1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
51,754,010,946 |
61,501,459,268 |
84,819,347,421 |
47,696,929,065 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
51,754,010,946 |
61,501,459,268 |
84,819,347,421 |
47,696,929,065 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
29,016,644,920 |
22,541,643,739 |
36,484,388,676 |
36,691,703,560 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
22,737,366,026 |
38,959,815,529 |
48,334,958,745 |
11,005,225,505 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
371,539,982 |
1,375,125 |
3,269,014,498 |
180,472,847 |
|
7. Chi phí tài chính |
6,544,988,376 |
7,135,448,642 |
5,814,874,182 |
5,275,667,355 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
6,344,736,637 |
5,218,725,126 |
5,367,956,482 |
5,275,667,355 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
429,457,940 |
621,482,394 |
140,548,475 |
76,249,791 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,340,138,639 |
2,212,702,179 |
6,604,493,129 |
3,206,707,232 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
13,794,321,053 |
28,991,557,439 |
39,044,057,457 |
2,627,073,974 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
102 |
11,122,987,779 |
|
13. Chi phí khác |
224,104,377 |
132,319,099 |
282,620,917 |
120,947,861 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-224,104,377 |
-132,319,099 |
-282,620,815 |
11,002,039,918 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
13,570,216,676 |
28,859,238,340 |
38,761,436,642 |
13,629,113,892 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
-181,778,605 |
470,383,447 |
-741,272,725 |
568,920,442 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
13,751,995,281 |
28,388,854,893 |
39,502,709,367 |
13,060,193,450 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
14,186,120,114 |
28,378,410,562 |
40,002,903,233 |
12,312,531,261 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-434,124,833 |
10,444,331 |
-500,193,866 |
747,662,189 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
180 |
336 |
461 |
135 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
180 |
336 |
461 |
135 |
|