1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,122,972,184 |
4,937,659,789 |
4,217,170,406 |
3,518,998,505 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
4,000,000 |
83,281,744 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,118,972,184 |
4,854,378,045 |
4,217,170,406 |
3,518,998,505 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,270,048,541 |
3,242,820,151 |
2,993,160,706 |
3,060,089,414 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
848,923,643 |
1,611,557,894 |
1,224,009,700 |
458,909,091 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,528,922 |
155,234 |
476,649 |
158,373,003 |
|
7. Chi phí tài chính |
228,538,484 |
242,563,251 |
28,627,078 |
2,215,532 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
228,029,984 |
244,900,279 |
28,627,078 |
2,215,532 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,448,762 |
816,258 |
615,366,063 |
32,733,334 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
581,801,130 |
608,813,838 |
|
419,396,584 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
40,664,189 |
759,519,781 |
580,493,208 |
162,936,644 |
|
12. Thu nhập khác |
13,518,000 |
146,618 |
85 |
99,768,590 |
|
13. Chi phí khác |
46,915,790 |
15,905,032 |
15,258,765 |
115,847,873 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-33,397,790 |
-15,758,414 |
-15,258,680 |
-16,079,283 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
7,266,399 |
743,761,367 |
565,234,528 |
146,857,361 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
7,266,399 |
743,761,367 |
565,234,528 |
146,857,361 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
7,266,399 |
743,761,367 |
565,234,528 |
148,730,282 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
-1,872,921 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
03 |
352 |
267 |
05 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|