TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,832,720,886,342 |
|
|
1,795,865,953,809 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
17,028,384,797 |
|
|
23,405,694,166 |
|
1. Tiền |
8,098,584,797 |
|
|
23,405,694,166 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
8,929,800,000 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
537,064,191,155 |
|
|
376,729,917,059 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
346,956,765,771 |
|
|
264,429,653,429 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
90,424,922,335 |
|
|
85,099,460,143 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
1,470,000,000 |
|
|
8,562,002,444 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
121,005,359,427 |
|
|
49,660,145,353 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-22,792,856,378 |
|
|
-31,021,650,310 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
306,000 |
|
IV. Hàng tồn kho |
1,237,927,921,605 |
|
|
1,347,678,874,620 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,239,243,252,519 |
|
|
1,349,339,415,229 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,315,330,914 |
|
|
-1,660,540,609 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
40,700,388,785 |
|
|
48,051,467,964 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,515,861,302 |
|
|
5,419,024,414 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
37,184,527,483 |
|
|
42,632,443,550 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,555,888,938,423 |
|
|
1,447,035,631,911 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
15,373,650,257 |
|
|
19,519,893,095 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
15,373,650,257 |
|
|
19,519,893,095 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
410,550,722,462 |
|
|
484,875,131,690 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
185,717,595,181 |
|
|
167,551,658,026 |
|
- Nguyên giá |
799,467,400,325 |
|
|
814,898,612,878 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-613,749,805,144 |
|
|
-647,346,954,852 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
99,886,652,009 |
|
|
103,883,757,902 |
|
- Nguyên giá |
141,140,878,333 |
|
|
162,279,298,793 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-41,254,226,324 |
|
|
-58,395,540,891 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
124,946,475,272 |
|
|
213,439,715,762 |
|
- Nguyên giá |
125,970,647,135 |
|
|
215,658,800,425 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,024,171,863 |
|
|
-2,219,084,663 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
222,244,633,302 |
|
|
110,741,608,574 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
222,244,633,302 |
|
|
110,741,608,574 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
814,618,055,902 |
|
|
749,058,761,952 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
613,400,000,000 |
|
|
557,023,581,882 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
215,325,000,000 |
|
|
209,504,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-14,106,944,098 |
|
|
-17,468,819,930 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
93,101,876,500 |
|
|
82,840,236,600 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
92,891,876,500 |
|
|
82,210,236,600 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
210,000,000 |
|
|
630,000,000 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,388,609,824,765 |
|
|
3,242,901,585,720 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,073,918,196,795 |
|
|
1,941,863,777,389 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,786,330,893,202 |
|
|
1,595,125,906,718 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
313,472,440,144 |
|
|
156,758,576,711 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
28,698,439,849 |
|
|
26,693,942,751 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,590,342,085 |
|
|
3,340,011,815 |
|
4. Phải trả người lao động |
27,284,570,627 |
|
|
22,641,715,562 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
8,839,338,186 |
|
|
11,169,588,935 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
67,452,914,130 |
|
|
65,743,166,137 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,333,728,396,484 |
|
|
1,307,762,325,502 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,264,451,697 |
|
|
1,016,579,305 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
287,587,303,593 |
|
|
346,737,870,671 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
287,587,303,593 |
|
|
346,737,870,671 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,314,691,627,970 |
|
|
1,301,037,808,331 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,314,691,627,970 |
|
|
1,301,037,808,331 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
660,000,000,000 |
|
|
660,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
660,000,000,000 |
|
|
660,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
611,965,459,100 |
|
|
611,965,459,100 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
49,000,000,000 |
|
|
29,000,000,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-27,417,629,848 |
|
|
-27,417,629,848 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
20,676,380,359 |
|
|
27,013,396,626 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,201,789,509 |
|
|
21,519,354,339 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
19,474,590,850 |
|
|
5,494,042,287 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
467,418,359 |
|
|
476,582,453 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,388,609,824,765 |
|
|
3,242,901,585,720 |
|