MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Cơ khí xây dựng AMECC (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,461,910,926,319 1,493,974,553,242 1,552,014,786,075 1,594,570,356,235
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 59,944,797,181 71,609,383,356 77,714,662,566 61,680,754,073
1. Tiền 26,788,598,825 43,931,240,218 45,862,344,914 30,741,283,159
2. Các khoản tương đương tiền 33,156,198,356 27,678,143,138 31,852,317,652 30,939,470,914
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 28,726,701,366 43,416,746,581 54,326,449,825 79,909,878,916
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 28,726,701,366 43,416,746,581 54,326,449,825 79,909,878,916
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 480,758,285,586 538,108,889,469 500,889,521,413 467,771,369,397
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 378,580,362,643 438,510,953,643 403,299,176,302 371,216,510,140
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 68,974,438,677 75,895,960,738 81,720,751,821 73,277,142,306
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 53,924,400,528 44,422,891,350 54,894,513,291 56,184,759,579
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -20,720,916,262 -20,720,916,262 -39,024,920,001 -32,907,042,628
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 876,305,314,471 810,142,680,533 893,056,963,531 955,285,240,515
1. Hàng tồn kho 879,119,768,709 813,241,285,944 896,155,568,942 955,285,240,515
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,814,454,238 -3,098,605,411 -3,098,605,411
V.Tài sản ngắn hạn khác 16,175,827,715 30,696,853,303 26,027,188,740 29,923,113,334
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,903,536,988 8,153,142,491 1,008,594,270 2,169,391,821
2. Thuế GTGT được khấu trừ 14,272,290,727 22,543,710,812 25,018,594,470 27,753,721,513
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 539,063,746,607 663,906,089,309 621,611,387,330 720,433,131,840
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,195,199,680 4,102,419,260 4,722,419,260 4,847,419,260
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 3,195,199,680 4,102,419,260 4,722,419,260 4,847,419,260
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 288,855,907,277 362,366,680,394 310,789,261,388 390,821,268,404
1. Tài sản cố định hữu hình 182,047,468,807 256,534,026,770 169,292,948,656 247,051,439,477
- Nguyên giá 349,780,372,728 430,857,282,112 349,861,619,439 430,211,169,530
- Giá trị hao mòn lũy kế -167,732,903,921 -174,323,255,342 -180,568,670,783 -183,159,730,053
2. Tài sản cố định thuê tài chính 71,556,311,915 70,872,264,010 106,830,160,059 108,004,854,306
- Nguyên giá 94,039,637,211 95,945,056,711 135,002,638,529 139,520,138,529
- Giá trị hao mòn lũy kế -22,483,325,296 -25,072,792,701 -28,172,478,470 -31,515,284,223
3. Tài sản cố định vô hình 35,252,126,555 34,960,389,614 34,666,152,673 35,764,974,621
- Nguyên giá 47,357,076,397 47,357,076,397 47,327,076,397 48,715,876,397
- Giá trị hao mòn lũy kế -12,104,949,842 -12,396,686,783 -12,660,923,724 -12,950,901,776
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 36,485,027,489 78,280,803,396 92,713,117,498 137,775,058,376
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 36,485,027,489 78,280,803,396 92,713,117,498 137,775,058,376
V. Đầu tư tài chính dài hạn 195,453,874,916 204,815,561,285 199,785,268,262 173,913,709,405
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 10,969,023,709 9,869,765,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 162,543,944,405 162,543,944,405 162,543,944,405 163,643,944,405
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 32,909,930,511 42,271,616,880 26,272,300,148 400,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 15,073,737,245 14,340,624,974 13,601,320,922 13,075,676,395
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,366,742,181 2,633,629,910 1,894,325,858 1,418,952,853
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 11,706,995,064 11,706,995,064 11,706,995,064 11,656,723,542
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,000,974,672,926 2,157,880,642,551 2,173,626,173,405 2,315,003,488,075
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,511,743,973,089 1,652,958,843,312 1,711,406,707,840 1,833,736,503,601
I. Nợ ngắn hạn 1,336,870,549,038 1,480,987,766,506 1,516,674,545,523 1,554,799,028,469
1. Phải trả người bán ngắn hạn 465,230,781,903 514,258,169,652 444,932,902,188 435,994,135,127
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 210,460,583,978 197,631,917,287 194,581,589,243 232,398,334,211
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 25,757,003,620 27,923,897,749 21,507,598,047 18,282,065,133
4. Phải trả người lao động 8,386,117,826 5,267,830,812 17,020,352,407 14,536,923,606
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 13,590,565,553 28,636,171,540 17,351,258,944 20,910,702,609
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 3,047,281,260 3,047,281,260 3,047,281,260 3,047,281,260
9. Phải trả ngắn hạn khác 45,578,162,602 82,403,319,460 143,316,484,982 66,070,990,739
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 562,994,386,290 620,226,828,540 673,395,258,155 747,265,775,487
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 15,000,000,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,825,666,006 1,592,350,206 1,521,820,297 1,292,820,297
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 174,873,424,051 171,971,076,806 194,732,162,317 278,937,475,132
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 136,863,912,954 136,803,412,954 136,803,412,954 208,138,010,994
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 38,009,511,097 35,167,663,852 57,928,749,363 70,799,464,138
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 489,230,699,837 504,921,799,239 462,219,465,565 481,266,984,474
I. Vốn chủ sở hữu 489,230,699,837 504,921,799,239 462,219,465,565 481,266,984,474
1. Vốn góp của chủ sở hữu 366,298,650,000 366,298,650,000 366,298,650,000 366,298,650,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 366,298,650,000 366,298,650,000 366,298,650,000 366,298,650,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -3,025,000,000 -3,025,000,000 -3,025,000,000 -3,025,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -1,542,195,000 -1,542,195,000 -1,542,195,000 -1,542,195,000
8. Quỹ đầu tư phát triển 10,601,753,235 10,601,753,236 65,074,553,473 54,297,552,322
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 93,008,873,587 108,786,441,878 35,413,457,092 65,237,977,152
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 36,817,005,604 54,912,494,650 35,106,422,468 14,613,591,192
- LNST chưa phân phối kỳ này 56,191,867,983 53,873,947,228 307,034,624 50,624,385,960
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 23,888,618,015 23,802,149,125
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,000,974,672,926 2,157,880,642,551 2,173,626,173,405 2,315,003,488,075
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.