TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,011,705,456,819 |
1,864,094,745,032 |
1,440,892,424,617 |
1,461,910,926,319 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
43,701,316,895 |
247,047,428,941 |
74,012,648,744 |
59,944,797,181 |
|
1. Tiền |
43,701,316,895 |
109,179,965,186 |
51,443,345,912 |
26,788,598,825 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
137,867,463,755 |
22,569,302,832 |
33,156,198,356 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
197,235,718,926 |
71,531,860,889 |
71,731,194,414 |
28,726,701,366 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
196,235,718,926 |
70,531,860,889 |
71,731,194,414 |
28,726,701,366 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
530,202,531,273 |
596,042,255,636 |
459,759,064,159 |
480,758,285,586 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
371,821,149,397 |
472,336,503,151 |
369,558,282,934 |
378,580,362,643 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
83,006,269,623 |
64,912,726,898 |
60,397,786,143 |
68,974,438,677 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
90,983,181,027 |
74,401,094,361 |
51,999,426,859 |
53,924,400,528 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-15,608,068,774 |
-15,608,068,774 |
-22,196,431,777 |
-20,720,916,262 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,152,685,248,325 |
922,331,558,858 |
826,290,215,680 |
876,305,314,471 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,152,685,248,325 |
922,331,558,858 |
830,578,139,194 |
879,119,768,709 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-4,287,923,514 |
-2,814,454,238 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
87,880,641,400 |
27,141,640,708 |
9,099,301,620 |
16,175,827,715 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
498,186,836 |
455,014,796 |
2,537,241,602 |
1,903,536,988 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
87,382,454,564 |
26,635,518,911 |
6,562,060,018 |
14,272,290,727 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
51,107,001 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
485,123,279,757 |
505,581,470,511 |
510,794,603,813 |
539,063,746,607 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
3,032,059,323 |
3,030,199,680 |
3,030,199,680 |
3,195,199,680 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
3,032,059,323 |
3,030,199,680 |
3,030,199,680 |
3,195,199,680 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
289,330,977,119 |
282,579,621,447 |
290,702,886,673 |
288,855,907,277 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
179,058,702,589 |
173,497,493,883 |
184,382,603,656 |
182,047,468,807 |
|
- Nguyên giá |
328,694,949,351 |
329,390,605,007 |
345,758,062,696 |
349,780,372,728 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-149,636,246,762 |
-155,893,111,124 |
-161,375,459,040 |
-167,732,903,921 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
75,716,634,733 |
73,246,527,127 |
70,776,419,521 |
71,556,311,915 |
|
- Nguyên giá |
90,789,637,211 |
90,789,637,211 |
90,789,637,211 |
94,039,637,211 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-15,073,002,478 |
-17,543,110,084 |
-20,013,217,690 |
-22,483,325,296 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
34,555,639,797 |
35,835,600,437 |
35,543,863,496 |
35,252,126,555 |
|
- Nguyên giá |
45,804,576,397 |
47,357,076,397 |
47,357,076,397 |
47,357,076,397 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-11,248,936,600 |
-11,521,475,960 |
-11,813,212,901 |
-12,104,949,842 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
25,425,115,320 |
46,104,968,117 |
35,460,460,805 |
36,485,027,489 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
25,425,115,320 |
46,104,968,117 |
35,460,460,805 |
36,485,027,489 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
162,431,984,601 |
169,424,834,993 |
165,945,506,895 |
195,453,874,916 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
6,408,040,196 |
6,408,040,196 |
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
155,623,944,405 |
155,623,944,405 |
162,543,944,405 |
162,543,944,405 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-4,366,897,510 |
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
400,000,000 |
7,392,850,392 |
7,768,460,000 |
32,909,930,511 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,903,143,394 |
4,441,846,274 |
15,655,549,760 |
15,073,737,245 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,861,177,287 |
4,399,880,167 |
3,948,554,696 |
3,366,742,181 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
41,966,107 |
41,966,107 |
11,706,995,064 |
11,706,995,064 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,496,828,736,576 |
2,369,676,215,543 |
1,951,687,028,430 |
2,000,974,672,926 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,064,967,821,045 |
1,912,780,996,569 |
1,471,614,509,997 |
1,511,743,973,089 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,865,064,443,043 |
1,792,224,721,770 |
1,332,938,938,520 |
1,336,870,549,038 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
442,888,260,002 |
478,800,646,632 |
492,401,274,047 |
465,230,781,903 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
181,615,740,442 |
174,685,158,957 |
185,374,845,692 |
210,460,583,978 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
23,392,171,865 |
14,589,801,736 |
22,835,371,595 |
25,757,003,620 |
|
4. Phải trả người lao động |
7,621,396,797 |
5,491,347,459 |
9,556,556,502 |
8,386,117,826 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,846,360,997 |
16,785,452,688 |
7,346,962,350 |
13,590,565,553 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
5,902,534,422 |
3,047,281,260 |
3,047,281,260 |
3,047,281,260 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
484,728,152,622 |
420,650,720,379 |
57,380,711,591 |
45,578,162,602 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
711,741,723,890 |
676,172,946,653 |
553,098,269,477 |
562,994,386,290 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,328,102,006 |
2,001,366,006 |
1,897,666,006 |
1,825,666,006 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
199,903,378,002 |
120,556,274,799 |
138,675,571,477 |
174,873,424,051 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
60,500,000 |
60,500,000 |
60,500,000 |
136,863,912,954 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
199,842,878,002 |
120,495,774,799 |
138,615,071,477 |
38,009,511,097 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
431,860,915,531 |
456,895,218,974 |
480,072,518,433 |
489,230,699,837 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
431,860,915,531 |
456,895,218,974 |
480,072,518,433 |
489,230,699,837 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
333,666,829,926 |
367,333,135,662 |
366,298,650,000 |
366,298,650,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
333,666,829,926 |
367,333,135,662 |
366,298,650,000 |
366,298,650,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-3,025,000,000 |
-3,025,000,000 |
-3,025,000,000 |
-3,025,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
177,986,250 |
-1,542,195,000 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
10,601,753,236 |
10,601,753,236 |
10,601,753,236 |
10,601,753,235 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
67,355,333,820 |
59,236,650,150 |
82,814,107,928 |
93,008,873,587 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
23,513,806,802 |
48,687,805,461 |
26,134,355,470 |
36,817,005,604 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
43,841,527,018 |
10,548,844,689 |
56,679,752,458 |
56,191,867,983 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
23,261,998,549 |
22,748,679,926 |
23,205,021,019 |
23,888,618,015 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,496,828,736,576 |
2,369,676,215,543 |
1,951,687,028,430 |
2,000,974,672,926 |
|