TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
85,839,979,116 |
124,414,241,047 |
142,871,510,897 |
114,725,203,968 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
19,732,579,052 |
46,064,377,239 |
56,897,486,363 |
23,694,943,415 |
|
1. Tiền |
13,397,079,052 |
29,964,377,239 |
39,197,486,363 |
20,694,943,415 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
6,335,500,000 |
16,100,000,000 |
17,700,000,000 |
3,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
5,850,000,000 |
1,350,000,000 |
1,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
5,850,000,000 |
1,350,000,000 |
1,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
17,210,624,798 |
17,727,200,504 |
25,911,854,704 |
28,504,060,323 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
15,364,081,626 |
16,081,632,662 |
24,555,688,117 |
22,111,555,861 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,135,046,011 |
2,265,477,793 |
3,010,615,605 |
8,174,233,909 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
208,949,496 |
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
493,277,962 |
326,698,027 |
196,144,048 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-497,452,335 |
-1,113,187,913 |
-1,981,147,045 |
-1,977,873,495 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
44,579,293,341 |
49,977,844,655 |
52,253,870,499 |
57,552,195,247 |
|
1. Hàng tồn kho |
46,791,662,885 |
50,815,435,848 |
56,457,114,824 |
59,190,504,975 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-2,212,369,544 |
-837,591,193 |
-4,203,244,325 |
-1,638,309,728 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,317,481,925 |
4,794,818,649 |
6,458,299,331 |
3,974,004,983 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
543,433,277 |
1,078,322,244 |
2,284,992,484 |
1,481,748,565 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,721,032,029 |
3,716,496,405 |
4,172,306,847 |
2,492,256,418 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
53,016,619 |
|
1,000,000 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
133,311,704,367 |
126,192,425,307 |
130,465,340,987 |
125,687,669,223 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
122,397,454,311 |
115,345,984,666 |
116,127,409,807 |
112,106,151,343 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
118,188,907,675 |
112,873,868,475 |
113,729,042,009 |
109,781,531,933 |
|
- Nguyên giá |
243,835,756,394 |
251,875,190,327 |
252,296,448,405 |
258,943,433,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-125,646,848,719 |
-139,001,321,852 |
-138,567,406,396 |
-149,161,901,067 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
1,662,682,056 |
|
|
|
|
- Nguyên giá |
2,137,734,065 |
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-475,052,009 |
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,545,864,580 |
2,472,116,191 |
2,398,367,798 |
2,324,619,410 |
|
- Nguyên giá |
3,750,673,200 |
3,750,673,200 |
3,750,673,200 |
3,750,673,200 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,204,808,620 |
-1,278,557,009 |
-1,352,305,402 |
-1,426,053,790 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
12,090,380 |
104,648,000 |
590,000,000 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
12,090,380 |
104,648,000 |
590,000,000 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
10,902,159,676 |
10,741,792,641 |
13,747,931,180 |
13,581,517,880 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
10,676,234,036 |
10,740,192,641 |
13,747,931,180 |
13,581,517,880 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
225,925,640 |
1,600,000 |
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
219,151,683,483 |
250,606,666,354 |
273,336,851,884 |
240,412,873,191 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
170,765,081,387 |
196,347,209,083 |
206,860,381,413 |
144,610,481,729 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
108,966,309,347 |
145,000,945,534 |
161,822,794,972 |
112,388,881,729 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
16,875,056,699 |
19,287,712,218 |
16,539,649,945 |
20,181,408,054 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,727,813,551 |
4,314,724,158 |
5,756,215,701 |
1,937,964,700 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
14,003,722 |
252,635,311 |
352,016,709 |
818,663,397 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,987,595,985 |
9,088,610,973 |
13,885,102,126 |
12,455,722,551 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
349,031,132 |
275,315,746 |
284,006,093 |
390,489,031 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
68,181,818 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,400,294,260 |
2,952,331,951 |
2,337,334,570 |
1,618,654,471 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
73,971,770,229 |
105,669,771,408 |
122,084,810,103 |
74,396,313,180 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
4,600,000,000 |
3,150,000,000 |
507,634,138 |
459,462,576 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
40,743,769 |
9,843,769 |
7,843,769 |
130,203,769 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
61,798,772,040 |
51,346,263,549 |
45,037,586,441 |
32,221,600,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
1,798,772,040 |
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
60,000,000,000 |
51,346,263,549 |
45,037,586,441 |
32,221,600,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
48,386,602,096 |
54,259,457,271 |
66,476,470,471 |
95,802,391,462 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
48,386,602,096 |
54,259,457,271 |
66,476,470,471 |
95,802,391,462 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
80,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
80,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
5,631,775,383 |
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
5,631,775,383 |
5,631,775,383 |
5,631,775,383 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-17,245,173,287 |
-11,372,318,112 |
844,695,088 |
10,170,616,079 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,322,233,812 |
5,872,855,175 |
12,217,013,200 |
9,625,920,991 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-18,567,407,099 |
-17,245,173,287 |
-11,372,318,112 |
544,695,088 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
219,151,683,483 |
250,606,666,354 |
273,336,851,884 |
240,412,873,191 |
|