MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Nam Việt (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2010 2011 2012 2013 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,011,881,589,633 1,216,406,795,270 1,477,017,902,665 1,610,984,745,904
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 71,160,812,400 150,359,706,491 76,608,553,761 58,607,682,807
1. Tiền 19,179,792,400 24,749,802,491 60,360,153,761 58,607,682,807
2. Các khoản tương đương tiền 51,981,020,000 125,609,904,000 16,248,400,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 101,284,102,291 68,397,375,756 7,252,931,953 11,261,198,355
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 570,239,752,261 571,344,914,445 581,418,045,196 608,037,821,375
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 586,337,949,456 587,228,827,463 567,220,029,490 572,344,144,061
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 17,869,921,495 31,638,181,875 67,280,326,134 79,344,106,585
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 20,718,964,150 19,082,188,300 14,130,154,915 3,441,419,413
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -54,687,082,840 -66,604,283,193 -67,212,465,343 -47,091,848,684
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 254,634,193,818 383,251,484,104 776,791,039,337 877,269,987,632
1. Hàng tồn kho 266,775,498,939 389,261,158,160 781,157,147,119 879,843,127,881
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -12,141,305,121 -6,009,674,056 -4,366,107,782 -2,573,140,249
V.Tài sản ngắn hạn khác 14,562,728,863 43,053,314,474 34,947,332,418 55,808,055,735
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,773,194 1,958,133,161 1,419,593,091
2. Thuế GTGT được khấu trừ 8,020,994,091 8,698,432,015 25,877,216,360 45,341,844,728
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 971,873,600
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 6,538,961,578 34,354,882,459 7,111,982,897 8,074,744,316
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 921,172,663,229 937,119,961,096 961,215,984,842 1,200,253,958,902
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 664,610,217,702 651,445,020,388 546,578,816,514 597,427,112,635
1. Tài sản cố định hữu hình 353,813,070,814 456,127,470,754 270,723,404,277 283,570,091,046
- Nguyên giá 684,147,219,659 895,711,884,718 779,053,987,092 788,077,955,741
- Giá trị hao mòn lũy kế -330,334,148,845 -439,584,413,964 -508,330,582,815 -504,507,864,695
2. Tài sản cố định thuê tài chính 35,715,458,314 91,328,875,827
- Nguyên giá 36,781,113,206 104,655,432,061
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,065,654,892 -13,326,556,234
3. Tài sản cố định vô hình 17,876,588,366 26,116,761,340 109,074,847,561 108,612,339,954
- Nguyên giá 18,039,617,804 28,147,770,403 109,348,288,893 109,218,717,993
- Giá trị hao mòn lũy kế -163,029,438 -2,031,009,063 -273,441,332 -606,378,039
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 292,920,558,522 169,200,788,294 131,065,106,362 113,915,805,808
V. Đầu tư tài chính dài hạn 255,513,754,400 280,966,824,000 397,450,446,168 505,265,116,259
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 31,900,000,000 39,150,000,000 159,612,500,000 275,373,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 233,400,000,000 253,704,000,000 244,504,000,000 239,504,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -9,786,245,600 -11,887,176,000 -6,666,053,832 -9,611,883,741
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,048,691,127 4,708,116,708 17,186,722,160 97,561,730,008
1. Chi phí trả trước dài hạn 591,469,658 4,393,567,474 14,397,672,160 90,186,946,953
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 457,221,469 314,549,234 237,750,000
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,933,054,252,862 2,153,526,756,366 2,438,233,887,507 2,811,238,704,806
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 416,215,470,134 650,903,010,480 1,020,524,018,316 1,446,271,050,125
I. Nợ ngắn hạn 378,145,166,407 629,719,815,933 1,003,739,292,618 1,392,149,307,372
1. Phải trả người bán ngắn hạn 71,669,118,248 63,820,220,368 127,260,440,424 213,841,464,561
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 24,083,062,630 11,966,273,658 13,259,617,315 20,510,234,445
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,621,015,430 5,358,254,964 2,055,642,476 2,108,840,948
4. Phải trả người lao động 5,413,425,429 5,447,822,194 24,895,493,230 25,495,481,693
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 614,927,551 2,293,408,955 1,123,918,819 6,193,751,729
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 15,348,390,206 16,418,331,403 3,929,178,991 1,532,078,168
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 38,070,303,727 21,183,194,547 16,784,725,698 54,121,742,753
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 54,121,742,753
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 35,342,257,600 19,440,855,200 16,784,725,698
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,435,679,619,774 1,446,837,213,565 1,416,805,554,349 1,364,503,403,110
I. Vốn chủ sở hữu 1,435,679,619,774 1,446,837,213,565 1,416,805,554,349 1,364,503,403,110
1. Vốn góp của chủ sở hữu 660,000,000,000 660,000,000,000 660,000,000,000 660,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 611,965,459,100 611,965,459,100 611,965,459,100 611,965,459,100
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -27,417,629,848 -27,417,629,848 -27,417,629,848 -27,417,629,848
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -1,775,888,987
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 192,907,679,509 202,289,384,313 172,257,725,097 119,955,573,858
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,933,054,252,862 2,153,526,756,366 2,438,233,887,507 2,811,238,704,806
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.