MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 342,105,141,037 283,378,323,844 288,498,695,091 420,820,048,293
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 90,671,988,217 41,487,191,303 2,475,033,434 266,190,551,440
1. Tiền 90,671,988,217 41,487,191,303 2,475,033,434 266,190,551,440
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 76,000,000 76,000,000 76,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 76,000,000 76,000,000 76,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 241,116,733,432 151,293,529,690 192,496,194,489 106,582,890,474
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 148,675,963,337 61,046,621,765 113,537,898,046 38,299,807,334
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 90,017,449,280 86,046,063,741 77,620,391,947 66,601,036,212
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,423,320,815 4,200,844,184 1,337,904,496 1,682,046,928
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 2,158,953,549 82,733,918,230 85,457,896,076 38,920,699,339
1. Hàng tồn kho 2,158,953,549 82,733,918,230 85,457,896,076 38,920,699,339
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 8,157,465,839 7,787,684,621 7,993,571,092 9,049,907,040
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 26,163,637 43,048,713 17,589,091 71,894
2. Thuế GTGT được khấu trừ 8,128,190,202 7,744,635,908 7,952,441,753 9,049,835,146
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,112,000 23,540,248
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 313,113,224,522 369,178,236,745 389,917,107,771 298,415,834,246
I. Các khoản phải thu dài hạn 23,356,950,000 81,356,950,000 96,376,450,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 23,356,950,000 81,356,950,000 96,376,450,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 76,512,834,981 74,357,356,465 79,360,604,810 76,451,132,489
1. Tài sản cố định hữu hình 31,269,270,016 27,290,056,892 33,558,542,589 31,914,307,620
- Nguyên giá 33,464,301,683 30,767,806,299 38,651,579,109 38,616,359,109
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,195,031,667 -3,477,749,407 -5,093,036,520 -6,702,051,489
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 45,243,564,965 47,067,299,573 45,802,062,221 44,536,824,869
- Nguyên giá 52,074,437,440 55,163,409,400 55,163,409,400 55,163,409,400
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,830,872,475 -8,096,109,827 -9,361,347,179 -10,626,584,531
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 212,611,519,165 212,836,519,165 211,651,301,924 219,634,411,997
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 212,611,519,165 212,836,519,165 211,651,301,924 219,634,411,997
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 631,920,376 627,411,115 2,528,751,037 2,330,289,760
1. Chi phí trả trước dài hạn 631,920,376 627,411,115 2,528,751,037 2,330,289,760
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 655,218,365,559 652,556,560,589 678,415,802,862 719,235,882,539
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 85,455,180,159 54,468,754,937 56,024,299,998 39,856,866,211
I. Nợ ngắn hạn 68,229,453,932 37,243,031,870 41,822,183,889 21,081,884,144
1. Phải trả người bán ngắn hạn 40,276,454,328 23,121,896,914 31,281,626,695 9,355,714,614
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 13,292,139,326 6,963,356,000 7,278,524,344
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,420,899,001 1,327,873,637 1,457,689,807 1,429,066,380
4. Phải trả người lao động 232,255,636 100,530,929 155,151,306 166,335,974
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 333,763,326 315,653,835 252,411,985 250,384,932
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,476,909,475 765,943,555 2,478,268,096 2,601,857,900
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 6,197,032,840 4,647,777,000 6,197,036,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 17,225,726,227 17,225,723,067 14,202,116,109 18,774,982,067
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 7,843,787,167 7,843,787,167 7,843,787,167 7,843,787,167
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 9,381,939,060 9,381,935,900 6,283,417,900 10,931,194,900
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 74,911,042
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 569,763,185,400 598,087,805,652 622,391,502,864 679,379,016,328
I. Vốn chủ sở hữu 569,763,185,400 598,087,805,652 622,391,502,864 679,379,016,328
1. Vốn góp của chủ sở hữu 271,157,500,000 271,157,500,000 271,157,500,000 379,620,450,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 271,157,500,000 271,157,500,000 271,157,500,000 379,620,450,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -65,000,000 -65,000,000 -65,000,000 -65,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 243,996,223,869 271,013,741,293 296,556,365,814 243,717,207,323
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 214,683,722,697 27,414,187,759 52,957,409,592 56,143,401,073
- LNST chưa phân phối kỳ này 29,312,501,172 243,599,553,534 243,598,956,222 187,573,806,250
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 54,674,461,531 55,981,564,359 54,742,637,050 56,106,359,005
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 655,218,365,559 652,556,560,589 678,415,802,862 719,235,882,539
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.