645,548 |
12,847,919,708 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
10,323,747,285 |
22,256,292,058 |
7,612,899,563 |
3,491,133,082 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
32,741,059,513 |
29,892,192,605 |
59,401,425,730 |
41,110,779,158 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,161,786,878,090 |
1,090,948,762,564 |
1,027,211,616,138 |
917,180,678,253 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
803,979,305 |
694,979,305 |
656,979,305 |
623,979,305 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
222,065,777,596 |
211,952,099,196 |
154,867,171,677 |
92,017,171,677 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
222,065,777,596 |
211,952,099,196 |
154,867,171,677 |
92,017,171,677 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,309,235,294,488 |
1,333,846,619,991 |
1,303,430,719,184 |
1,336,974,628,391 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,309,235,294,488 |
1,333,846,619,991 |
1,303,430,719,184 |
1,336,974,628,391 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
660,000,000,000 |
660,000,000,000 |
660,000,000,000 |
1,250,446,250,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
660,000,000,000 |
660,000,000,000 |
660,000,000,000 |
1,250,446,250,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
611,965,459,100 |
611,965,459,100 |
611,965,459,100 |
21,519,209,100 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-27,417,629,848 |
-27,417,629,848 |
-27,417,629,848 |
-27,417,629,848 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
70,219,761,331 |
94,881,231,692 |
63,468,108,547 |
96,662,579,271 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
21,549,562,556 |
69,992,175,173 |
52,520,658,374 |
85,715,129,098 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
48,670,198,775 |
24,889,056,519 |
10,947,450,173 |
10,947,450,173 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
-5,532,296,095 |
-5,582,440,953 |
-4,585,218,615 |
-4,235,780,132 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,017,406,024,326 |
2,820,024,857,039 |
2,706,162,294,285 |
2,561,182,490,382 |
|