MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,011,395,146,030 1,444,088,975,647 1,437,145,945,553 1,480,360,934,228
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 39,159,937,465 428,713,210,311 213,709,278,367 77,996,243,273
1. Tiền 39,159,937,465 29,213,210,311 213,709,278,367 42,050,380,259
2. Các khoản tương đương tiền 399,500,000,000 35,945,863,014
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 667,437,192,612 708,577,770,529 977,882,903,789 1,154,134,849,370
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 151,391,441,701 186,365,430,243 196,958,971,849 235,219,515,816
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 511,055,232,396 518,192,509,693 780,194,122,332 917,004,585,687
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 4,990,518,515 4,636,996,591 1,787,446,204 2,968,384,463
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -617,165,998 -1,057,636,596 -1,057,636,596
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 292,287,930,423 296,127,860,001 235,098,490,631 238,305,613,070
1. Hàng tồn kho 292,287,930,423 296,127,860,001 235,098,490,631 238,305,613,070
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 12,510,085,530 10,670,134,806 10,455,272,766 9,924,228,515
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 412,517,924 312,902,990 334,994,582 389,731,677
2. Thuế GTGT được khấu trừ 12,093,546,544 10,348,985,754 10,114,282,122 9,530,475,676
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 4,021,062 8,246,062 5,996,062 4,021,162
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 529,993,065,364 527,093,402,041 522,520,220,603 519,680,557,301
I. Các khoản phải thu dài hạn 103,424,887,671 103,428,600,000 103,428,600,000 103,428,600,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 103,424,887,671 103,428,600,000 103,428,600,000 103,428,600,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 142,220,768,576 174,719,736,606 169,488,328,458 174,696,120,883
1. Tài sản cố định hữu hình 108,769,427,956 142,465,776,428 138,431,748,722 136,898,194,247
- Nguyên giá 130,210,933,592 167,314,071,105 167,314,071,105 169,561,091,105
- Giá trị hao mòn lũy kế -21,441,505,636 -24,848,294,677 -28,882,322,383 -32,662,896,858
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 33,451,340,620 32,253,960,178 31,056,579,736 37,797,926,636
- Nguyên giá 51,255,195,344 51,255,195,344 51,255,195,344 59,234,006,308
- Giá trị hao mòn lũy kế -17,803,854,724 -19,001,235,166 -20,198,615,608 -21,436,079,672
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 281,769,018,368 246,500,630,799 246,800,630,799 238,904,458,906
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 281,769,018,368 246,500,630,799 246,800,630,799 238,904,458,906
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,578,390,749 2,444,434,636 2,802,661,346 2,651,377,512
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,578,390,749 2,444,434,636 2,341,502,187 2,199,295,990
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 461,159,159 452,081,522
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,541,388,211,394 1,971,182,377,688 1,959,666,166,156 2,000,041,491,529
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 313,401,638,175 312,096,290,923 285,218,966,933 324,503,762,386
I. Nợ ngắn hạn 155,704,038,242 154,408,114,901 142,060,330,297 182,139,219,661
1. Phải trả người bán ngắn hạn 41,728,482,841 39,470,095,461 23,195,181,405 58,321,849,717
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 137,800,000 25,000,000 25,000,000 21,000,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 740,931,722 786,602,097 1,253,464,422 1,824,970,594
4. Phải trả người lao động 699,320,299 2,069,065,734 1,707,975,064 1,228,871,127
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 5,402,190,075 10,501,504,460 8,179,129,780 13,124,699,294
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 77,354,250,423 76,883,431,617 77,085,323,832 77,347,125,876
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 29,641,062,882 24,672,415,532 30,614,255,794 30,270,703,053
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 157,697,599,933 157,688,176,022 143,158,636,636 142,364,542,725
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 7,843,787,167 5,543,457,167
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 149,853,812,766 150,059,718,855 141,042,148,636 140,248,054,725
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 2,085,000,000 2,116,488,000 2,116,488,000
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,227,986,573,219 1,659,086,086,765 1,674,447,199,223 1,675,537,729,143
I. Vốn chủ sở hữu 1,227,986,573,219 1,659,086,086,765 1,674,447,199,223 1,675,537,729,143
1. Vốn góp của chủ sở hữu 911,088,610,000 1,311,056,500,000 1,311,056,500,000 1,311,056,500,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 911,088,610,000 1,311,056,500,000 1,311,056,500,000 1,311,056,500,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -175,000,000 -395,300,000 -395,300,000 -395,300,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 251,609,043,082 284,874,420,342 290,740,933,135 292,695,508,379
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 12,312,531,261 46,115,244,387 51,279,006,850 238,764,100,184
- LNST chưa phân phối kỳ này 239,296,511,821 238,759,175,955 239,461,926,285 53,931,408,195
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 65,463,920,137 63,550,466,423 73,045,066,088 72,181,020,764
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,541,388,211,394 1,971,182,377,688 1,959,666,166,156 2,000,041,491,529
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.