1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
5,388,871,786,247 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
470,880,523,970 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
4,917,991,262,277 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
4,138,735,383,086 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
779,255,879,191 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
|
67,071,779,815 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
163,348,366,760 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
121,308,375,275 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
|
561,542,826,989 |
|
|
12. Thu nhập khác |
|
|
109,353,590,303 |
|
|
13. Chi phí khác |
|
|
45,322,898,758 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
64,030,691,545 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
|
625,573,518,534 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
103,919,421,717 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
-10,550,789,593 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
|
532,204,886,410 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
|
532,204,886,410 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
27 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|