MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 250,365,282,746 371,492,330,676 929,791,009,330 824,241,852,940
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 8,104,401,939 26,303,690,030 22,654,591,939 6,033,314,787
1. Tiền 8,104,401,939 26,303,690,030 6,033,314,787
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 116,134,127 116,134,127
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 116,134,127 116,134,127
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 216,658,396,434 292,550,679,593 748,204,103,374 746,525,333,734
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 70,657,068,993 93,285,840,982 85,924,936,830 131,970,268,171
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 63,219,276,196 145,332,808,180 577,937,858,297 616,014,627,311
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 82,782,051,245 53,932,030,431 87,395,701,747 1,594,831,752
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,054,393,500 -3,054,393,500
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 11,369,198,741 36,395,329,322 41,871,154,548 56,088,402,202
1. Hàng tồn kho 11,369,198,741 36,395,329,322 41,871,154,548 56,088,402,202
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 14,117,151,505 16,126,497,604 117,061,159,469 15,594,802,217
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 52,163,864 838,435,909 557,782,957 601,868,360
2. Thuế GTGT được khấu trừ 14,064,987,641 15,288,061,695 13,237,125,219 14,988,883,227
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,651,293 4,050,630
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 103,264,600,000
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 643,088,276,999 536,434,276,239 492,653,365,438 600,092,788,872
I. Các khoản phải thu dài hạn 298,007,579,603 218,006,330,551 158,002,205,729 261,266,608,839
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 298,007,579,603 218,006,330,551 158,002,205,729 261,266,608,839
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 38,324,510,069 36,292,165,115 49,439,214,328 85,469,352,711
1. Tài sản cố định hữu hình 24,252,834,570 22,715,902,734 22,068,657,906 59,055,167,696
- Nguyên giá 36,886,364,004 36,886,364,004 38,165,768,747 77,082,380,040
- Giá trị hao mòn lũy kế -12,633,529,434 -14,170,461,270 -16,097,110,841 -18,027,212,344
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 14,071,675,499 13,576,262,381 27,370,556,422 26,414,185,015
- Nguyên giá 24,370,439,800 24,370,439,800 42,808,771,560 42,808,771,560
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,298,764,301 -10,794,177,419 -15,438,215,138 -16,394,586,545
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 305,052,064,033 280,549,564,033 283,665,878,942 251,096,226,071
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 305,052,064,033 280,549,564,033 283,665,878,942 251,096,226,071
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,704,123,294 1,586,216,540 1,546,066,439 2,260,601,251
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,704,123,294 1,586,216,540 1,546,066,439 2,260,601,251
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 893,453,559,745 907,926,606,915 1,422,444,374,768 1,424,334,641,812
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 85,699,727,365 95,388,007,983 299,562,099,387 287,866,812,629
I. Nợ ngắn hạn 34,649,556,717 61,642,058,606 130,314,348,482 129,547,306,877
1. Phải trả người bán ngắn hạn 11,360,208,930 23,009,744,110 23,714,778,896 17,146,375,401
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 32,550,000 32,550,000 668,529,370 32,550,001
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,014,389,274 1,698,486,996 1,466,328,450 870,391,844
4. Phải trả người lao động 680,582,593 1,001,461,754 545,010,928 373,097,493
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 261,481,924 1,444,414,167 316,179,017 5,087,424,619
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 6,304,963,996 6,547,285,750 78,981,124,981 78,952,980,622
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 11,995,380,000 27,908,115,829 24,622,396,840 27,084,486,897
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 51,050,170,648 33,745,949,377 169,247,750,905 158,319,505,752
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 7,843,787,167 7,843,787,167 7,843,787,167 7,843,787,167
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 43,141,276,686 25,837,055,415 161,403,963,738 150,475,718,585
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 65,106,795 65,106,795
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 807,753,832,380 812,538,598,932 1,122,882,275,381 1,136,467,829,183
I. Vốn chủ sở hữu 807,753,832,380 812,538,598,932 1,122,882,275,381 1,136,467,829,183
1. Vốn góp của chủ sở hữu 379,620,450,000 379,620,450,000 911,088,610,000 911,088,610,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 379,620,450,000 379,620,450,000 911,088,610,000 911,088,610,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -65,000,000 -65,000,000 -175,000,000 -175,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 375,144,693,345 379,832,884,181 159,726,737,246 173,742,936,265
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 73,368,458,446 78,056,649,282 -327,681,132 13,858,438,982
- LNST chưa phân phối kỳ này 301,776,234,899 301,776,234,899 160,054,418,378 159,884,497,283
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 53,053,689,035 53,150,264,751 52,241,928,135 51,811,282,918
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 893,453,559,745 907,926,606,915 1,422,444,374,768 1,424,334,641,812
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.