MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Armephaco (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4-2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 493,385,515,802 759,965,384,290 165,650,533,929
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 859,391,082 1,631,468,582 374,905,541
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 492,526,124,720 758,333,915,708 165,275,628,388
4. Giá vốn hàng bán 441,551,614,310 679,953,020,276 141,551,076,334
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 50,974,510,410 78,380,895,432 23,724,552,054
6. Doanh thu hoạt động tài chính 417,964,843 668,047,280 426,844,078
7. Chi phí tài chính 11,895,859,787 18,353,573,949 5,202,850,079
- Trong đó: Chi phí lãi vay 10,176,050,915 15,864,612,545
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 1,583,327,378 3,387,105,000 861,623,000
9. Chi phí bán hàng 14,380,090,931 21,447,707,802 9,171,220,352
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 17,159,994,038 25,752,488,020 7,455,018,959
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 9,539,857,875 16,882,277,941 3,183,929,742
12. Thu nhập khác 940,796 1,060,136 318,794,873
13. Chi phí khác 37,878,728 47,412,886 560,991,991
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -36,937,932 -46,352,750 -242,197,118
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 9,502,919,943 16,835,925,191 2,941,732,624
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,801,013,176 2,909,578,451 459,260,175
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 107,295,129
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 7,594,611,638 13,926,346,740 2,482,472,449
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 7,594,611,638 13,926,346,740 2,482,472,449
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 584 1,071
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.