MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / CTCP Sản xuất Kinh doanh Dược và Trang thiết bị Y (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 47,696,929,065 79,120,420,170 96,048,906,281 58,951,805,742
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 47,696,929,065 79,120,420,170 96,048,906,281 58,951,805,742
4. Giá vốn hàng bán 36,691,703,560 37,281,286,451 81,192,183,853 47,704,043,637
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 11,005,225,505 41,839,133,719 14,856,722,428 11,247,762,105
6. Doanh thu hoạt động tài chính 180,472,847 1,800,050,588 1,212,544,398 26,699,029
7. Chi phí tài chính 5,275,667,355 5,357,250,961 5,264,587,755 5,236,872,308
- Trong đó: Chi phí lãi vay 5,275,667,355 5,058,763,312 1,337,598,771 5,005,418,780
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 76,249,791 364,974,146 199,335,161 176,919,131
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,206,707,232 3,411,669,531 4,021,776,886 3,849,132,644
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 2,627,073,974 34,505,289,669 6,583,567,024 2,011,537,051
12. Thu nhập khác 11,122,987,779 1,457 1,736
13. Chi phí khác 120,947,861 121,034,321 117,644,184 114,901,204
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 11,002,039,918 -121,032,864 -117,644,184 -114,899,468
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 13,629,113,892 34,384,256,805 6,465,922,840 1,896,637,583
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 568,920,442 7,713,932 121,140,069 520,393,381
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 13,060,193,450 34,376,542,873 6,344,782,771 1,376,244,202
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 12,312,531,261 33,802,713,126 6,040,775,320 1,762,521,723
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 747,662,189 573,829,747 304,007,451 -386,277,521
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 135 344 45 -23
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 135 344 45 -23
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.