TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,107,313,423,852 |
908,749,457,897 |
880,706,410,507 |
1,094,431,126,133 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
51,366,728,450 |
36,604,683,594 |
41,100,404,248 |
77,646,829,890 |
|
1. Tiền |
51,366,728,450 |
36,604,683,594 |
41,100,404,248 |
77,646,829,890 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
2,850,000,000 |
5,350,000,000 |
4,350,000,000 |
4,350,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,850,000,000 |
5,350,000,000 |
4,350,000,000 |
4,350,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
806,203,656,697 |
602,046,596,230 |
575,314,383,116 |
739,003,010,123 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
505,799,392,509 |
446,981,984,352 |
434,554,154,366 |
478,584,463,753 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
290,644,660,462 |
149,577,176,208 |
135,180,388,024 |
251,469,227,677 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
12,347,465,167 |
8,126,261,111 |
8,007,882,291 |
11,483,455,848 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,587,861,441 |
-2,638,825,441 |
-2,428,041,565 |
-2,534,137,155 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
235,094,016,048 |
254,447,664,432 |
249,561,514,312 |
264,910,259,722 |
|
1. Hàng tồn kho |
235,283,500,427 |
254,447,664,432 |
249,561,514,312 |
264,910,259,722 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-189,484,379 |
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
11,799,022,657 |
10,300,513,641 |
10,380,108,831 |
8,521,026,398 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,137,032,174 |
591,523,268 |
582,640,824 |
442,292,423 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
10,461,990,483 |
9,656,959,604 |
9,745,437,238 |
8,026,203,206 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
200,000,000 |
52,030,769 |
52,030,769 |
52,530,769 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
88,557,297,835 |
82,933,498,834 |
86,903,533,119 |
88,267,780,032 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,834,397,040 |
1,824,397,040 |
1,829,397,040 |
1,829,397,040 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,834,397,040 |
1,824,397,040 |
1,829,397,040 |
1,829,397,040 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
57,451,360,917 |
49,918,379,560 |
50,228,712,842 |
47,463,319,218 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
57,177,141,901 |
49,771,063,639 |
50,210,052,035 |
47,312,635,127 |
|
- Nguyên giá |
176,450,926,711 |
176,710,525,620 |
182,867,868,754 |
187,458,192,255 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-119,273,784,810 |
-126,939,461,981 |
-132,657,816,719 |
-140,145,557,128 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
274,219,016 |
147,315,921 |
18,660,807 |
150,684,091 |
|
- Nguyên giá |
985,725,000 |
985,725,000 |
985,725,000 |
1,173,725,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-711,505,984 |
-838,409,079 |
-967,064,193 |
-1,023,040,909 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
25,966,235,073 |
27,988,135,025 |
32,187,498,064 |
35,562,066,355 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
25,944,235,073 |
27,966,135,025 |
32,165,498,064 |
35,562,066,355 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
22,000,000 |
22,000,000 |
22,000,000 |
22,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
-22,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,305,304,805 |
3,202,587,209 |
2,657,925,173 |
3,412,997,419 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,305,304,805 |
3,202,587,209 |
2,657,925,173 |
3,412,997,419 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,195,870,721,687 |
991,682,956,731 |
967,609,943,626 |
1,182,698,906,165 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,017,775,371,708 |
806,790,061,224 |
776,292,256,243 |
986,927,492,141 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,015,840,919,708 |
805,855,609,224 |
775,357,804,243 |
986,927,492,141 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
263,877,423,277 |
193,475,119,813 |
124,354,135,468 |
251,827,291,678 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
279,421,193,849 |
154,216,279,470 |
130,149,295,341 |
244,141,972,677 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,904,215,260 |
968,726,943 |
1,798,147,775 |
962,574,264 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,560,899,890 |
3,905,015,364 |
3,902,003,925 |
4,444,490,985 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
219,418,107 |
5,499,073,615 |
15,378,135,645 |
29,884,949,568 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
15,896,143,891 |
17,101,733,031 |
51,315,069,804 |
41,077,582,537 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
449,935,525,576 |
430,689,660,988 |
448,461,016,285 |
414,080,088,057 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
26,099,858 |
|
|
508,542,375 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,934,452,000 |
934,452,000 |
934,452,000 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,934,452,000 |
934,452,000 |
934,452,000 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
178,095,349,979 |
184,892,895,507 |
191,317,687,383 |
195,771,414,024 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
178,042,181,335 |
184,843,980,352 |
191,270,893,146 |
195,724,619,787 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
130,000,000,000 |
130,000,000,000 |
130,000,000,000 |
130,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
130,000,000,000 |
130,000,000,000 |
130,000,000,000 |
130,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
16,717,251,196 |
16,717,251,196 |
16,717,251,196 |
16,717,251,196 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
31,024,930,139 |
37,826,729,156 |
44,253,641,950 |
48,707,368,591 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
6,052,597,606 |
6,954,448,106 |
6,426,912,794 |
5,260,421,137 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
24,972,332,533 |
30,872,281,050 |
37,826,729,156 |
43,446,947,454 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
300,000,000 |
300,000,000 |
300,000,000 |
300,000,000 |
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
53,168,644 |
48,915,155 |
46,794,237 |
46,794,237 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
46,794,237 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
53,168,644 |
48,915,155 |
46,794,237 |
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,195,870,721,687 |
991,682,956,731 |
967,609,943,626 |
1,182,698,906,165 |
|