1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
3,518,998,505 |
2,746,512,151 |
61,385,659,851 |
8,065,678,071 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
3,518,998,505 |
2,746,512,151 |
61,385,659,851 |
8,065,678,071 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
3,060,089,414 |
1,662,612,151 |
21,688,495,383 |
6,821,081,270 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
458,909,091 |
1,083,900,000 |
39,697,164,468 |
1,244,596,801 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
158,373,003 |
69,567,673 |
326,226 |
469,110 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,215,532 |
209,519,517 |
727,721,478 |
432,561,919 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,215,532 |
209,519,517 |
727,721,478 |
432,561,919 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
32,733,334 |
239,580,484 |
258,619,518 |
2,225,001 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
419,396,584 |
269,677,653 |
532,897,801 |
281,352,662 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
162,936,644 |
434,690,019 |
38,178,251,897 |
528,926,329 |
|
12. Thu nhập khác |
99,768,590 |
|
208,784,359 |
|
|
13. Chi phí khác |
115,847,873 |
122,871,873 |
114,433,410 |
113,847,873 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-16,079,283 |
-122,871,873 |
94,350,949 |
-113,847,873 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
146,857,361 |
311,818,146 |
38,272,602,846 |
415,078,456 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
70,464,371 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
146,857,361 |
311,818,146 |
38,202,138,475 |
415,078,456 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
148,730,282 |
290,360,309 |
37,456,843,505 |
410,145,243 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-1,872,921 |
21,457,837 |
745,294,970 |
4,933,213 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
05 |
11 |
1,381 |
15 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|