TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,011,395,146,030 |
1,444,088,975,647 |
1,437,145,945,553 |
1,480,360,934,228 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
39,159,937,465 |
428,713,210,311 |
213,709,278,367 |
77,996,243,273 |
|
1. Tiền |
39,159,937,465 |
29,213,210,311 |
213,709,278,367 |
42,050,380,259 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
399,500,000,000 |
|
35,945,863,014 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
667,437,192,612 |
708,577,770,529 |
977,882,903,789 |
1,154,134,849,370 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
151,391,441,701 |
186,365,430,243 |
196,958,971,849 |
235,219,515,816 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
511,055,232,396 |
518,192,509,693 |
780,194,122,332 |
917,004,585,687 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,990,518,515 |
4,636,996,591 |
1,787,446,204 |
2,968,384,463 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-617,165,998 |
-1,057,636,596 |
-1,057,636,596 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
292,287,930,423 |
296,127,860,001 |
235,098,490,631 |
238,305,613,070 |
|
1. Hàng tồn kho |
292,287,930,423 |
296,127,860,001 |
235,098,490,631 |
238,305,613,070 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
12,510,085,530 |
10,670,134,806 |
10,455,272,766 |
9,924,228,515 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
412,517,924 |
312,902,990 |
334,994,582 |
389,731,677 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
12,093,546,544 |
10,348,985,754 |
10,114,282,122 |
9,530,475,676 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
4,021,062 |
8,246,062 |
5,996,062 |
4,021,162 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
529,993,065,364 |
527,093,402,041 |
522,520,220,603 |
519,680,557,301 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
103,424,887,671 |
103,428,600,000 |
103,428,600,000 |
103,428,600,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
103,424,887,671 |
103,428,600,000 |
103,428,600,000 |
103,428,600,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
142,220,768,576 |
174,719,736,606 |
169,488,328,458 |
174,696,120,883 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
108,769,427,956 |
142,465,776,428 |
138,431,748,722 |
136,898,194,247 |
|
- Nguyên giá |
130,210,933,592 |
167,314,071,105 |
167,314,071,105 |
169,561,091,105 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-21,441,505,636 |
-24,848,294,677 |
-28,882,322,383 |
-32,662,896,858 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
33,451,340,620 |
32,253,960,178 |
31,056,579,736 |
37,797,926,636 |
|
- Nguyên giá |
51,255,195,344 |
51,255,195,344 |
51,255,195,344 |
59,234,006,308 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-17,803,854,724 |
-19,001,235,166 |
-20,198,615,608 |
-21,436,079,672 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
281,769,018,368 |
246,500,630,799 |
246,800,630,799 |
238,904,458,906 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
281,769,018,368 |
246,500,630,799 |
246,800,630,799 |
238,904,458,906 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,578,390,749 |
2,444,434,636 |
2,802,661,346 |
2,651,377,512 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,578,390,749 |
2,444,434,636 |
2,341,502,187 |
2,199,295,990 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
461,159,159 |
452,081,522 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,541,388,211,394 |
1,971,182,377,688 |
1,959,666,166,156 |
2,000,041,491,529 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
313,401,638,175 |
312,096,290,923 |
285,218,966,933 |
324,503,762,386 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
155,704,038,242 |
154,408,114,901 |
142,060,330,297 |
182,139,219,661 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
41,728,482,841 |
39,470,095,461 |
23,195,181,405 |
58,321,849,717 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
137,800,000 |
25,000,000 |
25,000,000 |
21,000,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
740,931,722 |
786,602,097 |
1,253,464,422 |
1,824,970,594 |
|
4. Phải trả người lao động |
699,320,299 |
2,069,065,734 |
1,707,975,064 |
1,228,871,127 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
5,402,190,075 |
10,501,504,460 |
8,179,129,780 |
13,124,699,294 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
77,354,250,423 |
76,883,431,617 |
77,085,323,832 |
77,347,125,876 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
29,641,062,882 |
24,672,415,532 |
30,614,255,794 |
30,270,703,053 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
157,697,599,933 |
157,688,176,022 |
143,158,636,636 |
142,364,542,725 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
7,843,787,167 |
5,543,457,167 |
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
149,853,812,766 |
150,059,718,855 |
141,042,148,636 |
140,248,054,725 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
2,085,000,000 |
2,116,488,000 |
2,116,488,000 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,227,986,573,219 |
1,659,086,086,765 |
1,674,447,199,223 |
1,675,537,729,143 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,227,986,573,219 |
1,659,086,086,765 |
1,674,447,199,223 |
1,675,537,729,143 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
911,088,610,000 |
1,311,056,500,000 |
1,311,056,500,000 |
1,311,056,500,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
911,088,610,000 |
1,311,056,500,000 |
1,311,056,500,000 |
1,311,056,500,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-175,000,000 |
-395,300,000 |
-395,300,000 |
-395,300,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
251,609,043,082 |
284,874,420,342 |
290,740,933,135 |
292,695,508,379 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
12,312,531,261 |
46,115,244,387 |
51,279,006,850 |
238,764,100,184 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
239,296,511,821 |
238,759,175,955 |
239,461,926,285 |
53,931,408,195 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
65,463,920,137 |
63,550,466,423 |
73,045,066,088 |
72,181,020,764 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,541,388,211,394 |
1,971,182,377,688 |
1,959,666,166,156 |
2,000,041,491,529 |
|