1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
452,687,173,118 |
395,935,299,407 |
542,718,124,497 |
429,841,924,853 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
452,687,173,118 |
395,935,299,407 |
542,718,124,497 |
429,841,924,853 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
425,367,900,702 |
360,697,816,320 |
506,412,256,404 |
399,683,353,984 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
27,319,272,416 |
35,237,483,087 |
36,305,868,093 |
30,158,570,869 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
176,575,684 |
196,624,628 |
168,866,778 |
192,217,418 |
|
7. Chi phí tài chính |
11,009,967,407 |
10,168,060,458 |
11,195,625,408 |
13,872,244,536 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
11,007,320,348 |
9,886,300,687 |
11,180,516,938 |
12,559,239,655 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
512,312,779 |
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
10,575,776,670 |
12,255,181,062 |
11,500,552,141 |
12,541,337,056 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
6,422,416,802 |
13,010,866,195 |
13,778,557,322 |
3,937,206,695 |
|
12. Thu nhập khác |
26 |
650,000,000 |
1,771,453 |
2,928,085 |
|
13. Chi phí khác |
1,120,501,337 |
699,067,236 |
350,562,367 |
1,555,141 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,120,501,311 |
-49,067,236 |
-348,790,914 |
1,372,944 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
5,301,915,491 |
12,961,798,959 |
13,429,766,408 |
3,938,579,639 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,227,329,434 |
2,900,843,978 |
2,776,285,625 |
826,462,871 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-12,740,545 |
-6,370,273 |
6,370,272 |
-12,740,545 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,087,326,602 |
10,067,325,254 |
10,647,110,511 |
3,124,857,313 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,820,917,871 |
10,340,390,501 |
10,199,060,164 |
3,138,981,128 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
266,408,731 |
-273,065,247 |
448,050,347 |
-14,123,815 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
511 |
302 |
|
104 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
511 |
302 |
|
104 |
|