TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,909,324,675,816 |
|
1,907,896,274,682 |
1,317,061,126,495 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
8,912,863,533 |
|
21,796,050,462 |
25,901,681,098 |
|
1. Tiền |
8,912,863,533 |
|
17,026,050,462 |
25,901,681,098 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
4,770,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
352,497,000 |
|
900,000,000 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
-150,000,000 |
|
900,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
548,780,784,062 |
|
643,133,691,739 |
383,435,171,495 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
545,385,402,164 |
|
516,875,410,432 |
430,413,531,906 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
96,382,563,341 |
|
76,361,567,909 |
8,472,312,504 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
22,122,378,107 |
9,336,378,107 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
13,780,697,668 |
|
133,518,360,562 |
24,380,344,061 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-106,767,879,111 |
|
-105,744,025,271 |
-89,167,395,083 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,147,570,616,730 |
|
1,195,089,723,644 |
873,818,902,160 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,148,752,626,752 |
|
1,195,358,129,153 |
887,129,231,895 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,182,010,022 |
|
-268,405,509 |
-13,310,329,735 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
203,707,914,491 |
|
46,976,808,837 |
33,905,371,742 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
5,782,508,084 |
|
9,954,472,525 |
9,845,717,118 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
35,705,751,195 |
|
37,022,336,312 |
24,059,654,624 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
162,219,655,212 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,417,540,366,116 |
|
1,109,929,599,966 |
1,385,253,645,302 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
263,998,413,348 |
252,862,460,778 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
246,750,000,000 |
246,750,000,000 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
26,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
18,337,413,348 |
7,175,460,778 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
-1,089,000,000 |
-1,089,000,000 |
|
II.Tài sản cố định |
582,194,971,479 |
|
489,430,373,886 |
518,591,662,283 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
215,110,529,664 |
|
161,518,100,654 |
197,284,981,385 |
|
- Nguyên giá |
796,016,936,496 |
|
857,047,908,265 |
986,815,165,173 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-580,906,406,832 |
|
-695,529,807,611 |
-789,530,183,788 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
86,189,295,375 |
|
116,987,912,113 |
78,041,134,502 |
|
- Nguyên giá |
117,001,281,474 |
|
174,399,362,908 |
108,366,446,670 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-30,811,986,099 |
|
-57,411,450,795 |
-30,325,312,168 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
116,150,852,520 |
|
210,924,361,119 |
243,265,546,396 |
|
- Nguyên giá |
117,035,759,775 |
|
215,716,373,091 |
250,503,910,452 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-884,907,255 |
|
-4,792,011,972 |
-7,238,364,056 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
125,878,060,932 |
66,176,144,368 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
164,744,293,920 |
|
125,878,060,932 |
66,176,144,368 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
725,243,163,696 |
|
155,190,111,859 |
477,905,690,150 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
517,355,000,000 |
|
6,798,483,688 |
2,041,276,183 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
221,023,000,000 |
|
166,304,000,000 |
166,304,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-13,134,836,304 |
|
-17,912,371,829 |
-18,739,586,033 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
328,300,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
110,102,230,941 |
|
75,432,639,941 |
69,717,687,723 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
99,314,525,849 |
|
75,432,639,941 |
69,182,937,723 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
225,000,000 |
|
|
534,750,000 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,326,865,041,932 |
|
3,017,825,874,648 |
2,702,314,771,797 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,973,635,875,401 |
|
1,708,818,166,318 |
1,308,352,616,500 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,855,014,741,530 |
|
1,486,752,388,722 |
1,232,274,555,975 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
380,314,029,438 |
|
221,494,985,597 |
99,773,110,619 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
24,622,531,990 |
|
10,741,229,924 |
16,163,545,710 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,638,482,617 |
|
16,305,407,688 |
24,178,765,781 |
|
4. Phải trả người lao động |
43,052,724,635 |
|
32,555,101,320 |
49,981,226,561 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
9,581,055,559 |
|
10,323,747,285 |
7,375,465,170 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
32,741,059,513 |
8,979,495,672 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
1,161,786,878,090 |
1,025,231,967,157 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,269,360,441 |
|
803,979,305 |
590,979,305 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
118,621,133,871 |
|
222,065,777,596 |
76,078,060,525 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
118,621,133,871 |
|
222,065,777,596 |
76,078,060,525 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,352,818,255,244 |
|
1,309,007,708,330 |
1,393,962,155,297 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,352,818,255,244 |
|
1,309,007,708,330 |
1,393,962,155,297 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
660,000,000,000 |
|
660,000,000,000 |
1,250,446,250,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
660,000,000,000 |
1,250,446,250,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
611,965,459,100 |
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
611,965,459,100 |
|
611,965,459,100 |
21,519,209,100 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-27,417,629,848 |
|
-27,417,629,848 |
-27,417,629,848 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
108,270,425,992 |
|
19,442,612,617 |
153,314,011,705 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
142,366,561,532 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
19,442,612,617 |
10,947,450,173 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
-5,532,296,095 |
-3,899,685,660 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,326,865,041,932 |
|
3,017,825,874,648 |
2,702,314,771,797 |
|