1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
416,251,941,740 |
300,814,456,895 |
452,687,173,118 |
395,935,299,407 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
416,251,941,740 |
300,814,456,895 |
452,687,173,118 |
395,935,299,407 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
402,937,994,293 |
278,261,410,866 |
425,367,900,702 |
360,697,816,320 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
13,313,947,447 |
22,553,046,029 |
27,319,272,416 |
35,237,483,087 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
921,952,574 |
94,448,894 |
176,575,684 |
196,624,628 |
|
7. Chi phí tài chính |
9,816,480,889 |
10,466,650,975 |
11,009,967,407 |
10,168,060,458 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
9,378,830,818 |
10,458,046,172 |
11,007,320,348 |
9,886,300,687 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
512,312,779 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
9,150,242,801 |
10,471,984,948 |
10,575,776,670 |
12,255,181,062 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-4,730,823,669 |
1,708,859,000 |
6,422,416,802 |
13,010,866,195 |
|
12. Thu nhập khác |
12,352,627,688 |
49,503,615 |
26 |
650,000,000 |
|
13. Chi phí khác |
6,437,311,392 |
255,163,353 |
1,120,501,337 |
699,067,236 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
5,915,316,296 |
-205,659,738 |
-1,120,501,311 |
-49,067,236 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,184,492,627 |
1,503,199,262 |
5,301,915,491 |
12,961,798,959 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
270,513,958 |
402,628,525 |
1,227,329,434 |
2,900,843,978 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-12,740,545 |
-12,740,545 |
-6,370,273 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
913,978,669 |
1,113,311,282 |
4,087,326,602 |
10,067,325,254 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,003,624,758 |
1,035,214,548 |
3,820,917,871 |
10,340,390,501 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-89,646,089 |
78,096,734 |
266,408,731 |
-273,065,247 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
609 |
74 |
511 |
302 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
609 |
74 |
511 |
302 |
|