MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Nam Việt (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2014 2015 2016 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,909,324,675,816 1,907,896,274,682 1,317,061,126,495
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 8,912,863,533 21,796,050,462 25,901,681,098
1. Tiền 8,912,863,533 17,026,050,462 25,901,681,098
2. Các khoản tương đương tiền 4,770,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 352,497,000 900,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn -150,000,000 900,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 548,780,784,062 643,133,691,739 383,435,171,495
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 545,385,402,164 516,875,410,432 430,413,531,906
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 96,382,563,341 76,361,567,909 8,472,312,504
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 22,122,378,107 9,336,378,107
6. Phải thu ngắn hạn khác 13,780,697,668 133,518,360,562 24,380,344,061
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -106,767,879,111 -105,744,025,271 -89,167,395,083
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,147,570,616,730 1,195,089,723,644 873,818,902,160
1. Hàng tồn kho 1,148,752,626,752 1,195,358,129,153 887,129,231,895
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,182,010,022 -268,405,509 -13,310,329,735
V.Tài sản ngắn hạn khác 203,707,914,491 46,976,808,837 33,905,371,742
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5,782,508,084 9,954,472,525 9,845,717,118
2. Thuế GTGT được khấu trừ 35,705,751,195 37,022,336,312 24,059,654,624
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 162,219,655,212
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,417,540,366,116 1,109,929,599,966 1,385,253,645,302
I. Các khoản phải thu dài hạn 263,998,413,348 252,862,460,778
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 246,750,000,000 246,750,000,000
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 26,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 18,337,413,348 7,175,460,778
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -1,089,000,000 -1,089,000,000
II.Tài sản cố định 582,194,971,479 489,430,373,886 518,591,662,283
1. Tài sản cố định hữu hình 215,110,529,664 161,518,100,654 197,284,981,385
- Nguyên giá 796,016,936,496 857,047,908,265 986,815,165,173
- Giá trị hao mòn lũy kế -580,906,406,832 -695,529,807,611 -789,530,183,788
2. Tài sản cố định thuê tài chính 86,189,295,375 116,987,912,113 78,041,134,502
- Nguyên giá 117,001,281,474 174,399,362,908 108,366,446,670
- Giá trị hao mòn lũy kế -30,811,986,099 -57,411,450,795 -30,325,312,168
3. Tài sản cố định vô hình 116,150,852,520 210,924,361,119 243,265,546,396
- Nguyên giá 117,035,759,775 215,716,373,091 250,503,910,452
- Giá trị hao mòn lũy kế -884,907,255 -4,792,011,972 -7,238,364,056
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 125,878,060,932 66,176,144,368
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 164,744,293,920 125,878,060,932 66,176,144,368
V. Đầu tư tài chính dài hạn 725,243,163,696 155,190,111,859 477,905,690,150
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 517,355,000,000 6,798,483,688 2,041,276,183
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 221,023,000,000 166,304,000,000 166,304,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -13,134,836,304 -17,912,371,829 -18,739,586,033
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 328,300,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 110,102,230,941 75,432,639,941 69,717,687,723
1. Chi phí trả trước dài hạn 99,314,525,849 75,432,639,941 69,182,937,723
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 225,000,000 534,750,000
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,326,865,041,932 3,017,825,874,648 2,702,314,771,797
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,973,635,875,401 1,708,818,166,318 1,308,352,616,500
I. Nợ ngắn hạn 1,855,014,741,530 1,486,752,388,722 1,232,274,555,975
1. Phải trả người bán ngắn hạn 380,314,029,438 221,494,985,597 99,773,110,619
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 24,622,531,990 10,741,229,924 16,163,545,710
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,638,482,617 16,305,407,688 24,178,765,781
4. Phải trả người lao động 43,052,724,635 32,555,101,320 49,981,226,561
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 9,581,055,559 10,323,747,285 7,375,465,170
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 32,741,059,513 8,979,495,672
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,161,786,878,090 1,025,231,967,157
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,269,360,441 803,979,305 590,979,305
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 118,621,133,871 222,065,777,596 76,078,060,525
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 118,621,133,871 222,065,777,596 76,078,060,525
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,352,818,255,244 1,309,007,708,330 1,393,962,155,297
I. Vốn chủ sở hữu 1,352,818,255,244 1,309,007,708,330 1,393,962,155,297
1. Vốn góp của chủ sở hữu 660,000,000,000 660,000,000,000 1,250,446,250,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 660,000,000,000 1,250,446,250,000
- Cổ phiếu ưu đãi 611,965,459,100
2. Thặng dư vốn cổ phần 611,965,459,100 611,965,459,100 21,519,209,100
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -27,417,629,848 -27,417,629,848 -27,417,629,848
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 108,270,425,992 19,442,612,617 153,314,011,705
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 142,366,561,532
- LNST chưa phân phối kỳ này 19,442,612,617 10,947,450,173
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát -5,532,296,095 -3,899,685,660
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,326,865,041,932 3,017,825,874,648 2,702,314,771,797
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.