TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,461,910,926,319 |
1,493,974,553,242 |
1,552,014,786,075 |
1,594,570,356,235 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
59,944,797,181 |
71,609,383,356 |
77,714,662,566 |
61,680,754,073 |
|
1. Tiền |
26,788,598,825 |
43,931,240,218 |
45,862,344,914 |
30,741,283,159 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
33,156,198,356 |
27,678,143,138 |
31,852,317,652 |
30,939,470,914 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
28,726,701,366 |
43,416,746,581 |
54,326,449,825 |
79,909,878,916 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
28,726,701,366 |
43,416,746,581 |
54,326,449,825 |
79,909,878,916 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
480,758,285,586 |
538,108,889,469 |
500,889,521,413 |
467,771,369,397 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
378,580,362,643 |
438,510,953,643 |
403,299,176,302 |
371,216,510,140 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
68,974,438,677 |
75,895,960,738 |
81,720,751,821 |
73,277,142,306 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
53,924,400,528 |
44,422,891,350 |
54,894,513,291 |
56,184,759,579 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-20,720,916,262 |
-20,720,916,262 |
-39,024,920,001 |
-32,907,042,628 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
876,305,314,471 |
810,142,680,533 |
893,056,963,531 |
955,285,240,515 |
|
1. Hàng tồn kho |
879,119,768,709 |
813,241,285,944 |
896,155,568,942 |
955,285,240,515 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-2,814,454,238 |
-3,098,605,411 |
-3,098,605,411 |
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
16,175,827,715 |
30,696,853,303 |
26,027,188,740 |
29,923,113,334 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,903,536,988 |
8,153,142,491 |
1,008,594,270 |
2,169,391,821 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
14,272,290,727 |
22,543,710,812 |
25,018,594,470 |
27,753,721,513 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
539,063,746,607 |
663,906,089,309 |
621,611,387,330 |
720,433,131,840 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
3,195,199,680 |
4,102,419,260 |
4,722,419,260 |
4,847,419,260 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
3,195,199,680 |
4,102,419,260 |
4,722,419,260 |
4,847,419,260 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
288,855,907,277 |
362,366,680,394 |
310,789,261,388 |
390,821,268,404 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
182,047,468,807 |
256,534,026,770 |
169,292,948,656 |
247,051,439,477 |
|
- Nguyên giá |
349,780,372,728 |
430,857,282,112 |
349,861,619,439 |
430,211,169,530 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-167,732,903,921 |
-174,323,255,342 |
-180,568,670,783 |
-183,159,730,053 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
71,556,311,915 |
70,872,264,010 |
106,830,160,059 |
108,004,854,306 |
|
- Nguyên giá |
94,039,637,211 |
95,945,056,711 |
135,002,638,529 |
139,520,138,529 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-22,483,325,296 |
-25,072,792,701 |
-28,172,478,470 |
-31,515,284,223 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
35,252,126,555 |
34,960,389,614 |
34,666,152,673 |
35,764,974,621 |
|
- Nguyên giá |
47,357,076,397 |
47,357,076,397 |
47,327,076,397 |
48,715,876,397 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-12,104,949,842 |
-12,396,686,783 |
-12,660,923,724 |
-12,950,901,776 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
36,485,027,489 |
78,280,803,396 |
92,713,117,498 |
137,775,058,376 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
36,485,027,489 |
78,280,803,396 |
92,713,117,498 |
137,775,058,376 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
195,453,874,916 |
204,815,561,285 |
199,785,268,262 |
173,913,709,405 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
10,969,023,709 |
9,869,765,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
162,543,944,405 |
162,543,944,405 |
162,543,944,405 |
163,643,944,405 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
32,909,930,511 |
42,271,616,880 |
26,272,300,148 |
400,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
15,073,737,245 |
14,340,624,974 |
13,601,320,922 |
13,075,676,395 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,366,742,181 |
2,633,629,910 |
1,894,325,858 |
1,418,952,853 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
11,706,995,064 |
11,706,995,064 |
11,706,995,064 |
11,656,723,542 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,000,974,672,926 |
2,157,880,642,551 |
2,173,626,173,405 |
2,315,003,488,075 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,511,743,973,089 |
1,652,958,843,312 |
1,711,406,707,840 |
1,833,736,503,601 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,336,870,549,038 |
1,480,987,766,506 |
1,516,674,545,523 |
1,554,799,028,469 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
465,230,781,903 |
514,258,169,652 |
444,932,902,188 |
435,994,135,127 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
210,460,583,978 |
197,631,917,287 |
194,581,589,243 |
232,398,334,211 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
25,757,003,620 |
27,923,897,749 |
21,507,598,047 |
18,282,065,133 |
|
4. Phải trả người lao động |
8,386,117,826 |
5,267,830,812 |
17,020,352,407 |
14,536,923,606 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
13,590,565,553 |
28,636,171,540 |
17,351,258,944 |
20,910,702,609 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
3,047,281,260 |
3,047,281,260 |
3,047,281,260 |
3,047,281,260 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
45,578,162,602 |
82,403,319,460 |
143,316,484,982 |
66,070,990,739 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
562,994,386,290 |
620,226,828,540 |
673,395,258,155 |
747,265,775,487 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
15,000,000,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,825,666,006 |
1,592,350,206 |
1,521,820,297 |
1,292,820,297 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
174,873,424,051 |
171,971,076,806 |
194,732,162,317 |
278,937,475,132 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
136,863,912,954 |
136,803,412,954 |
136,803,412,954 |
208,138,010,994 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
38,009,511,097 |
35,167,663,852 |
57,928,749,363 |
70,799,464,138 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
489,230,699,837 |
504,921,799,239 |
462,219,465,565 |
481,266,984,474 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
489,230,699,837 |
504,921,799,239 |
462,219,465,565 |
481,266,984,474 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
366,298,650,000 |
366,298,650,000 |
366,298,650,000 |
366,298,650,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
366,298,650,000 |
366,298,650,000 |
366,298,650,000 |
366,298,650,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-3,025,000,000 |
-3,025,000,000 |
-3,025,000,000 |
-3,025,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-1,542,195,000 |
-1,542,195,000 |
-1,542,195,000 |
-1,542,195,000 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
10,601,753,235 |
10,601,753,236 |
65,074,553,473 |
54,297,552,322 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
93,008,873,587 |
108,786,441,878 |
35,413,457,092 |
65,237,977,152 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
36,817,005,604 |
54,912,494,650 |
35,106,422,468 |
14,613,591,192 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
56,191,867,983 |
53,873,947,228 |
307,034,624 |
50,624,385,960 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
23,888,618,015 |
23,802,149,125 |
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,000,974,672,926 |
2,157,880,642,551 |
2,173,626,173,405 |
2,315,003,488,075 |
|