TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,610,984,745,904 |
1,610,984,745,904 |
1,610,984,745,904 |
1,909,324,675,816 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
58,607,682,807 |
58,607,682,807 |
58,607,682,807 |
8,912,863,533 |
|
1. Tiền |
58,607,682,807 |
58,607,682,807 |
58,607,682,807 |
8,912,863,533 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
11,261,198,355 |
11,261,198,355 |
11,261,198,355 |
352,497,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
-150,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
608,037,821,375 |
608,037,821,375 |
608,037,821,375 |
548,780,784,062 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
572,344,144,061 |
572,344,144,061 |
572,344,144,061 |
545,385,402,164 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
79,344,106,585 |
79,344,106,585 |
79,344,106,585 |
96,382,563,341 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,441,419,413 |
3,441,419,413 |
3,441,419,413 |
13,780,697,668 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-47,091,848,684 |
-47,091,848,684 |
-47,091,848,684 |
-106,767,879,111 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
877,269,987,632 |
877,269,987,632 |
877,269,987,632 |
1,147,570,616,730 |
|
1. Hàng tồn kho |
879,843,127,881 |
879,843,127,881 |
879,843,127,881 |
1,148,752,626,752 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-2,573,140,249 |
-2,573,140,249 |
-2,573,140,249 |
-1,182,010,022 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
55,808,055,735 |
55,808,055,735 |
55,808,055,735 |
203,707,914,491 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,419,593,091 |
1,419,593,091 |
1,419,593,091 |
5,782,508,084 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
45,341,844,728 |
45,341,844,728 |
45,341,844,728 |
35,705,751,195 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
971,873,600 |
971,873,600 |
971,873,600 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
8,074,744,316 |
8,074,744,316 |
8,074,744,316 |
162,219,655,212 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,200,253,958,902 |
1,200,253,958,902 |
1,200,253,958,902 |
1,417,540,366,116 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
597,427,112,635 |
597,427,112,635 |
597,427,112,635 |
582,194,971,479 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
283,570,091,046 |
283,570,091,046 |
283,570,091,046 |
215,110,529,664 |
|
- Nguyên giá |
788,077,955,741 |
788,077,955,741 |
788,077,955,741 |
796,016,936,496 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-504,507,864,695 |
-504,507,864,695 |
-504,507,864,695 |
-580,906,406,832 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
91,328,875,827 |
91,328,875,827 |
91,328,875,827 |
86,189,295,375 |
|
- Nguyên giá |
104,655,432,061 |
104,655,432,061 |
104,655,432,061 |
117,001,281,474 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-13,326,556,234 |
-13,326,556,234 |
-13,326,556,234 |
-30,811,986,099 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
108,612,339,954 |
108,612,339,954 |
108,612,339,954 |
116,150,852,520 |
|
- Nguyên giá |
109,218,717,993 |
109,218,717,993 |
109,218,717,993 |
117,035,759,775 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-606,378,039 |
-606,378,039 |
-606,378,039 |
-884,907,255 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
113,915,805,808 |
113,915,805,808 |
113,915,805,808 |
164,744,293,920 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
505,265,116,259 |
505,265,116,259 |
505,265,116,259 |
725,243,163,696 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
275,373,000,000 |
275,373,000,000 |
275,373,000,000 |
517,355,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
239,504,000,000 |
239,504,000,000 |
239,504,000,000 |
221,023,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-9,611,883,741 |
-9,611,883,741 |
-9,611,883,741 |
-13,134,836,304 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
97,561,730,008 |
97,561,730,008 |
97,561,730,008 |
110,102,230,941 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
90,186,946,953 |
90,186,946,953 |
90,186,946,953 |
99,314,525,849 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
237,750,000 |
237,750,000 |
237,750,000 |
225,000,000 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,811,238,704,806 |
2,811,238,704,806 |
2,811,238,704,806 |
3,326,865,041,932 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,446,271,050,125 |
1,446,271,050,125 |
1,446,271,050,125 |
1,973,635,875,401 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,392,149,307,372 |
1,392,149,307,372 |
1,392,149,307,372 |
1,855,014,741,530 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
213,841,464,561 |
213,841,464,561 |
213,841,464,561 |
380,314,029,438 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
20,510,234,445 |
20,510,234,445 |
20,510,234,445 |
24,622,531,990 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,108,840,948 |
2,108,840,948 |
2,108,840,948 |
2,638,482,617 |
|
4. Phải trả người lao động |
25,495,481,693 |
25,495,481,693 |
25,495,481,693 |
43,052,724,635 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
6,193,751,729 |
6,193,751,729 |
6,193,751,729 |
9,581,055,559 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,532,078,168 |
1,532,078,168 |
1,532,078,168 |
1,269,360,441 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
54,121,742,753 |
54,121,742,753 |
54,121,742,753 |
118,621,133,871 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
54,121,742,753 |
54,121,742,753 |
54,121,742,753 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
118,621,133,871 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,364,503,403,110 |
1,364,503,403,110 |
1,364,503,403,110 |
1,352,818,255,244 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,364,503,403,110 |
1,364,503,403,110 |
1,364,503,403,110 |
1,352,818,255,244 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
660,000,000,000 |
660,000,000,000 |
660,000,000,000 |
660,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
611,965,459,100 |
611,965,459,100 |
611,965,459,100 |
611,965,459,100 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-27,417,629,848 |
-27,417,629,848 |
-27,417,629,848 |
-27,417,629,848 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
119,955,573,858 |
119,955,573,858 |
119,955,573,858 |
108,270,425,992 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,811,238,704,806 |
2,811,238,704,806 |
2,811,238,704,806 |
3,326,865,041,932 |
|