MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 353,510,054,753 428,752,101,756 342,105,141,037 283,378,323,844
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 716,557,673 60,483,762,850 90,671,988,217 41,487,191,303
1. Tiền 716,557,673 60,483,762,850 90,671,988,217 41,487,191,303
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 76,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 76,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 298,216,820,657 192,350,846,584 241,116,733,432 151,293,529,690
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 7,237,543,854 16,912,426,258 148,675,963,337 61,046,621,765
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 288,413,235,871 172,548,024,484 90,017,449,280 86,046,063,741
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,566,040,932 2,890,395,842 2,423,320,815 4,200,844,184
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 52,563,840,161 170,307,033,699 2,158,953,549 82,733,918,230
1. Hàng tồn kho 52,563,840,161 170,307,033,699 2,158,953,549 82,733,918,230
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,012,836,262 5,610,458,623 8,157,465,839 7,787,684,621
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5,964,342 20,816,541 26,163,637 43,048,713
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,958,016,479 5,586,479,582 8,128,190,202 7,744,635,908
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 48,855,441 3,162,500 3,112,000
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 48,833,021,759 48,174,226,471 313,113,224,522 369,178,236,745
I. Các khoản phải thu dài hạn 23,356,950,000 81,356,950,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 23,356,950,000 81,356,950,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 9,046,319,942 13,519,109,244 76,512,834,981 74,357,356,465
1. Tài sản cố định hữu hình 6,541,666,668 11,128,303,843 31,269,270,016 27,290,056,892
- Nguyên giá 7,000,000,000 12,017,683,949 33,464,301,683 30,767,806,299
- Giá trị hao mòn lũy kế -458,333,332 -889,380,106 -2,195,031,667 -3,477,749,407
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 2,504,653,274 2,390,805,401 45,243,564,965 47,067,299,573
- Nguyên giá 9,107,830,000 9,107,830,000 52,074,437,440 55,163,409,400
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,603,176,726 -6,717,024,599 -6,830,872,475 -8,096,109,827
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 39,625,717,173 34,486,130,767 212,611,519,165 212,836,519,165
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 39,625,717,173 34,486,130,767
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 212,611,519,165 212,836,519,165
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 160,984,644 168,986,460 631,920,376 627,411,115
1. Chi phí trả trước dài hạn 160,984,644 168,986,460 631,920,376 627,411,115
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 402,343,076,512 476,926,328,227 655,218,365,559 652,556,560,589
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 22,872,481,003 29,597,544,920 85,455,180,159 54,468,754,937
I. Nợ ngắn hạn 8,225,491,103 13,713,714,020 68,229,453,932 37,243,031,870
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,941,406,096 2,634,735,306 40,276,454,328 23,121,896,914
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 25,042,225 13,452,325 13,292,139,326 6,963,356,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,681,179,104 1,094,636,413 6,420,899,001 1,327,873,637
4. Phải trả người lao động 78,934,816 136,404,394 232,255,636 100,530,929
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 387,917,198 30,000,000 333,763,326 315,653,835
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 789,011,664 8,643,485,582 1,476,909,475 765,943,555
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2,322,000,000 1,161,000,000 6,197,032,840 4,647,777,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 14,646,989,900 15,883,830,900 17,225,726,227 17,225,723,067
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 7,843,787,167 7,843,787,167
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 14,646,989,900 15,883,830,900 9,381,939,060 9,381,935,900
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 379,470,595,509 447,328,783,307 569,763,185,400 598,087,805,652
I. Vốn chủ sở hữu 379,470,595,509 447,328,783,307 569,763,185,400 598,087,805,652
1. Vốn góp của chủ sở hữu 271,157,500,000 271,157,500,000 271,157,500,000 271,157,500,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 271,157,500,000 271,157,500,000 271,157,500,000 271,157,500,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -65,000,000 -65,000,000 -65,000,000 -65,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 57,478,202,693 124,022,116,537 243,996,223,869 271,013,741,293
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 28,210,530,688 94,709,615,366 214,683,722,697 27,414,187,759
- LNST chưa phân phối kỳ này 29,267,672,005 29,312,501,171 29,312,501,172 243,599,553,534
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 50,899,892,816 52,214,166,770 54,674,461,531 55,981,564,359
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 402,343,076,512 476,926,328,227 655,218,365,559 652,556,560,589
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.