TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
824,241,852,940 |
862,282,421,363 |
1,009,317,975,038 |
1,011,395,146,030 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
6,033,314,787 |
15,914,119,239 |
29,030,212,539 |
39,159,937,465 |
|
1. Tiền |
6,033,314,787 |
15,914,119,239 |
29,030,212,539 |
39,159,937,465 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
746,525,333,734 |
489,654,655,121 |
660,673,197,927 |
667,437,192,612 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
131,970,268,171 |
133,756,386,433 |
109,245,482,862 |
151,391,441,701 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
616,014,627,311 |
355,735,848,064 |
527,366,065,782 |
511,055,232,396 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,594,831,752 |
3,216,814,124 |
24,061,649,283 |
4,990,518,515 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,054,393,500 |
-3,054,393,500 |
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
56,088,402,202 |
340,561,299,801 |
308,283,136,308 |
292,287,930,423 |
|
1. Hàng tồn kho |
56,088,402,202 |
340,561,299,801 |
308,283,136,308 |
292,287,930,423 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
15,594,802,217 |
16,152,347,202 |
11,331,428,264 |
12,510,085,530 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
601,868,360 |
336,486,577 |
169,445,994 |
412,517,924 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
14,988,883,227 |
15,811,809,995 |
11,157,961,208 |
12,093,546,544 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
4,050,630 |
4,050,630 |
4,021,062 |
4,021,062 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
600,092,788,872 |
597,691,169,073 |
524,009,974,337 |
529,993,065,364 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
261,266,608,839 |
261,266,560,351 |
103,375,600,000 |
103,424,887,671 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
261,266,608,839 |
261,266,560,351 |
103,375,600,000 |
103,424,887,671 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
85,469,352,711 |
83,124,307,327 |
156,168,152,157 |
142,220,768,576 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
59,055,167,696 |
56,486,917,460 |
121,863,326,947 |
108,769,427,956 |
|
- Nguyên giá |
77,082,380,040 |
77,082,380,040 |
152,154,914,321 |
130,210,933,592 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-18,027,212,344 |
-20,595,462,580 |
-30,291,587,374 |
-21,441,505,636 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
26,414,185,015 |
26,637,389,867 |
34,304,825,210 |
33,451,340,620 |
|
- Nguyên giá |
42,808,771,560 |
44,002,709,159 |
50,914,141,607 |
51,255,195,344 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-16,394,586,545 |
-17,365,319,292 |
-16,609,316,397 |
-17,803,854,724 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
251,096,226,071 |
251,096,226,071 |
261,734,734,192 |
281,769,018,368 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
251,096,226,071 |
251,096,226,071 |
261,734,734,192 |
281,769,018,368 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,260,601,251 |
2,204,075,324 |
2,731,487,988 |
2,578,390,749 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,260,601,251 |
2,204,075,324 |
2,731,487,988 |
2,578,390,749 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,424,334,641,812 |
1,459,973,590,436 |
1,533,327,949,375 |
1,541,388,211,394 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
287,866,812,629 |
294,532,923,870 |
315,800,095,456 |
313,401,638,175 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
129,547,306,877 |
135,325,116,583 |
150,113,573,616 |
155,704,038,242 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
17,146,375,401 |
15,467,070,958 |
38,304,136,625 |
41,728,482,841 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
32,550,001 |
35,982,101 |
90,076,145 |
137,800,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
870,391,844 |
1,330,287,363 |
237,043,408 |
740,931,722 |
|
4. Phải trả người lao động |
373,097,493 |
1,013,771,815 |
1,751,173,164 |
699,320,299 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
5,087,424,619 |
4,068,930,099 |
8,323,265,037 |
5,402,190,075 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
78,952,980,622 |
80,390,622,247 |
76,767,221,819 |
77,354,250,423 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
27,084,486,897 |
33,018,452,000 |
24,640,657,418 |
29,641,062,882 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
158,319,505,752 |
159,207,807,287 |
165,686,521,840 |
157,697,599,933 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
7,843,787,167 |
7,843,787,167 |
7,843,787,167 |
7,843,787,167 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
150,475,718,585 |
151,364,020,120 |
157,842,734,673 |
149,853,812,766 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,136,467,829,183 |
1,165,440,666,566 |
1,217,527,853,919 |
1,227,986,573,219 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,136,467,829,183 |
1,165,440,666,566 |
1,217,527,853,919 |
1,227,986,573,219 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
911,088,610,000 |
911,088,610,000 |
911,088,610,000 |
911,088,610,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
911,088,610,000 |
911,088,610,000 |
911,088,610,000 |
911,088,610,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-175,000,000 |
-175,000,000 |
-175,000,000 |
-175,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
173,742,936,265 |
202,121,346,827 |
242,124,250,060 |
251,609,043,082 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
13,858,438,982 |
42,236,849,544 |
82,239,752,777 |
12,312,531,261 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
159,884,497,283 |
159,884,497,283 |
159,884,497,283 |
239,296,511,821 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
51,811,282,918 |
52,405,709,739 |
64,489,993,859 |
65,463,920,137 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,424,334,641,812 |
1,459,973,590,436 |
1,533,327,949,375 |
1,541,388,211,394 |
|