1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
335,985,065,979 |
311,734,802,759 |
351,299,085,239 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
2,731,021,504 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
335,985,065,979 |
309,003,781,255 |
351,299,085,239 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
280,647,644,381 |
272,641,452,637 |
293,914,548,415 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
55,337,421,598 |
36,362,328,618 |
57,384,536,824 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
2,768,160,359 |
898,420,824 |
1,651,659,529 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
13,570,121,792 |
12,854,890,587 |
11,896,147,887 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
9,892,560,501 |
10,999,789,540 |
9,593,020,262 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
23,700,853,185 |
26,994,368,195 |
26,034,946,597 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
16,976,793,468 |
16,018,376,126 |
19,604,996,416 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
3,857,813,512 |
-18,606,885,466 |
1,500,105,453 |
|
12. Thu nhập khác |
|
5,024,365,330 |
46,672,000 |
73,551,563 |
|
13. Chi phí khác |
|
3,683,213,584 |
61,531,536 |
251,423,204 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
1,341,151,746 |
-14,859,536 |
-177,871,641 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
5,198,965,258 |
-18,621,745,002 |
1,322,233,812 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
676,513,341 |
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
4,522,451,917 |
-18,621,745,002 |
1,322,233,812 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
4,522,451,917 |
-18,621,745,002 |
1,322,233,812 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
716 |
-3,104 |
220 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
716 |
|
|
|