MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Cơ khí xây dựng AMECC (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 395,935,299,407 542,718,124,497 429,841,924,853 569,301,270,256
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 395,935,299,407 542,718,124,497 429,841,924,853 569,301,270,256
4. Giá vốn hàng bán 360,697,816,320 506,412,256,404 399,683,353,984 539,132,864,339
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 35,237,483,087 36,305,868,093 30,158,570,869 30,168,405,917
6. Doanh thu hoạt động tài chính 196,624,628 168,866,778 192,217,418 557,849,827
7. Chi phí tài chính 10,168,060,458 11,195,625,408 13,872,244,536 13,425,302,725
- Trong đó: Chi phí lãi vay 9,886,300,687 11,180,516,938 12,559,239,655 13,350,147,862
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 12,255,181,062 11,500,552,141 12,541,337,056 11,119,253,762
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 13,010,866,195 13,778,557,322 3,937,206,695 6,181,699,257
12. Thu nhập khác 650,000,000 1,771,453 2,928,085 1,131,140,920
13. Chi phí khác 699,067,236 350,562,367 1,555,141 749,103,084
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -49,067,236 -348,790,914 1,372,944 382,037,836
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 12,961,798,959 13,429,766,408 3,938,579,639 6,563,737,093
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,900,843,978 2,776,285,625 826,462,871
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -6,370,273 6,370,272 -12,740,545
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 10,067,325,254 10,647,110,511 3,124,857,313 5,198,707,190
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 10,340,390,501 10,199,060,164 3,138,981,128 4,682,993,246
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -273,065,247 448,050,347 -14,123,815 515,713,944
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 302 104
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 302 104
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.