1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
493,385,515,802 |
759,965,384,290 |
|
165,650,533,929 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
859,391,082 |
1,631,468,582 |
|
374,905,541 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
492,526,124,720 |
758,333,915,708 |
|
165,275,628,388 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
441,551,614,310 |
679,953,020,276 |
|
141,551,076,334 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
50,974,510,410 |
78,380,895,432 |
|
23,724,552,054 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
417,964,843 |
668,047,280 |
|
426,844,078 |
|
7. Chi phí tài chính |
11,895,859,787 |
18,353,573,949 |
|
5,202,850,079 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
10,176,050,915 |
15,864,612,545 |
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
1,583,327,378 |
3,387,105,000 |
|
861,623,000 |
|
9. Chi phí bán hàng |
14,380,090,931 |
21,447,707,802 |
|
9,171,220,352 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
17,159,994,038 |
25,752,488,020 |
|
7,455,018,959 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
9,539,857,875 |
16,882,277,941 |
|
3,183,929,742 |
|
12. Thu nhập khác |
940,796 |
1,060,136 |
|
318,794,873 |
|
13. Chi phí khác |
37,878,728 |
47,412,886 |
|
560,991,991 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-36,937,932 |
-46,352,750 |
|
-242,197,118 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
9,502,919,943 |
16,835,925,191 |
|
2,941,732,624 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,801,013,176 |
2,909,578,451 |
|
459,260,175 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
107,295,129 |
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
7,594,611,638 |
13,926,346,740 |
|
2,482,472,449 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
7,594,611,638 |
13,926,346,740 |
|
2,482,472,449 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
584 |
1,071 |
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|