TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,011,881,589,633 |
1,216,406,795,270 |
1,477,017,902,665 |
1,610,984,745,904 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
71,160,812,400 |
150,359,706,491 |
76,608,553,761 |
58,607,682,807 |
|
1. Tiền |
19,179,792,400 |
24,749,802,491 |
60,360,153,761 |
58,607,682,807 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
51,981,020,000 |
125,609,904,000 |
16,248,400,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
101,284,102,291 |
68,397,375,756 |
7,252,931,953 |
11,261,198,355 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
570,239,752,261 |
571,344,914,445 |
581,418,045,196 |
608,037,821,375 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
586,337,949,456 |
587,228,827,463 |
567,220,029,490 |
572,344,144,061 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
17,869,921,495 |
31,638,181,875 |
67,280,326,134 |
79,344,106,585 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
20,718,964,150 |
19,082,188,300 |
14,130,154,915 |
3,441,419,413 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-54,687,082,840 |
-66,604,283,193 |
-67,212,465,343 |
-47,091,848,684 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
254,634,193,818 |
383,251,484,104 |
776,791,039,337 |
877,269,987,632 |
|
1. Hàng tồn kho |
266,775,498,939 |
389,261,158,160 |
781,157,147,119 |
879,843,127,881 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-12,141,305,121 |
-6,009,674,056 |
-4,366,107,782 |
-2,573,140,249 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
14,562,728,863 |
43,053,314,474 |
34,947,332,418 |
55,808,055,735 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,773,194 |
|
1,958,133,161 |
1,419,593,091 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
8,020,994,091 |
8,698,432,015 |
25,877,216,360 |
45,341,844,728 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
971,873,600 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
6,538,961,578 |
34,354,882,459 |
7,111,982,897 |
8,074,744,316 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
921,172,663,229 |
937,119,961,096 |
961,215,984,842 |
1,200,253,958,902 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
664,610,217,702 |
651,445,020,388 |
546,578,816,514 |
597,427,112,635 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
353,813,070,814 |
456,127,470,754 |
270,723,404,277 |
283,570,091,046 |
|
- Nguyên giá |
684,147,219,659 |
895,711,884,718 |
779,053,987,092 |
788,077,955,741 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-330,334,148,845 |
-439,584,413,964 |
-508,330,582,815 |
-504,507,864,695 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
35,715,458,314 |
91,328,875,827 |
|
- Nguyên giá |
|
|
36,781,113,206 |
104,655,432,061 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1,065,654,892 |
-13,326,556,234 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
17,876,588,366 |
26,116,761,340 |
109,074,847,561 |
108,612,339,954 |
|
- Nguyên giá |
18,039,617,804 |
28,147,770,403 |
109,348,288,893 |
109,218,717,993 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-163,029,438 |
-2,031,009,063 |
-273,441,332 |
-606,378,039 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
292,920,558,522 |
169,200,788,294 |
131,065,106,362 |
113,915,805,808 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
255,513,754,400 |
280,966,824,000 |
397,450,446,168 |
505,265,116,259 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
31,900,000,000 |
39,150,000,000 |
159,612,500,000 |
275,373,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
233,400,000,000 |
253,704,000,000 |
244,504,000,000 |
239,504,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-9,786,245,600 |
-11,887,176,000 |
-6,666,053,832 |
-9,611,883,741 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,048,691,127 |
4,708,116,708 |
17,186,722,160 |
97,561,730,008 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
591,469,658 |
4,393,567,474 |
14,397,672,160 |
90,186,946,953 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
457,221,469 |
314,549,234 |
|
237,750,000 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,933,054,252,862 |
2,153,526,756,366 |
2,438,233,887,507 |
2,811,238,704,806 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
416,215,470,134 |
650,903,010,480 |
1,020,524,018,316 |
1,446,271,050,125 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
378,145,166,407 |
629,719,815,933 |
1,003,739,292,618 |
1,392,149,307,372 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
71,669,118,248 |
63,820,220,368 |
127,260,440,424 |
213,841,464,561 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
24,083,062,630 |
11,966,273,658 |
13,259,617,315 |
20,510,234,445 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,621,015,430 |
5,358,254,964 |
2,055,642,476 |
2,108,840,948 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,413,425,429 |
5,447,822,194 |
24,895,493,230 |
25,495,481,693 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
614,927,551 |
2,293,408,955 |
1,123,918,819 |
6,193,751,729 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
15,348,390,206 |
16,418,331,403 |
3,929,178,991 |
1,532,078,168 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
38,070,303,727 |
21,183,194,547 |
16,784,725,698 |
54,121,742,753 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
54,121,742,753 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
35,342,257,600 |
19,440,855,200 |
16,784,725,698 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,435,679,619,774 |
1,446,837,213,565 |
1,416,805,554,349 |
1,364,503,403,110 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,435,679,619,774 |
1,446,837,213,565 |
1,416,805,554,349 |
1,364,503,403,110 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
660,000,000,000 |
660,000,000,000 |
660,000,000,000 |
660,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
611,965,459,100 |
611,965,459,100 |
611,965,459,100 |
611,965,459,100 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-27,417,629,848 |
-27,417,629,848 |
-27,417,629,848 |
-27,417,629,848 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-1,775,888,987 |
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
192,907,679,509 |
202,289,384,313 |
172,257,725,097 |
119,955,573,858 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,933,054,252,862 |
2,153,526,756,366 |
2,438,233,887,507 |
2,811,238,704,806 |
|