MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Armephaco (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,107,313,423,852 908,749,457,897 880,706,410,507 1,094,431,126,133
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 51,366,728,450 36,604,683,594 41,100,404,248 77,646,829,890
1. Tiền 51,366,728,450 36,604,683,594 41,100,404,248 77,646,829,890
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,850,000,000 5,350,000,000 4,350,000,000 4,350,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,850,000,000 5,350,000,000 4,350,000,000 4,350,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 806,203,656,697 602,046,596,230 575,314,383,116 739,003,010,123
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 505,799,392,509 446,981,984,352 434,554,154,366 478,584,463,753
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 290,644,660,462 149,577,176,208 135,180,388,024 251,469,227,677
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 12,347,465,167 8,126,261,111 8,007,882,291 11,483,455,848
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,587,861,441 -2,638,825,441 -2,428,041,565 -2,534,137,155
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 235,094,016,048 254,447,664,432 249,561,514,312 264,910,259,722
1. Hàng tồn kho 235,283,500,427 254,447,664,432 249,561,514,312 264,910,259,722
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -189,484,379
V.Tài sản ngắn hạn khác 11,799,022,657 10,300,513,641 10,380,108,831 8,521,026,398
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,137,032,174 591,523,268 582,640,824 442,292,423
2. Thuế GTGT được khấu trừ 10,461,990,483 9,656,959,604 9,745,437,238 8,026,203,206
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 200,000,000 52,030,769 52,030,769 52,530,769
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 88,557,297,835 82,933,498,834 86,903,533,119 88,267,780,032
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,834,397,040 1,824,397,040 1,829,397,040 1,829,397,040
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,834,397,040 1,824,397,040 1,829,397,040 1,829,397,040
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 57,451,360,917 49,918,379,560 50,228,712,842 47,463,319,218
1. Tài sản cố định hữu hình 57,177,141,901 49,771,063,639 50,210,052,035 47,312,635,127
- Nguyên giá 176,450,926,711 176,710,525,620 182,867,868,754 187,458,192,255
- Giá trị hao mòn lũy kế -119,273,784,810 -126,939,461,981 -132,657,816,719 -140,145,557,128
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 274,219,016 147,315,921 18,660,807 150,684,091
- Nguyên giá 985,725,000 985,725,000 985,725,000 1,173,725,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -711,505,984 -838,409,079 -967,064,193 -1,023,040,909
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 25,966,235,073 27,988,135,025 32,187,498,064 35,562,066,355
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 25,944,235,073 27,966,135,025 32,165,498,064 35,562,066,355
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 22,000,000 22,000,000 22,000,000 22,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -22,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,305,304,805 3,202,587,209 2,657,925,173 3,412,997,419
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,305,304,805 3,202,587,209 2,657,925,173 3,412,997,419
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,195,870,721,687 991,682,956,731 967,609,943,626 1,182,698,906,165
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,017,775,371,708 806,790,061,224 776,292,256,243 986,927,492,141
I. Nợ ngắn hạn 1,015,840,919,708 805,855,609,224 775,357,804,243 986,927,492,141
1. Phải trả người bán ngắn hạn 263,877,423,277 193,475,119,813 124,354,135,468 251,827,291,678
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 279,421,193,849 154,216,279,470 130,149,295,341 244,141,972,677
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,904,215,260 968,726,943 1,798,147,775 962,574,264
4. Phải trả người lao động 4,560,899,890 3,905,015,364 3,902,003,925 4,444,490,985
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 219,418,107 5,499,073,615 15,378,135,645 29,884,949,568
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 15,896,143,891 17,101,733,031 51,315,069,804 41,077,582,537
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 449,935,525,576 430,689,660,988 448,461,016,285 414,080,088,057
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 26,099,858 508,542,375
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,934,452,000 934,452,000 934,452,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,934,452,000 934,452,000 934,452,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 178,095,349,979 184,892,895,507 191,317,687,383 195,771,414,024
I. Vốn chủ sở hữu 178,042,181,335 184,843,980,352 191,270,893,146 195,724,619,787
1. Vốn góp của chủ sở hữu 130,000,000,000 130,000,000,000 130,000,000,000 130,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 130,000,000,000 130,000,000,000 130,000,000,000 130,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 16,717,251,196 16,717,251,196 16,717,251,196 16,717,251,196
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 31,024,930,139 37,826,729,156 44,253,641,950 48,707,368,591
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 6,052,597,606 6,954,448,106 6,426,912,794 5,260,421,137
- LNST chưa phân phối kỳ này 24,972,332,533 30,872,281,050 37,826,729,156 43,446,947,454
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 300,000,000 300,000,000 300,000,000 300,000,000
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 53,168,644 48,915,155 46,794,237 46,794,237
1. Nguồn kinh phí 46,794,237
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 53,168,644 48,915,155 46,794,237
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,195,870,721,687 991,682,956,731 967,609,943,626 1,182,698,906,165
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.