MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Armephaco (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4-2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 805,479,539,311 830,825,907,821 969,029,770,597
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 78,201,977,076 11,087,601,972 38,189,632,279
1. Tiền 78,201,977,076 11,087,601,972 38,189,632,279
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,850,000,000 2,850,000,000 2,850,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,850,000,000 2,850,000,000 2,850,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 481,373,880,924 604,281,317,955 621,788,197,748
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 420,225,035,664 446,332,299,915 465,659,821,354
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 53,621,787,166 148,208,738,184 145,093,379,900
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 8,669,876,506 11,117,922,209 12,801,801,165
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,142,818,412 -1,377,642,353 -1,766,804,671
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 229,209,104,151 202,093,518,168 289,782,306,658
1. Hàng tồn kho 229,209,104,151 202,093,518,168 289,782,306,658
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 13,844,577,160 10,513,469,726 16,419,633,912
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 607,832,836 714,496,954 813,625,806
2. Thuế GTGT được khấu trừ 13,221,024,527 9,791,829,683 15,596,664,840
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 7,143,089 9,343,266
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ 15,719,797
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 96,631,014,193 96,807,903,587 96,155,505,576
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,824,397,040 1,824,397,040 1,824,397,040
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,824,397,040 1,824,397,040 1,824,397,040
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 69,949,114,830 68,254,911,752 64,585,508,890
1. Tài sản cố định hữu hình 69,480,200,651 67,818,181,067 64,212,675,152
- Nguyên giá 175,158,109,976 176,289,709,976 176,214,726,829
- Giá trị hao mòn lũy kế -105,677,909,325 -108,471,528,909 -112,002,051,677
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 468,914,179 436,730,685 372,833,738
- Nguyên giá 985,725,000 985,725,000 985,725,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -516,810,821 -548,994,315 -612,891,262
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 21,436,391,892 23,240,392,690 25,712,398,545
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 21,414,391,892 23,218,392,690 25,690,398,545
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 22,000,000 22,000,000 22,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,421,110,431 3,488,202,105 4,033,201,101
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,421,110,431 3,488,202,105 4,033,201,101
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 902,110,553,504 927,633,811,408 1,065,185,276,173
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 742,459,331,097 761,652,975,694 890,656,663,525
I. Nợ ngắn hạn 740,192,583,968 759,493,523,694 888,497,211,525
1. Phải trả người bán ngắn hạn 169,024,179,250 151,403,735,672 212,411,167,119
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 121,104,838,287 134,874,130,209 153,514,358,428
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,607,192,625 2,424,478,019 3,937,917,910
4. Phải trả người lao động 2,556,507,773 2,855,238,409 2,395,487,619
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 155,743,204 146,307,624 1,883,145,261
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 37,252,360,184 29,624,525,792 24,758,776,551
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 408,010,837,833 437,833,443,757 489,485,884,838
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 480,924,812 331,664,212 110,473,799
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,266,747,129 2,159,452,000 2,159,452,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,934,452,000 1,934,452,000 1,934,452,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 225,000,000 225,000,000 225,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 107,295,129
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 159,651,222,407 165,980,835,714 174,528,612,648
I. Vốn chủ sở hữu 159,588,329,605 165,920,064,707 174,472,056,178
1. Vốn góp của chủ sở hữu 130,000,000,000 130,000,000,000 130,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 130,000,000,000 130,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 16,717,251,196 16,717,251,196 16,717,251,196
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 12,571,078,409 18,902,813,511 27,454,804,982
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 7,594,611,638
- LNST chưa phân phối kỳ này 4,976,466,771
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 300,000,000 300,000,000 300,000,000
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 62,892,802 60,771,007 56,556,470
1. Nguồn kinh phí 62,892,802
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 60,771,007 56,556,470
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 902,110,553,504 927,633,811,408 1,065,185,276,173
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.