MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / CTCP Sản xuất Kinh doanh Dược và Trang thiết bị Y (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 3,518,998,505 2,746,512,151 61,385,659,851 8,065,678,071
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 3,518,998,505 2,746,512,151 61,385,659,851 8,065,678,071
4. Giá vốn hàng bán 3,060,089,414 1,662,612,151 21,688,495,383 6,821,081,270
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 458,909,091 1,083,900,000 39,697,164,468 1,244,596,801
6. Doanh thu hoạt động tài chính 158,373,003 69,567,673 326,226 469,110
7. Chi phí tài chính 2,215,532 209,519,517 727,721,478 432,561,919
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,215,532 209,519,517 727,721,478 432,561,919
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 32,733,334 239,580,484 258,619,518 2,225,001
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 419,396,584 269,677,653 532,897,801 281,352,662
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 162,936,644 434,690,019 38,178,251,897 528,926,329
12. Thu nhập khác 99,768,590 208,784,359
13. Chi phí khác 115,847,873 122,871,873 114,433,410 113,847,873
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -16,079,283 -122,871,873 94,350,949 -113,847,873
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 146,857,361 311,818,146 38,272,602,846 415,078,456
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 70,464,371
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 146,857,361 311,818,146 38,202,138,475 415,078,456
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 148,730,282 290,360,309 37,456,843,505 410,145,243
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -1,872,921 21,457,837 745,294,970 4,933,213
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 05 11 1,381 15
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.