TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
805,479,539,311 |
830,825,907,821 |
|
969,029,770,597 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
78,201,977,076 |
11,087,601,972 |
|
38,189,632,279 |
|
1. Tiền |
78,201,977,076 |
11,087,601,972 |
|
38,189,632,279 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
2,850,000,000 |
2,850,000,000 |
|
2,850,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,850,000,000 |
2,850,000,000 |
|
2,850,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
481,373,880,924 |
604,281,317,955 |
|
621,788,197,748 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
420,225,035,664 |
446,332,299,915 |
|
465,659,821,354 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
53,621,787,166 |
148,208,738,184 |
|
145,093,379,900 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
8,669,876,506 |
11,117,922,209 |
|
12,801,801,165 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,142,818,412 |
-1,377,642,353 |
|
-1,766,804,671 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
229,209,104,151 |
202,093,518,168 |
|
289,782,306,658 |
|
1. Hàng tồn kho |
229,209,104,151 |
202,093,518,168 |
|
289,782,306,658 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
13,844,577,160 |
10,513,469,726 |
|
16,419,633,912 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
607,832,836 |
714,496,954 |
|
813,625,806 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
13,221,024,527 |
9,791,829,683 |
|
15,596,664,840 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
7,143,089 |
|
9,343,266 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
15,719,797 |
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
96,631,014,193 |
96,807,903,587 |
|
96,155,505,576 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,824,397,040 |
1,824,397,040 |
|
1,824,397,040 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,824,397,040 |
1,824,397,040 |
|
1,824,397,040 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
69,949,114,830 |
68,254,911,752 |
|
64,585,508,890 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
69,480,200,651 |
67,818,181,067 |
|
64,212,675,152 |
|
- Nguyên giá |
175,158,109,976 |
176,289,709,976 |
|
176,214,726,829 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-105,677,909,325 |
-108,471,528,909 |
|
-112,002,051,677 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
468,914,179 |
436,730,685 |
|
372,833,738 |
|
- Nguyên giá |
985,725,000 |
985,725,000 |
|
985,725,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-516,810,821 |
-548,994,315 |
|
-612,891,262 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
21,436,391,892 |
23,240,392,690 |
|
25,712,398,545 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
21,414,391,892 |
23,218,392,690 |
|
25,690,398,545 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
22,000,000 |
22,000,000 |
|
22,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,421,110,431 |
3,488,202,105 |
|
4,033,201,101 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,421,110,431 |
3,488,202,105 |
|
4,033,201,101 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
902,110,553,504 |
927,633,811,408 |
|
1,065,185,276,173 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
742,459,331,097 |
761,652,975,694 |
|
890,656,663,525 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
740,192,583,968 |
759,493,523,694 |
|
888,497,211,525 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
169,024,179,250 |
151,403,735,672 |
|
212,411,167,119 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
121,104,838,287 |
134,874,130,209 |
|
153,514,358,428 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,607,192,625 |
2,424,478,019 |
|
3,937,917,910 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,556,507,773 |
2,855,238,409 |
|
2,395,487,619 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
155,743,204 |
146,307,624 |
|
1,883,145,261 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
37,252,360,184 |
29,624,525,792 |
|
24,758,776,551 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
408,010,837,833 |
437,833,443,757 |
|
489,485,884,838 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
480,924,812 |
331,664,212 |
|
110,473,799 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,266,747,129 |
2,159,452,000 |
|
2,159,452,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,934,452,000 |
1,934,452,000 |
|
1,934,452,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
225,000,000 |
225,000,000 |
|
225,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
107,295,129 |
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
159,651,222,407 |
165,980,835,714 |
|
174,528,612,648 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
159,588,329,605 |
165,920,064,707 |
|
174,472,056,178 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
130,000,000,000 |
130,000,000,000 |
|
130,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
130,000,000,000 |
130,000,000,000 |
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
16,717,251,196 |
16,717,251,196 |
|
16,717,251,196 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
12,571,078,409 |
18,902,813,511 |
|
27,454,804,982 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
7,594,611,638 |
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
4,976,466,771 |
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
300,000,000 |
300,000,000 |
|
300,000,000 |
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
62,892,802 |
60,771,007 |
|
56,556,470 |
|
1. Nguồn kinh phí |
62,892,802 |
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
60,771,007 |
|
56,556,470 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
902,110,553,504 |
927,633,811,408 |
|
1,065,185,276,173 |
|