TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
102,589,151,599 |
107,364,946,373 |
85,839,979,116 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
11,397,508,916 |
7,594,822,640 |
19,732,579,052 |
|
1. Tiền |
|
11,397,508,916 |
7,594,822,640 |
13,397,079,052 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
6,335,500,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
9,391,842,113 |
18,590,532,175 |
17,210,624,798 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
6,809,492,219 |
15,234,019,775 |
15,364,081,626 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
607,307,217 |
1,549,939,499 |
2,135,046,011 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
208,949,496 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
2,269,498,382 |
2,097,874,986 |
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-294,455,705 |
-291,302,085 |
-497,452,335 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
72,321,821,498 |
75,284,375,021 |
44,579,293,341 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
73,693,433,598 |
78,992,482,640 |
46,791,662,885 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-1,371,612,100 |
-3,708,107,619 |
-2,212,369,544 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
9,477,979,072 |
5,895,216,537 |
4,317,481,925 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
1,813,474,232 |
1,262,466,686 |
543,433,277 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
7,664,246,360 |
3,981,503,056 |
3,721,032,029 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
258,480 |
651,246,795 |
53,016,619 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
160,716,342,416 |
147,176,898,038 |
133,311,704,367 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
146,962,736,427 |
134,192,081,232 |
122,397,454,311 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
142,250,404,019 |
129,731,641,709 |
118,188,907,675 |
|
- Nguyên giá |
|
241,773,149,882 |
242,664,642,007 |
243,835,756,394 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-99,522,745,863 |
-112,933,000,298 |
-125,646,848,719 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
2,018,971,062 |
1,840,826,558 |
1,662,682,056 |
|
- Nguyên giá |
|
2,137,734,065 |
2,137,734,065 |
2,137,734,065 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-118,763,003 |
-296,907,507 |
-475,052,009 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
2,693,361,346 |
2,619,612,965 |
2,545,864,580 |
|
- Nguyên giá |
|
3,750,673,200 |
3,750,673,200 |
3,750,673,200 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-1,057,311,854 |
-1,131,060,235 |
-1,204,808,620 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
41,172,000 |
734,137,753 |
12,090,380 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
41,172,000 |
734,137,753 |
12,090,380 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
13,712,433,989 |
12,250,679,053 |
10,902,159,676 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
13,492,225,749 |
12,031,003,653 |
10,676,234,036 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
220,208,240 |
219,675,400 |
225,925,640 |
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
263,305,494,015 |
254,541,844,411 |
219,151,683,483 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
193,599,380,729 |
207,477,476,127 |
170,765,081,387 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
106,576,959,017 |
132,662,679,804 |
108,966,309,347 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
10,807,393,830 |
16,223,848,953 |
16,875,056,699 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
7,610,448,814 |
5,460,650,827 |
2,727,813,551 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
364,667,992 |
5,110,719 |
14,003,722 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
1,977,803,044 |
1,646,784,822 |
6,987,595,985 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
156,773,782 |
314,800,398 |
349,031,132 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
4,446,512,543 |
3,466,532,821 |
3,400,294,260 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
80,310,250,441 |
105,459,357,495 |
73,971,770,229 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
4,600,000,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
903,108,571 |
85,593,769 |
40,743,769 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
87,022,421,712 |
74,814,796,323 |
61,798,772,040 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
6,132,919,840 |
4,359,163,024 |
1,798,772,040 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
80,889,501,872 |
70,455,633,299 |
60,000,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
69,706,113,286 |
47,064,368,284 |
48,386,602,096 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
69,706,113,286 |
47,064,368,284 |
48,386,602,096 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
5,631,775,383 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
5,631,775,383 |
5,631,775,383 |
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
4,074,337,903 |
-18,567,407,099 |
-17,245,173,287 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
4,070,206,725 |
-18,621,745,002 |
1,322,233,812 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
4,131,178 |
54,337,903 |
-18,567,407,099 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
263,305,494,015 |
254,541,844,411 |
219,151,683,483 |
|