TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
353,510,054,753 |
428,752,101,756 |
342,105,141,037 |
283,378,323,844 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
716,557,673 |
60,483,762,850 |
90,671,988,217 |
41,487,191,303 |
|
1. Tiền |
716,557,673 |
60,483,762,850 |
90,671,988,217 |
41,487,191,303 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
76,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
76,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
298,216,820,657 |
192,350,846,584 |
241,116,733,432 |
151,293,529,690 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
7,237,543,854 |
16,912,426,258 |
148,675,963,337 |
61,046,621,765 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
288,413,235,871 |
172,548,024,484 |
90,017,449,280 |
86,046,063,741 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,566,040,932 |
2,890,395,842 |
2,423,320,815 |
4,200,844,184 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
52,563,840,161 |
170,307,033,699 |
2,158,953,549 |
82,733,918,230 |
|
1. Hàng tồn kho |
52,563,840,161 |
170,307,033,699 |
2,158,953,549 |
82,733,918,230 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,012,836,262 |
5,610,458,623 |
8,157,465,839 |
7,787,684,621 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
5,964,342 |
20,816,541 |
26,163,637 |
43,048,713 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,958,016,479 |
5,586,479,582 |
8,128,190,202 |
7,744,635,908 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
48,855,441 |
3,162,500 |
3,112,000 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
48,833,021,759 |
48,174,226,471 |
313,113,224,522 |
369,178,236,745 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
23,356,950,000 |
81,356,950,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
23,356,950,000 |
81,356,950,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
9,046,319,942 |
13,519,109,244 |
76,512,834,981 |
74,357,356,465 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
6,541,666,668 |
11,128,303,843 |
31,269,270,016 |
27,290,056,892 |
|
- Nguyên giá |
7,000,000,000 |
12,017,683,949 |
33,464,301,683 |
30,767,806,299 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-458,333,332 |
-889,380,106 |
-2,195,031,667 |
-3,477,749,407 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,504,653,274 |
2,390,805,401 |
45,243,564,965 |
47,067,299,573 |
|
- Nguyên giá |
9,107,830,000 |
9,107,830,000 |
52,074,437,440 |
55,163,409,400 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,603,176,726 |
-6,717,024,599 |
-6,830,872,475 |
-8,096,109,827 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
39,625,717,173 |
34,486,130,767 |
212,611,519,165 |
212,836,519,165 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
39,625,717,173 |
34,486,130,767 |
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
212,611,519,165 |
212,836,519,165 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
160,984,644 |
168,986,460 |
631,920,376 |
627,411,115 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
160,984,644 |
168,986,460 |
631,920,376 |
627,411,115 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
402,343,076,512 |
476,926,328,227 |
655,218,365,559 |
652,556,560,589 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
22,872,481,003 |
29,597,544,920 |
85,455,180,159 |
54,468,754,937 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
8,225,491,103 |
13,713,714,020 |
68,229,453,932 |
37,243,031,870 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,941,406,096 |
2,634,735,306 |
40,276,454,328 |
23,121,896,914 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
25,042,225 |
13,452,325 |
13,292,139,326 |
6,963,356,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,681,179,104 |
1,094,636,413 |
6,420,899,001 |
1,327,873,637 |
|
4. Phải trả người lao động |
78,934,816 |
136,404,394 |
232,255,636 |
100,530,929 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
387,917,198 |
30,000,000 |
333,763,326 |
315,653,835 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
789,011,664 |
8,643,485,582 |
1,476,909,475 |
765,943,555 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
2,322,000,000 |
1,161,000,000 |
6,197,032,840 |
4,647,777,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
14,646,989,900 |
15,883,830,900 |
17,225,726,227 |
17,225,723,067 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
7,843,787,167 |
7,843,787,167 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
14,646,989,900 |
15,883,830,900 |
9,381,939,060 |
9,381,935,900 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
379,470,595,509 |
447,328,783,307 |
569,763,185,400 |
598,087,805,652 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
379,470,595,509 |
447,328,783,307 |
569,763,185,400 |
598,087,805,652 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
271,157,500,000 |
271,157,500,000 |
271,157,500,000 |
271,157,500,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
271,157,500,000 |
271,157,500,000 |
271,157,500,000 |
271,157,500,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-65,000,000 |
-65,000,000 |
-65,000,000 |
-65,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
57,478,202,693 |
124,022,116,537 |
243,996,223,869 |
271,013,741,293 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
28,210,530,688 |
94,709,615,366 |
214,683,722,697 |
27,414,187,759 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
29,267,672,005 |
29,312,501,171 |
29,312,501,172 |
243,599,553,534 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
50,899,892,816 |
52,214,166,770 |
54,674,461,531 |
55,981,564,359 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
402,343,076,512 |
476,926,328,227 |
655,218,365,559 |
652,556,560,589 |
|