1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
47,696,929,065 |
79,120,420,170 |
96,048,906,281 |
58,951,805,742 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
47,696,929,065 |
79,120,420,170 |
96,048,906,281 |
58,951,805,742 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
36,691,703,560 |
37,281,286,451 |
81,192,183,853 |
47,704,043,637 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
11,005,225,505 |
41,839,133,719 |
14,856,722,428 |
11,247,762,105 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
180,472,847 |
1,800,050,588 |
1,212,544,398 |
26,699,029 |
|
7. Chi phí tài chính |
5,275,667,355 |
5,357,250,961 |
5,264,587,755 |
5,236,872,308 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
5,275,667,355 |
5,058,763,312 |
1,337,598,771 |
5,005,418,780 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
76,249,791 |
364,974,146 |
199,335,161 |
176,919,131 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,206,707,232 |
3,411,669,531 |
4,021,776,886 |
3,849,132,644 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,627,073,974 |
34,505,289,669 |
6,583,567,024 |
2,011,537,051 |
|
12. Thu nhập khác |
11,122,987,779 |
1,457 |
|
1,736 |
|
13. Chi phí khác |
120,947,861 |
121,034,321 |
117,644,184 |
114,901,204 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
11,002,039,918 |
-121,032,864 |
-117,644,184 |
-114,899,468 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
13,629,113,892 |
34,384,256,805 |
6,465,922,840 |
1,896,637,583 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
568,920,442 |
7,713,932 |
121,140,069 |
520,393,381 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
13,060,193,450 |
34,376,542,873 |
6,344,782,771 |
1,376,244,202 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
12,312,531,261 |
33,802,713,126 |
6,040,775,320 |
1,762,521,723 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
747,662,189 |
573,829,747 |
304,007,451 |
-386,277,521 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
135 |
344 |
45 |
-23 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
135 |
344 |
45 |
-23 |
|