MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Cơ khí xây dựng AMECC (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 886,252,347,975 921,815,759,729 1,082,115,303,528 1,109,931,604,438
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 28,632,828,431 29,998,046,738 67,175,514,990 48,631,737,642
1. Tiền 28,632,828,431 29,998,046,738 67,175,514,990 48,631,737,642
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 14,937,405,475 16,350,562,512 46,967,124,043 78,721,932,285
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 14,937,405,475 16,350,562,512 46,967,124,043 78,721,932,285
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 449,924,150,072 436,240,869,896 546,129,505,565 483,693,395,642
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 331,552,426,246 327,056,857,605 421,131,808,105 350,450,666,702
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 41,185,404,742 52,001,231,700 61,784,639,129 62,651,260,454
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 92,794,387,858 72,790,849,365 78,821,127,105 86,199,537,260
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -15,608,068,774 -15,608,068,774 -15,608,068,774 -15,608,068,774
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 388,958,618,678 432,765,063,134 419,924,525,184 492,201,719,061
1. Hàng tồn kho 388,958,618,678 432,765,063,134 419,924,525,184 492,201,719,061
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,799,345,319 6,461,217,449 1,918,633,746 6,682,819,808
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 312,120,308 279,005,064 485,384,738 858,756,296
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,135,023,846 5,866,230,455 1,117,317,069 5,508,081,582
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 352,201,165 315,981,930 315,931,939 315,981,930
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 229,288,254,953 259,152,019,019 262,220,169,342 264,433,466,762
I. Các khoản phải thu dài hạn 867,615,847 867,615,848 867,615,848 1,804,028,161
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 867,615,847 867,615,848 867,615,848 1,804,028,161
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 210,672,279,535 214,211,876,614 231,965,220,939 241,510,738,216
1. Tài sản cố định hữu hình 150,544,820,168 155,164,997,477 173,998,922,034 170,296,735,549
- Nguyên giá 247,160,913,645 256,749,743,645 280,338,968,972 282,894,688,972
- Giá trị hao mòn lũy kế -96,616,093,477 -101,584,746,168 -106,340,046,938 -112,597,953,423
2. Tài sản cố định thuê tài chính 23,754,276,692 22,933,335,584 22,112,394,476 35,619,737,360
- Nguyên giá 27,837,644,290 27,837,644,290 27,837,644,290 42,435,802,081
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,083,367,598 -4,904,308,706 -5,725,249,814 -6,816,064,721
3. Tài sản cố định vô hình 36,373,182,675 36,113,543,553 35,853,904,429 35,594,265,307
- Nguyên giá 45,239,250,977 45,239,250,977 45,239,250,977 45,239,250,977
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,866,068,302 -9,125,707,424 -9,385,346,548 -9,644,985,670
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 3,330,405,121 29,864,446,712 5,991,729,265 7,737,850,344
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3,330,405,121 29,864,446,712 5,991,729,265 7,737,850,344
V. Đầu tư tài chính dài hạn 13,283,211,937 13,283,211,937 19,666,361,937 12,362,558,728
1. Đầu tư vào công ty con 6,383,150,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 13,083,211,937 13,083,211,937 13,083,211,937 6,962,558,728
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 200,000,000 200,000,000 200,000,000 5,400,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,134,742,513 924,867,908 3,729,241,353 1,018,291,313
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,105,516,951 889,272,074 3,693,645,519 976,325,206
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 29,225,562 35,595,834 35,595,834 41,966,107
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,115,540,602,928 1,180,967,778,748 1,344,335,472,870 1,374,365,071,200
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 878,442,437,259 920,143,591,417 978,890,295,286 1,005,257,408,497
I. Nợ ngắn hạn 776,853,102,848 820,128,158,976 886,355,594,750 909,716,359,494
1. Phải trả người bán ngắn hạn 260,882,454,499 275,016,732,969 299,828,477,427 209,357,689,063
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 61,998,280,535 67,716,229,978 95,732,504,034 161,932,517,048
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9,922,113,738 15,128,279,122 10,767,250,868 8,384,607,281
4. Phải trả người lao động 11,823,415,285 11,411,795,803 10,629,104,028 9,421,891,276
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 5,461,374,626 20,340,939,661 13,409,850,909 14,430,226,709
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 16,919,289,058 18,547,327,108 16,919,289,058 16,919,289,058
9. Phải trả ngắn hạn khác 21,564,908,738 26,981,402,886 26,539,265,976 17,173,215,289
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 387,841,264,165 384,841,445,657 412,386,507,491 471,374,960,265
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 440,002,204 144,005,792 143,344,959 721,963,505
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 101,589,334,411 100,015,432,441 92,534,700,536 95,541,049,003
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 1,900,000 706,363,636
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 60,500,000 60,500,000 60,500,000 60,500,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 101,528,834,411 99,954,932,441 92,472,300,536 94,774,185,367
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 237,098,165,669 260,824,187,331 365,445,177,584 369,107,662,703
I. Vốn chủ sở hữu 237,098,165,669 260,824,187,331 365,445,177,584 369,107,662,703
1. Vốn góp của chủ sở hữu 200,000,000,000 200,000,000,000 300,000,000,000 300,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 200,000,000,000 200,000,000,000 300,000,000,000 300,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -2,948,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 4,191,208,961 5,464,391,829 5,464,391,829 5,175,082,556
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 25,185,283,756 34,453,174,899 38,669,221,116 40,779,621,072
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 5,791,746,230 11,154,218,113 25,792,448,533 3,138,981,128
- LNST chưa phân phối kỳ này 19,393,537,526 23,298,956,786 12,876,772,583 37,640,639,944
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 7,721,672,952 20,906,620,603 21,311,564,639 26,100,959,075
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,115,540,602,928 1,180,967,778,748 1,344,335,472,870 1,374,365,071,200
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.