1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,192,680,876,898 |
316,214,296,383 |
241,112,674,195 |
463,244,164,131 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,192,680,876,898 |
316,214,296,383 |
241,112,674,195 |
463,244,164,131 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,163,934,119,029 |
280,535,079,292 |
215,771,352,554 |
433,486,512,246 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
28,746,757,869 |
35,679,217,091 |
25,341,321,641 |
29,757,651,885 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,874,408 |
21,011,361 |
3,541,373 |
394,934,631 |
|
7. Chi phí tài chính |
15,288,694,590 |
16,409,937,761 |
10,594,399,061 |
12,820,384,303 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
14,684,903,926 |
17,013,728,425 |
10,594,399,061 |
12,465,934,307 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,873,043,857 |
8,885,621,309 |
10,533,255,805 |
11,694,923,688 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
5,586,893,830 |
10,404,669,382 |
4,217,208,148 |
5,637,278,525 |
|
12. Thu nhập khác |
16,716,771 |
|
850,182 |
2,467,089 |
|
13. Chi phí khác |
1,043,385 |
38,392 |
6,022,502 |
-607,271,668 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
15,673,386 |
-38,392 |
-5,172,320 |
609,738,757 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
5,602,567,216 |
10,404,630,990 |
4,212,035,828 |
6,247,017,282 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,169,449,639 |
2,129,661,395 |
951,339,525 |
1,278,469,438 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,433,117,577 |
8,274,969,595 |
3,260,696,303 |
4,968,547,844 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,433,117,577 |
8,274,969,595 |
3,260,696,303 |
4,968,547,844 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
176 |
18 |
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
176 |
18 |
50 |
76 |
|