TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
342,105,141,037 |
283,378,323,844 |
288,498,695,091 |
420,820,048,293 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
90,671,988,217 |
41,487,191,303 |
2,475,033,434 |
266,190,551,440 |
|
1. Tiền |
90,671,988,217 |
41,487,191,303 |
2,475,033,434 |
266,190,551,440 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
76,000,000 |
76,000,000 |
76,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
76,000,000 |
76,000,000 |
76,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
241,116,733,432 |
151,293,529,690 |
192,496,194,489 |
106,582,890,474 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
148,675,963,337 |
61,046,621,765 |
113,537,898,046 |
38,299,807,334 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
90,017,449,280 |
86,046,063,741 |
77,620,391,947 |
66,601,036,212 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,423,320,815 |
4,200,844,184 |
1,337,904,496 |
1,682,046,928 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,158,953,549 |
82,733,918,230 |
85,457,896,076 |
38,920,699,339 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,158,953,549 |
82,733,918,230 |
85,457,896,076 |
38,920,699,339 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
8,157,465,839 |
7,787,684,621 |
7,993,571,092 |
9,049,907,040 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
26,163,637 |
43,048,713 |
17,589,091 |
71,894 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
8,128,190,202 |
7,744,635,908 |
7,952,441,753 |
9,049,835,146 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
3,112,000 |
|
23,540,248 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
313,113,224,522 |
369,178,236,745 |
389,917,107,771 |
298,415,834,246 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
23,356,950,000 |
81,356,950,000 |
96,376,450,000 |
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
23,356,950,000 |
81,356,950,000 |
96,376,450,000 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
76,512,834,981 |
74,357,356,465 |
79,360,604,810 |
76,451,132,489 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
31,269,270,016 |
27,290,056,892 |
33,558,542,589 |
31,914,307,620 |
|
- Nguyên giá |
33,464,301,683 |
30,767,806,299 |
38,651,579,109 |
38,616,359,109 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,195,031,667 |
-3,477,749,407 |
-5,093,036,520 |
-6,702,051,489 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
45,243,564,965 |
47,067,299,573 |
45,802,062,221 |
44,536,824,869 |
|
- Nguyên giá |
52,074,437,440 |
55,163,409,400 |
55,163,409,400 |
55,163,409,400 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,830,872,475 |
-8,096,109,827 |
-9,361,347,179 |
-10,626,584,531 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
212,611,519,165 |
212,836,519,165 |
211,651,301,924 |
219,634,411,997 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
212,611,519,165 |
212,836,519,165 |
211,651,301,924 |
219,634,411,997 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
631,920,376 |
627,411,115 |
2,528,751,037 |
2,330,289,760 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
631,920,376 |
627,411,115 |
2,528,751,037 |
2,330,289,760 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
655,218,365,559 |
652,556,560,589 |
678,415,802,862 |
719,235,882,539 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
85,455,180,159 |
54,468,754,937 |
56,024,299,998 |
39,856,866,211 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
68,229,453,932 |
37,243,031,870 |
41,822,183,889 |
21,081,884,144 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
40,276,454,328 |
23,121,896,914 |
31,281,626,695 |
9,355,714,614 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
13,292,139,326 |
6,963,356,000 |
|
7,278,524,344 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,420,899,001 |
1,327,873,637 |
1,457,689,807 |
1,429,066,380 |
|
4. Phải trả người lao động |
232,255,636 |
100,530,929 |
155,151,306 |
166,335,974 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
333,763,326 |
315,653,835 |
252,411,985 |
250,384,932 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,476,909,475 |
765,943,555 |
2,478,268,096 |
2,601,857,900 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
6,197,032,840 |
4,647,777,000 |
6,197,036,000 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
17,225,726,227 |
17,225,723,067 |
14,202,116,109 |
18,774,982,067 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
7,843,787,167 |
7,843,787,167 |
7,843,787,167 |
7,843,787,167 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
9,381,939,060 |
9,381,935,900 |
6,283,417,900 |
10,931,194,900 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
74,911,042 |
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
569,763,185,400 |
598,087,805,652 |
622,391,502,864 |
679,379,016,328 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
569,763,185,400 |
598,087,805,652 |
622,391,502,864 |
679,379,016,328 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
271,157,500,000 |
271,157,500,000 |
271,157,500,000 |
379,620,450,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
271,157,500,000 |
271,157,500,000 |
271,157,500,000 |
379,620,450,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-65,000,000 |
-65,000,000 |
-65,000,000 |
-65,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
243,996,223,869 |
271,013,741,293 |
296,556,365,814 |
243,717,207,323 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
214,683,722,697 |
27,414,187,759 |
52,957,409,592 |
56,143,401,073 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
29,312,501,172 |
243,599,553,534 |
243,598,956,222 |
187,573,806,250 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
54,674,461,531 |
55,981,564,359 |
54,742,637,050 |
56,106,359,005 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
655,218,365,559 |
652,556,560,589 |
678,415,802,862 |
719,235,882,539 |
|