TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
852,159,161,484 |
1,107,313,423,852 |
908,749,457,897 |
880,706,410,507 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
52,069,382,124 |
51,366,728,450 |
36,604,683,594 |
41,100,404,248 |
|
1. Tiền |
52,069,382,124 |
51,366,728,450 |
36,604,683,594 |
41,100,404,248 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
2,850,000,000 |
2,850,000,000 |
5,350,000,000 |
4,350,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,850,000,000 |
2,850,000,000 |
5,350,000,000 |
4,350,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
568,743,272,287 |
806,203,656,697 |
602,046,596,230 |
575,314,383,116 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
479,898,268,665 |
505,799,392,509 |
446,981,984,352 |
434,554,154,366 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
82,223,225,616 |
290,644,660,462 |
149,577,176,208 |
135,180,388,024 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
8,388,582,677 |
12,347,465,167 |
8,126,261,111 |
8,007,882,291 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,766,804,671 |
-2,587,861,441 |
-2,638,825,441 |
-2,428,041,565 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
216,610,862,958 |
235,094,016,048 |
254,447,664,432 |
249,561,514,312 |
|
1. Hàng tồn kho |
216,610,862,958 |
235,283,500,427 |
254,447,664,432 |
249,561,514,312 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-189,484,379 |
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
11,885,644,115 |
11,799,022,657 |
10,300,513,641 |
10,380,108,831 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
460,592,326 |
1,137,032,174 |
591,523,268 |
582,640,824 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
11,423,458,519 |
10,461,990,483 |
9,656,959,604 |
9,745,437,238 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
200,000,000 |
52,030,769 |
52,030,769 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
1,593,270 |
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
98,290,920,391 |
88,557,297,835 |
82,933,498,834 |
86,903,533,119 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,824,397,040 |
1,834,397,040 |
1,824,397,040 |
1,829,397,040 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,824,397,040 |
1,834,397,040 |
1,824,397,040 |
1,829,397,040 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
67,525,806,421 |
57,451,360,917 |
49,918,379,560 |
50,228,712,842 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
67,121,259,240 |
57,177,141,901 |
49,771,063,639 |
50,210,052,035 |
|
- Nguyên giá |
178,196,371,849 |
176,450,926,711 |
176,710,525,620 |
182,867,868,754 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-111,075,112,609 |
-119,273,784,810 |
-126,939,461,981 |
-132,657,816,719 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
404,547,181 |
274,219,016 |
147,315,921 |
18,660,807 |
|
- Nguyên giá |
985,725,000 |
985,725,000 |
985,725,000 |
985,725,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-581,177,819 |
-711,505,984 |
-838,409,079 |
-967,064,193 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
24,850,552,369 |
25,966,235,073 |
27,988,135,025 |
32,187,498,064 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
24,828,552,369 |
25,944,235,073 |
27,966,135,025 |
32,165,498,064 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
22,000,000 |
22,000,000 |
22,000,000 |
22,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,090,164,561 |
3,305,304,805 |
3,202,587,209 |
2,657,925,173 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,090,164,561 |
3,305,304,805 |
3,202,587,209 |
2,657,925,173 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
950,450,081,875 |
1,195,870,721,687 |
991,682,956,731 |
967,609,943,626 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
778,401,848,944 |
1,017,775,371,708 |
806,790,061,224 |
776,292,256,243 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
776,242,396,944 |
1,015,840,919,708 |
805,855,609,224 |
775,357,804,243 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
185,943,298,032 |
263,877,423,277 |
193,475,119,813 |
124,354,135,468 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
119,332,606,777 |
279,421,193,849 |
154,216,279,470 |
130,149,295,341 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,679,915,276 |
1,904,215,260 |
968,726,943 |
1,798,147,775 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,794,461,197 |
4,560,899,890 |
3,905,015,364 |
3,902,003,925 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
269,034,970 |
219,418,107 |
5,499,073,615 |
15,378,135,645 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
21,605,847,612 |
15,896,143,891 |
17,101,733,031 |
51,315,069,804 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
440,343,368,868 |
449,935,525,576 |
430,689,660,988 |
448,461,016,285 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
273,864,212 |
26,099,858 |
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,159,452,000 |
1,934,452,000 |
934,452,000 |
934,452,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,934,452,000 |
1,934,452,000 |
934,452,000 |
934,452,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
225,000,000 |
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
172,048,232,931 |
178,095,349,979 |
184,892,895,507 |
191,317,687,383 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
171,989,583,729 |
178,042,181,335 |
184,843,980,352 |
191,270,893,146 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
130,000,000,000 |
130,000,000,000 |
130,000,000,000 |
130,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
130,000,000,000 |
130,000,000,000 |
130,000,000,000 |
130,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
16,717,251,196 |
16,717,251,196 |
16,717,251,196 |
16,717,251,196 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
24,972,332,533 |
31,024,930,139 |
37,826,729,156 |
44,253,641,950 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
19,995,865,762 |
6,052,597,606 |
6,954,448,106 |
6,426,912,794 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
4,976,466,771 |
24,972,332,533 |
30,872,281,050 |
37,826,729,156 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
300,000,000 |
300,000,000 |
300,000,000 |
300,000,000 |
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
58,649,202 |
53,168,644 |
48,915,155 |
46,794,237 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
53,168,644 |
48,915,155 |
46,794,237 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
950,450,081,875 |
1,195,870,721,687 |
991,682,956,731 |
967,609,943,626 |
|