MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Nam Việt (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2013 Quý 3- 2013 Quý 4- 2013 Quý 1- 2014 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,610,984,745,904 1,610,984,745,904 1,610,984,745,904 1,909,324,675,816
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 58,607,682,807 58,607,682,807 58,607,682,807 8,912,863,533
1. Tiền 58,607,682,807 58,607,682,807 58,607,682,807 8,912,863,533
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 11,261,198,355 11,261,198,355 11,261,198,355 352,497,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn -150,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 608,037,821,375 608,037,821,375 608,037,821,375 548,780,784,062
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 572,344,144,061 572,344,144,061 572,344,144,061 545,385,402,164
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 79,344,106,585 79,344,106,585 79,344,106,585 96,382,563,341
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,441,419,413 3,441,419,413 3,441,419,413 13,780,697,668
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -47,091,848,684 -47,091,848,684 -47,091,848,684 -106,767,879,111
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 877,269,987,632 877,269,987,632 877,269,987,632 1,147,570,616,730
1. Hàng tồn kho 879,843,127,881 879,843,127,881 879,843,127,881 1,148,752,626,752
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,573,140,249 -2,573,140,249 -2,573,140,249 -1,182,010,022
V.Tài sản ngắn hạn khác 55,808,055,735 55,808,055,735 55,808,055,735 203,707,914,491
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,419,593,091 1,419,593,091 1,419,593,091 5,782,508,084
2. Thuế GTGT được khấu trừ 45,341,844,728 45,341,844,728 45,341,844,728 35,705,751,195
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 971,873,600 971,873,600 971,873,600
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 8,074,744,316 8,074,744,316 8,074,744,316 162,219,655,212
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,200,253,958,902 1,200,253,958,902 1,200,253,958,902 1,417,540,366,116
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 597,427,112,635 597,427,112,635 597,427,112,635 582,194,971,479
1. Tài sản cố định hữu hình 283,570,091,046 283,570,091,046 283,570,091,046 215,110,529,664
- Nguyên giá 788,077,955,741 788,077,955,741 788,077,955,741 796,016,936,496
- Giá trị hao mòn lũy kế -504,507,864,695 -504,507,864,695 -504,507,864,695 -580,906,406,832
2. Tài sản cố định thuê tài chính 91,328,875,827 91,328,875,827 91,328,875,827 86,189,295,375
- Nguyên giá 104,655,432,061 104,655,432,061 104,655,432,061 117,001,281,474
- Giá trị hao mòn lũy kế -13,326,556,234 -13,326,556,234 -13,326,556,234 -30,811,986,099
3. Tài sản cố định vô hình 108,612,339,954 108,612,339,954 108,612,339,954 116,150,852,520
- Nguyên giá 109,218,717,993 109,218,717,993 109,218,717,993 117,035,759,775
- Giá trị hao mòn lũy kế -606,378,039 -606,378,039 -606,378,039 -884,907,255
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 113,915,805,808 113,915,805,808 113,915,805,808 164,744,293,920
V. Đầu tư tài chính dài hạn 505,265,116,259 505,265,116,259 505,265,116,259 725,243,163,696
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 275,373,000,000 275,373,000,000 275,373,000,000 517,355,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 239,504,000,000 239,504,000,000 239,504,000,000 221,023,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -9,611,883,741 -9,611,883,741 -9,611,883,741 -13,134,836,304
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 97,561,730,008 97,561,730,008 97,561,730,008 110,102,230,941
1. Chi phí trả trước dài hạn 90,186,946,953 90,186,946,953 90,186,946,953 99,314,525,849
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 237,750,000 237,750,000 237,750,000 225,000,000
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,811,238,704,806 2,811,238,704,806 2,811,238,704,806 3,326,865,041,932
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,446,271,050,125 1,446,271,050,125 1,446,271,050,125 1,973,635,875,401
I. Nợ ngắn hạn 1,392,149,307,372 1,392,149,307,372 1,392,149,307,372 1,855,014,741,530
1. Phải trả người bán ngắn hạn 213,841,464,561 213,841,464,561 213,841,464,561 380,314,029,438
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 20,510,234,445 20,510,234,445 20,510,234,445 24,622,531,990
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,108,840,948 2,108,840,948 2,108,840,948 2,638,482,617
4. Phải trả người lao động 25,495,481,693 25,495,481,693 25,495,481,693 43,052,724,635
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 6,193,751,729 6,193,751,729 6,193,751,729 9,581,055,559
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,532,078,168 1,532,078,168 1,532,078,168 1,269,360,441
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 54,121,742,753 54,121,742,753 54,121,742,753 118,621,133,871
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 54,121,742,753 54,121,742,753 54,121,742,753
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 118,621,133,871
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,364,503,403,110 1,364,503,403,110 1,364,503,403,110 1,352,818,255,244
I. Vốn chủ sở hữu 1,364,503,403,110 1,364,503,403,110 1,364,503,403,110 1,352,818,255,244
1. Vốn góp của chủ sở hữu 660,000,000,000 660,000,000,000 660,000,000,000 660,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 611,965,459,100 611,965,459,100 611,965,459,100 611,965,459,100
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -27,417,629,848 -27,417,629,848 -27,417,629,848 -27,417,629,848
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 119,955,573,858 119,955,573,858 119,955,573,858 108,270,425,992
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,811,238,704,806 2,811,238,704,806 2,811,238,704,806 3,326,865,041,932
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.