MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Nam Việt (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2011 2012 2013 2014 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,216,406,795,270 1,477,017,902,665 1,610,984,745,904 1,909,324,675,816
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 150,359,706,491 76,608,553,761 58,607,682,807 8,912,863,533
1. Tiền 24,749,802,491 60,360,153,761 58,607,682,807 8,912,863,533
2. Các khoản tương đương tiền 125,609,904,000 16,248,400,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 68,397,375,756 7,252,931,953 11,261,198,355 352,497,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn -150,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 571,344,914,445 581,418,045,196 608,037,821,375 548,780,784,062
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 587,228,827,463 567,220,029,490 572,344,144,061 545,385,402,164
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 31,638,181,875 67,280,326,134 79,344,106,585 96,382,563,341
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 19,082,188,300 14,130,154,915 3,441,419,413 13,780,697,668
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -66,604,283,193 -67,212,465,343 -47,091,848,684 -106,767,879,111
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 383,251,484,104 776,791,039,337 877,269,987,632 1,147,570,616,730
1. Hàng tồn kho 389,261,158,160 781,157,147,119 879,843,127,881 1,148,752,626,752
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -6,009,674,056 -4,366,107,782 -2,573,140,249 -1,182,010,022
V.Tài sản ngắn hạn khác 43,053,314,474 34,947,332,418 55,808,055,735 203,707,914,491
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,958,133,161 1,419,593,091 5,782,508,084
2. Thuế GTGT được khấu trừ 8,698,432,015 25,877,216,360 45,341,844,728 35,705,751,195
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 971,873,600
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 34,354,882,459 7,111,982,897 8,074,744,316 162,219,655,212
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 937,119,961,096 961,215,984,842 1,200,253,958,902 1,417,540,366,116
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 651,445,020,388 546,578,816,514 597,427,112,635 582,194,971,479
1. Tài sản cố định hữu hình 456,127,470,754 270,723,404,277 283,570,091,046 215,110,529,664
- Nguyên giá 895,711,884,718 779,053,987,092 788,077,955,741 796,016,936,496
- Giá trị hao mòn lũy kế -439,584,413,964 -508,330,582,815 -504,507,864,695 -580,906,406,832
2. Tài sản cố định thuê tài chính 35,715,458,314 91,328,875,827 86,189,295,375
- Nguyên giá 36,781,113,206 104,655,432,061 117,001,281,474
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,065,654,892 -13,326,556,234 -30,811,986,099
3. Tài sản cố định vô hình 26,116,761,340 109,074,847,561 108,612,339,954 116,150,852,520
- Nguyên giá 28,147,770,403 109,348,288,893 109,218,717,993 117,035,759,775
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,031,009,063 -273,441,332 -606,378,039 -884,907,255
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 169,200,788,294 131,065,106,362 113,915,805,808 164,744,293,920
V. Đầu tư tài chính dài hạn 280,966,824,000 397,450,446,168 505,265,116,259 725,243,163,696
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 39,150,000,000 159,612,500,000 275,373,000,000 517,355,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 253,704,000,000 244,504,000,000 239,504,000,000 221,023,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -11,887,176,000 -6,666,053,832 -9,611,883,741 -13,134,836,304
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 4,708,116,708 17,186,722,160 97,561,730,008 110,102,230,941
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,393,567,474 14,397,672,160 90,186,946,953 99,314,525,849
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 314,549,234 237,750,000 225,000,000
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,153,526,756,366 2,438,233,887,507 2,811,238,704,806 3,326,865,041,932
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 650,903,010,480 1,020,524,018,316 1,446,271,050,125 1,973,635,875,401
I. Nợ ngắn hạn 629,719,815,933 1,003,739,292,618 1,392,149,307,372 1,855,014,741,530
1. Phải trả người bán ngắn hạn 63,820,220,368 127,260,440,424 213,841,464,561 380,314,029,438
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 11,966,273,658 13,259,617,315 20,510,234,445 24,622,531,990
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,358,254,964 2,055,642,476 2,108,840,948 2,638,482,617
4. Phải trả người lao động 5,447,822,194 24,895,493,230 25,495,481,693 43,052,724,635
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,293,408,955 1,123,918,819 6,193,751,729 9,581,055,559
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 16,418,331,403 3,929,178,991 1,532,078,168 1,269,360,441
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 21,183,194,547 16,784,725,698 54,121,742,753 118,621,133,871
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 54,121,742,753
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 19,440,855,200 16,784,725,698 118,621,133,871
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,446,837,213,565 1,416,805,554,349 1,364,503,403,110 1,352,818,255,244
I. Vốn chủ sở hữu 1,446,837,213,565 1,416,805,554,349 1,364,503,403,110 1,352,818,255,244
1. Vốn góp của chủ sở hữu 660,000,000,000 660,000,000,000 660,000,000,000 660,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 611,965,459,100 611,965,459,100 611,965,459,100 611,965,459,100
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -27,417,629,848 -27,417,629,848 -27,417,629,848 -27,417,629,848
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 202,289,384,313 172,257,725,097 119,955,573,858 108,270,425,992
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,153,526,756,366 2,438,233,887,507 2,811,238,704,806 3,326,865,041,932
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.